STT
Mã DV
Dịch Vụ
Khoa
Đơn Giá1
CT0176
Chuyển Chuyên Khoa Khám Giảm Đau
ANGIO
30,0002
CT0179
Chuyển Chuyên Khoa Khám Cho Toa Thuốc Gây Nghiện “
ANGIO
30,0003
KH0316
Chuyển Chuyên Khoa Niệu
ANGIO
30,0004
CT0204
Thay Băng
ANGIO
45,0005
CT0208
Dịch Tiếng Anh (Angio)
ANGIO
50,0006
CT0188
Phí In Phim Angio
ANGIO
85,0007
CT0108
Shock giảm đau
ANGIO
100,0008
CT0122
Tán Sỏi Ngoài Cơ Thể BS
ANGIO
100,0009
CT0127
Truyền Dịch (Angio)
ANGIO
100,00010
CT0175
Tái Khám Giảm Đau
ANGIO
100,00011
CT0178
Tái Khám Cho Toa Thuốc Gây Nghiện “N”
ANGIO
100,00012
KH0013
Tái khám CK Niệu Khoa
ANGIO
100,00013
CT0418
Khám Tiền Mê
ANGIO
120,00014
CT0174
Khám Giảm Đau
ANGIO
150,00015
CT0177
Khám Cho Toa Thuốc Gây Nghiện “N”
ANGIO
150,00016
CT0212
Tiêm Thuốc (Angio)
ANGIO
150,00017
CT0213
Đặt Thông Tiểu
ANGIO
150,00018
M30010
Khám Chuyên Khoa Niệu
ANGIO
150,00019
CT0214
Súc Sonde TW
ANGIO
180,00020
CT0224
Thủ Thuật Bơm Thuốc
ANGIO
180,00021
CT0025
Chụp Thực Quản – Video
ANGIO
200,00022
CT0111
Thực quản CQ Video
ANGIO
200,00023
CT0115
Chọc dò tuỷ sống
ANGIO
200,00024
CT0182
Chọc Dò Dịch Khớp
ANGIO
200,00025
CT0184
Chăm Sóc Bệnh Nhân Tại Nhà Riêng
ANGIO
200,00026
CT0193
BCR Therapy Loại 2
ANGIO
200,00027
CT0194
BCR Therapy Loại 3 (Giảm Đau Nhanh _ Quang Trị Liệ
ANGIO
200,00028
CT0199
Tiêm Giảm Đau (Tr.P)
ANGIO
200,00029
CT0202
Chọc Dò Màng Bụng
ANGIO
200,00030
CT0203
Chọc Dò Màng Phổi
ANGIO
200,00031
CT0205
Truyền Dịch Loại 2
ANGIO
200,00032
CT0206
Trường Hợp Đặc Biệt Loại 1
ANGIO
200,00033
KH0208
PC loại 1
ANGIO
200,00034
CT0340
Bơm Rửa
ANGIO
240,00035
M30009
Niệu Dòng Đồ
ANGIO
250,00036
CT0101
DSA (can thiệp)
ANGIO
300,00037
CT0192
BCR Therapy Loại 1
ANGIO
300,00038
CT0218
Bơm Thuốc
ANGIO
300,00039
CT0229
Tiêm Giảm Đau DI
ANGIO
300,00040
CT0345
Tiêm Thuốc 300.000
ANGIO
330,00041
SA0034
Siêu âm (TRUS) Phụ Khoa
ANGIO
400,00042
SA0049
Siêu Âm 4 Chiều TRUS (Niệu)
ANGIO
450,00043
CT0346
Bơm Rửa (2 Bên)
ANGIO
480,00044
CT0132
Thay Easypump và bơm thuốc
ANGIO
500,00045
CT0189
Sinh Thiết Nội Mạc Tử Cung
ANGIO
500,00046
CT0207
Trường Hợp Đặc Biệt Loại 2 (500)
ANGIO
500,00047
CT0335
PC Chích Xơ (500)
ANGIO
500,00048
CT0341
Clip Cầm máu
ANGIO
500,00049
CT0430
Nội Soi Trực Tràng (Lầu 3)
ANGIO
500,00050
KH0207
PC loại 2
ANGIO
500,00051
CT0107
PC
ANGIO
600,00052
CT0185
Tiêm Giảm Đau (AI)
ANGIO
600,00053
CT0431
Nội Soi Dạ Dày (Lầu 3)
ANGIO
600,00054
CT0044
Nội Soi Bọng Đái nữ
ANGIO
700,00055
CT0024
Chụp Tử Cung Vòi Trứng
ANGIO
800,00056
CT0027
Nong Niệu Đạo
ANGIO
800,00057
CT0032
Nội Soi Bọng Đái nam
