Đề Xuất 4/2024 # Bảng Giá Nha Khoa Răng Hà Nội – 117 Phố Láng Hạ, Q. Đống Đa # Top 3 Yêu Thích

Trước khi đọc tiếp nội dung xin mời bạn đến với Nha Khoa Quang Hưng Thị trấn phùng Đan Phượng chuyên chuyên sâu về công nghệ niềng răng, bọc răng sứ, tẩy trắng răng và cấy ghép Implant răng thẩm mỹ.

Mời bạn tham khảo dịch vụ cấy ghép răng implant mất bao nhiêu tiền  tại Nha Khoa Quang Hưng – Hà Nội uy tín chất lượng – để hoàn toàn yên tâm, với đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao, trang thiết bị công nghệ hiện đại sẽ đảm bảo an toàn cho sức khỏe của bạn trong suốt quá trình điều trị, cũng như mang lại kết quả đúng như mong đợi.

Bảng Giá Nha Khoa Răng Hà Nội

– Là thương hiệu của Trung tâm Răng Hà Nội gồm 2 cơ sở chuyên khám chữa bệnh và làm thẩm mỹ về răng.

Cơ sở 1 : 117 phố Láng Hạ,Quận Đống Đa, TP Hà Nội.

Trung tâm có tổng cộng 32 ghế răng trên diện tích sử dụng 800 m2 sàn với cơ sở hạ tầng cao cấp, thiết bị đồng bộ nhập khẩu từ Âu, Mỹ, cùng với dây chuyền Labo răng giả công nghệ của Đức, Trung tâm đủ điều kiện phục vụ quý khách hàng tất cả các dịch vụ khám chữa bệnh và làm thẩm mỹ về răng.

Trung tâm là một trong những cơ sở ở thủ đô Hà Nội được khách hàng tín nhiệm. Đến 4/2024 Trung tâm đã phục vụ được trên 143.000 khách hàng ở Hà Nội và các tỉnh lân cận.

Điện thoại : 093.552.6688

E-mail : [email protected]

Thời Gian Làm Việc

Ngày thường

Sáng: 8h – 12h

Chiều: 14h – 20h

CN : 8h – 17h

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA RĂNG

Dịch vụ

Đơn vị

Giá tiền (VNĐ)

Khám kê đơn, chụp X-quang răng kỹ thuật số

 

Miễn phí

Chụp phim Panorama

1 phim

100.000

Chụp phim Cephalometric

1 phim

100.000

ĐIỀU TRỊ

Răng sữa

 

 

1. Hàn răng bằng Fuji

1 răng

80.000

2. Hàn răng bằng Composite

1 răng

80.000

3. Điều trị tuỷ răng sữa

1 răng

300.000

4. Chụp kim loại cho răng sữa

1 răng

300.000

Răng vĩnh viễn

 

 

1. Hàn theo dõi

 

Miễn phí

2. Lấy cao răng & đánh bóng

2 hàm

70.000

3. Thổi cát

2 hàm

80.000

4. Hàn răng bằng Amalgam

1 răng

50.000

5. Hàn răng bằng Fuji

1 răng

100.000

6. Hàn răng bằng Composite

1 răng

100.000

7. Hàn cổ răng

1 răng

120.000

8. Hàn khe thưa

1 răng

200.000

9. Hàn thẩm mỹ bằng Composite

1 răng

300.000

10. Tái tạo răng thẩm mỹ bằng Composite

1 răng

300.000

11. Điều trị tuỷ nhóm răng cửa­

1 răng

300.000

12. Điều trị tuỷ nhóm răng hàm nhỏ

1 răng

500.000

13. Điều trị tuỷ nhóm răng hàm lớn

1 răng

700.000

14. Điều trị tuỷ răng cửa

công nghệ cao X-Smart

1 răng 600.000

15. Điều trị tuỷ răng hàm nhỏ

công nghệ cao X-Smart

1 răng 800.000

16. Điều trị tủy răng hàm lớn công nghệ cao X-Smart

1 răng

900.000

RĂNG GIẢ

Răng giả tháo lắp

 

 

Hàm nhựa cứng

 

 

Nền hàm nhựa cứng

1 hàm

200.000

Lên răng cho hàm nhựa cứng

 

 

