Trước khi đọc tiếp nội dung xin mời bạn đến với Nha Khoa Quang Hưng Thị trấn phùng Đan Phượng chuyên chuyên sâu về công nghệ niềng răng, bọc răng sứ, tẩy trắng răng và cấy ghép Implant răng thẩm mỹ.
Mời bạn tham khảo dịch vụ cấy ghép răng implant mất bao nhiêu tiền tại Nha Khoa Quang Hưng – Hà Nội uy tín chất lượng – để hoàn toàn yên tâm, với đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao, trang thiết bị công nghệ hiện đại sẽ đảm bảo an toàn cho sức khỏe của bạn trong suốt quá trình điều trị, cũng như mang lại kết quả đúng như mong đợi.
Bảng Giá Nha Khoa Răng Hà Nội
– Là thương hiệu của Trung tâm Răng Hà Nội gồm 2 cơ sở chuyên khám chữa bệnh và làm thẩm mỹ về răng.
Cơ sở 1 : 117 phố Láng Hạ,Quận Đống Đa, TP Hà Nội.
Trung tâm có tổng cộng 32 ghế răng trên diện tích sử dụng 800 m2 sàn với cơ sở hạ tầng cao cấp, thiết bị đồng bộ nhập khẩu từ Âu, Mỹ, cùng với dây chuyền Labo răng giả công nghệ của Đức, Trung tâm đủ điều kiện phục vụ quý khách hàng tất cả các dịch vụ khám chữa bệnh và làm thẩm mỹ về răng.
Trung tâm là một trong những cơ sở ở thủ đô Hà Nội được khách hàng tín nhiệm. Đến 4/2024 Trung tâm đã phục vụ được trên 143.000 khách hàng ở Hà Nội và các tỉnh lân cận.
Điện thoại : 093.552.6688
E-mail : [email protected]
Thời Gian Làm Việc
Ngày thường
Sáng: 8h – 12h
Chiều: 14h – 20h
CN : 8h – 17h
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA RĂNG
Dịch vụ
Đơn vị
Giá tiền (VNĐ)Khám kê đơn, chụp X-quang răng kỹ thuật số
Miễn phí
Chụp phim Panorama
1 phim
100.000Chụp phim Cephalometric
1 phim
100.000ĐIỀU TRỊ
Răng sữa
1. Hàn răng bằng Fuji
1 răng
80.0002. Hàn răng bằng Composite
1 răng
80.0003. Điều trị tuỷ răng sữa
1 răng
300.0004. Chụp kim loại cho răng sữa
1 răng
300.000Răng vĩnh viễn
1. Hàn theo dõi
Miễn phí
2. Lấy cao răng & đánh bóng
2 hàm
70.0003. Thổi cát
2 hàm
80.0004. Hàn răng bằng Amalgam
1 răng
50.0005. Hàn răng bằng Fuji
1 răng
100.0006. Hàn răng bằng Composite
1 răng
100.0007. Hàn cổ răng
1 răng
120.0008. Hàn khe thưa
1 răng
200.0009. Hàn thẩm mỹ bằng Composite
1 răng
300.00010. Tái tạo răng thẩm mỹ bằng Composite
1 răng
300.00011. Điều trị tuỷ nhóm răng cửa
1 răng
300.00012. Điều trị tuỷ nhóm răng hàm nhỏ
1 răng
500.00013. Điều trị tuỷ nhóm răng hàm lớn
1 răng
700.00014. Điều trị tuỷ răng cửa
công nghệ cao X-Smart
1 răng 600.000
15. Điều trị tuỷ răng hàm nhỏ
công nghệ cao X-Smart
1 răng 800.000
16. Điều trị tủy răng hàm lớn công nghệ cao X-Smart
1 răng
900.000RĂNG GIẢ