ANGIO
800,00058
CT0168
Plastic Stent
ANGIO
800,00059
CT0201
Tiêm Cản Quang Khoang Dưới Nhện
ANGIO
800,00060
CT0112
Chụp PUD
ANGIO
900,00061
CT0330
Nong Niệu Đạo C ARM
ANGIO
900,00062
CT0429
Nội Soi Đại Tràng (Lầu 3)
ANGIO
900,00063
CT0023
Phlebography (chụp Tĩnh Mạch )
ANGIO
1,000,00064
CT0031
Truyền thuốc qua PICC
ANGIO
1,000,00065
CT0034
UPR gây mê
ANGIO
1,000,00066
CT0037
Gắp sỏi bọng đái đơn giản
ANGIO
1,000,00067
CT0050
Trường Hợp Đặc Biệt Của Angio
ANGIO
1,000,00068
CT0161
PEI
ANGIO
1,000,00069
CT0163
Nội soi bọng đái ống mềm
ANGIO
1,000,00070
CT0173
Đo Áp Lực Đồ Bóng Đái 3 Kênh
ANGIO
1,000,00071
CT0435
Cắt đốt nội soi Polype (Lầu 3)
ANGIO
1,000,00072
KH0206
PC loại 3
ANGIO
1,000,00073
NS0138
Nội soi Cắt đốt Đại Tràng
ANGIO
1,000,00074
CT0028
U.P.R – Video (1 bên)
ANGIO
1,200,00075
CT0030
UCR
ANGIO
1,200,00076
CT0100
Tháo Buồng Tiêm Gây Tê
ANGIO
1,200,00077
CT0125
Chụp Bể Thận _ Niệu Quản Xuôi Dòng (PUD)
ANGIO
1,200,00078
CT0181
Dãn Lưu Màng Bụng/ Màng Phổi Liên Tục
ANGIO
1,200,00079
CT0186
Tiêm Giảm Đau (SI)
ANGIO
1,200,00080
CT0336
PC Tê
ANGIO
1,200,00081
CT0422
Chụp CYSTOGRAPHY
ANGIO
1,200,00082
CT0347
Thay JJ Niệu Quản (P) 3 Tháng
ANGIO
1,300,00083
CT0427
Thay JJ Niệu Quản (T) 3 Tháng
ANGIO
1,300,00084
KH0205
PC loại 4
ANGIO
1,300,00085
CT0180
Đặt Port-a-cath Epidural (Không Tính Phí Port)
ANGIO
1,400,00086
CT0105
Chọc hút nang
ANGIO
1,500,00087
CT0106
Tháo Buồng Tiêm Gây Mê
ANGIO
1,500,00088
CT0119
Tắc TM Thừng tinh
ANGIO
1,500,00089
CT0133
Dẫn lưu màng phổi (MonoJ)
ANGIO
1,500,00090
CT0190
Double J (Điều Trị Bướu)
ANGIO
1,500,00091
CT0196
Sinh Thiết Thận
ANGIO
1,500,00092
CT0348
Thay Thông Mở Thận Ra Da (T)
ANGIO
1,500,00093
CT0419
Sinh Thiết Mào Tinh
ANGIO
1,500,00094
CT0428
Thay Thông Mở Thận Ra Da (P)
ANGIO
1,500,00095
KH0204
PC loại 5
ANGIO
1,500,00096
CT0165
PC mê loại 2
ANGIO
1,600,00097
CT0342
Nội Soi Dạ Dày Mê (Kết Hợp)
ANGIO
1,725,00098
CT0040
Đặt JJ Niệu Quản (P) 3 Tháng
ANGIO
1,800,00099
CT0042
Đẩy sỏi(Flush sỏi)
ANGIO
1,800,000100
CT0424
Đặt JJ Niệu Quản (T) 3 Tháng
ANGIO
1,800,000101
CT0039
Cắt Da Qui Đầu (Cắt Phimosis)
ANGIO
2,000,000102
CT0056
JJ Anti Bacteria
ANGIO
2,000,000103
CT0114
Chọc hút nang thận
ANGIO
2,000,000104
CT0118
Mở Thận Ra Da (T)
ANGIO
2,000,000105
CT0126
Bơm tắc mạch bạch huyết 1 bên
ANGIO
2,000,000106
CT0164
Sinh thiết Xương(spine biopsy)
ANGIO
2,000,000107
CT0167
Tiêm Botulium vào Bàng quang
ANGIO
2,000,000108
CT0183
Pha Thuốc Gây Nghiện Opioid + Easypump (Không Tính
ANGIO
2,000,000109
CT0354
Dẫn Lưu Tiền Liệt Tuyến