1. Lên răng nhựa thường

1 răng

80.000

2. Lên răng nhựa ngoại

1 răng

100.000

Đệm lưới

1 hàm

100.000

Hàm nhựa dẻo

 

 

1. Nền hàm bán phần

1 hàm

1.000.000

2. Nền hàm toàn phần

1 hàm

2.000.000

Hàm khung

 

 

1. Khung kim loại thường

1 hàm

1.000.000

2. Khung Titan

1 hàm

2.000.000

Lên răng cho hàm nhựa dẻo và hàm khung kim loại

 

 

1. Lên răng nhựa thường

1 răng

150.000

2. Lên răng nhựa ngoại

1 răng

200.000

3. Lên răng sứ

1 răng

300.000

4. Khung liên kết (Attachment)

1 bộ

5.000.000

Răng giả cố định

 

 

1. Răng thép

1 răng

300.000

2. Chụp kim loại cho răng sữa  

1 răng

300.000

3. Răng sứ hợp kim thường Ni-Cr (Mỹ)  

1 răng

900.000

4. Răng sứ Titan (Mỹ)  

1 răng

1.800.000

5. Răng sứ Quý kim Jelenko (Mỹ)  

1 răng

5.000.000

6. Răng sứ Cercon  

1 răng

5.000.000

7. Răng sứ Bạc Hamburg  

1 răng

3.800.000

8. Răng sứ Dresden  

1 răng

1.500.000

9. Răng sứ Titan Berlin  

1 răng

2.500.000

10. Răng sứ Quý kim Berlin  

1 răng

6.500.000

11. Răng sứ Cercon HT

1 răng

5.500.000

Implant

 

 

1. Implant Hàn Quốc DENTIUM

1 răng

16.5 – 21.500.000

2. Implant Mỹ SOUTHERN

1 răng

19.5 – 24.500.000

3. NOBEL BIOCARE

1 răng

25.0 – 29.500.000

Sửa chữa hàm giả

 

 

1. Thêm răng  

1 răng

100.000

2. Đệm hàm  

1 hàm

100.000

3. Gắn hàm gẫy  

1 hàm

100.000

4. Gắn răng bong  

1 răng

100.000

5. Gắn chụp bong  

1 chụp

100.000

6. Tháo chụp 1 răng  

1 chụp

100.000

7. Tháo cầu 3 răng  

1 cầu

150.000

8. Tháo cầu dài – trên 3 răng  

1 cầu

200.000

TẨY TRẲNG RĂNG

1. Tẩy trắng thuốc Opalescence tại nhà  

2 hàm

1.000.000

2. Tẩy trắng nhanh tại phòng khám  

2 hàm

1.500.000

3. Tẩy trắng răng công nghệ mới (Đèn LED)

2 hàm

2.500.000

CHỈNH NHA

1. Tiền chỉnh nha – Hàm Trainer

2 hàm

1.200.000

2. Chỉnh nha tháo lắp không có ốc nong

1 hàm

1.000.000

3. Chỉnh nha tháo lắp có ốc nong

1 hàm

1.500.000

4. Chỉnh nha cố định 1 hàm

1 hàm

12.000.000

5. Chỉnh nha cố định 2 hàm

2 hàm

22.000.000

6. Chỉnh nha cố định 2 hàm phức tạp

2 hàm

28.000.000

8. Hàm Monoblock

2 hàm

3.000.000

9. Chỉnh nha Invisalign

2 hàm

75 – 90.000.000

10. Chỉnh nha mặt lưỡi 3D (Incognito)

2 hàm

90 – 120.000.000

TIỂU PHẪU

1. Nhổ răng sữa bôi tê

 

Miễn phí

2. Nhổ răng sữa tiêm tê

1 răng

30.000

3. Nhổ răng cửa

1 răng

150.000

4. Nhổ răng hàm

1 răng

300.000

5. Nhổ răng khôn mọc thẳng – lệch

1 răng

500 – (800- 1.500.000)

6. Trích Abces

1 răng

100.000

7. Cắt nang chân răng

1 răng

200.000

8. Bấm gai xương ổ răng

1 răng

100.000

9. Cắt lợi trùm

1 răng

100.000

Gắn đá thẩm mỹ – Đá Germany

1 viên

300 – 500.000

Nguồn: Bảng Giá Nha Khoa