Răng giả tháo lắp
Hàm nhựa cứng
Nền hàm nhựa cứng
1 hàm
200.000Lên răng cho hàm nhựa cứng
1. Lên răng nhựa thường
1 răng
80.0002. Lên răng nhựa ngoại
1 răng
100.000Đệm lưới
1 hàm
100.000Hàm nhựa dẻo
1. Nền hàm bán phần
1 hàm
1.000.0002. Nền hàm toàn phần
1 hàm
2.000.000Hàm khung
1. Khung kim loại thường
1 hàm
1.000.0002. Khung Titan
1 hàm
2.000.000Lên răng cho hàm nhựa dẻo và hàm khung kim loại
1. Lên răng nhựa thường
1 răng
150.0002. Lên răng nhựa ngoại
1 răng
200.0003. Lên răng sứ
1 răng
300.0004. Khung liên kết (Attachment)
1 bộ
5.000.000Răng giả cố định
1. Răng thép
1 răng
300.0002. Chụp kim loại cho răng sữa
1 răng
300.000
3. Răng sứ hợp kim thường Ni-Cr (Mỹ)
1 răng
900.000
4. Răng sứ Titan (Mỹ)
1 răng
1.800.000
5. Răng sứ Quý kim Jelenko (Mỹ)
1 răng
5.000.000
6. Răng sứ Cercon
1 răng
5.000.000
7. Răng sứ Bạc Hamburg
1 răng
3.800.000
8. Răng sứ Dresden
1 răng
1.500.000
9. Răng sứ Titan Berlin
1 răng
2.500.000
10. Răng sứ Quý kim Berlin
1 răng
6.500.000
11. Răng sứ Cercon HT
1 răng
5.500.000Implant
1. Implant Hàn Quốc DENTIUM
1 răng
16.5 – 21.500.0002. Implant Mỹ SOUTHERN
1 răng
19.5 – 24.500.0003. NOBEL BIOCARE
1 răng
25.0 – 29.500.000Sửa chữa hàm giả
1. Thêm răng
1 răng
100.000
2. Đệm hàm
1 hàm
100.000
3. Gắn hàm gẫy
1 hàm
100.000
4. Gắn răng bong
1 răng
100.000
5. Gắn chụp bong
1 chụp
100.000
6. Tháo chụp 1 răng
1 chụp
100.000
7. Tháo cầu 3 răng
1 cầu
150.000
8. Tháo cầu dài – trên 3 răng
1 cầu
200.000
TẨY TRẲNG RĂNG
1. Tẩy trắng thuốc Opalescence tại nhà
2 hàm
1.000.000
2. Tẩy trắng nhanh tại phòng khám
2 hàm
1.500.000
3. Tẩy trắng răng công nghệ mới (Đèn LED)
2 hàm
2.500.000CHỈNH NHA
1. Tiền chỉnh nha – Hàm Trainer
2 hàm
1.200.0002. Chỉnh nha tháo lắp không có ốc nong
1 hàm
1.000.0003. Chỉnh nha tháo lắp có ốc nong
1 hàm
1.500.0004. Chỉnh nha cố định 1 hàm
1 hàm
12.000.0005. Chỉnh nha cố định 2 hàm
2 hàm
22.000.0006. Chỉnh nha cố định 2 hàm phức tạp
2 hàm
28.000.0008. Hàm Monoblock
2 hàm
3.000.0009. Chỉnh nha Invisalign
2 hàm
75 – 90.000.00010. Chỉnh nha mặt lưỡi 3D (Incognito)
2 hàm
90 – 120.000.000TIỂU PHẪU
1. Nhổ răng sữa bôi tê
Miễn phí
2. Nhổ răng sữa tiêm tê
1 răng
30.0003. Nhổ răng cửa
1 răng
150.0004. Nhổ răng hàm
1 răng
300.0005. Nhổ răng khôn mọc thẳng – lệch
1 răng
500 – (800- 1.500.000)6. Trích Abces
1 răng
100.0007. Cắt nang chân răng
1 răng
200.0008. Bấm gai xương ổ răng
1 răng
100.0009. Cắt lợi trùm
1 răng
100.000Gắn đá thẩm mỹ – Đá Germany
1 viên
300 – 500.000Nguồn: Bảng Giá Nha Khoa