ANGIO
2,000,000110
CT0416
Mở Bàng Quang Ra Da
ANGIO
2,000,000111
CT0421
Mở Thận Ra Da (P)
ANGIO
2,000,000112
KH0203
PC loại 6
ANGIO
2,000,000113
NS0012
Nội soi dạ dày có gây mê
ANGIO
2,000,000114
CT0343
Nội Soi Đại Tràng Mê (Kết Hợp)
ANGIO
2,275,000115
CT0029
U.P.R – Video (2 bên)
ANGIO
2,400,000116
CT0026
Chích Giảm Đau Ngoài Màng Cứng
ANGIO
2,500,000117
CT0049
Sinh Thiết Tiền Liệt Tuyến (Angio)
ANGIO
2,500,000118
CT0338
Đặt Catheter
ANGIO
2,500,000119
KH0209
PC loại 7
ANGIO
2,500,000120
NS0013
Nội soi đại tràng có gây mê
ANGIO
2,500,000121
CT0349
Thay JJ Niệu Quản 2 Bên
ANGIO
2,600,000122
CT0038
Bóp sỏi qua nội soi
ANGIO
3,000,000123
CT0043
Chích Botox
ANGIO
3,000,000124
CT0121
Tán sỏi ngoài cơ thể
ANGIO
3,000,000125
CT0350
Thay Thông Mở Thận Ra Da 2 Bên
ANGIO
3,000,000126
CT0425
Đặt JJ Xuôi Dòng (T)
ANGIO
3,000,000127
CT0426
Đặt JJ Xuôi Dòng (P)
ANGIO
3,000,000128
CT0041
Đặt JJ niệu quản 2 bên
ANGIO
3,200,000129
CT0053
Muller
ANGIO
3,500,000130
CT0055
Sinh Thiết Tiền Liết Tuyến(10-12 mẫu) (Angio)
ANGIO
3,500,000131
CT0200
Soi Đại Tràng Gây Mê + Cắt Đốt Nội Soi
ANGIO
3,500,000132
CT0228
Catheter Tĩnh Mạch Trong Tâm
ANGIO
3,500,000133
CT0021
JJ Niệu Quản (P) 6 Tháng
ANGIO
4,000,000134
CT0131
ERCP + ES
ANGIO
4,000,000135
CT0331
Nội Soi dạ Dày + Nội Soi Đại Tràng Mê
ANGIO
4,000,000136
CT0344
Mở Thận Ra Da 2 Bên
ANGIO
4,000,000137
CT0423
JJ Niệu Quản (T) 6 tháng
ANGIO
4,000,000138
CT0123
Soi Niệu Quản 1 Bên (Angio)
ANGIO
5,000,000139
CT0130
ERCP+Stent
ANGIO
5,000,000140
KH0210
PC loại 8
ANGIO
5,000,000141
CT0128
Tán sỏi nội soi
ANGIO
6,000,000142
CT0172
Tán Sỏi Thận Qua Da (Lần 3)
ANGIO
6,000,000143
CT0352
Đặt JJ Xuôi Dòng 2 Bên
ANGIO
6,000,000144
CT0129
Tắc động mạch tử cung (UAE)
ANGIO
6,500,000145
CT0417
Đặt Sonde Chạy Thận
ANGIO
6,500,000146
CT0052
Laser Nội Mạch
ANGIO
7,000,000147
CT0054
Đặt JJ Niệu Quản (T) 1 Năm (Inlay Bard)
ANGIO
7,000,000148
CT0134
Tán sỏi Niệu + Laser
ANGIO
7,000,000149
CT0333
Đặt Stent Niệu Quản (Kim Loại)
ANGIO
7,000,000150
CT0420
Đặt JJ Niệu Quản (P) 1 Năm (Inlay Bard)
ANGIO
7,000,000151
CT0227
Đặt Buồng Tiêm Dưới Da (8M)
ANGIO
8,000,000152
CT0351
Thay JJ Niệu Quản 2 Bên (6 Tháng)
ANGIO
8,000,000153
CT0171
Tán Sỏi Thận Qua Da (Lần 2)
ANGIO
9,000,000154
CT0334
PICC (Polysite 5F, 6F)
ANGIO
9,000,000155
CT0036
Soi Niệu Quản 2 Bên
ANGIO
10,000,000156
CT0226
Đặt Buồng Tiêm Dưới Da (10M)
ANGIO
10,000,000157
CT0433
Soi Niệu Quản Đoạn Nội Thành
ANGIO
10,000,000158
CT0225
Đặt Buồng Tiêm Dưới Da (10.5M)
ANGIO
10,500,000159
CT0339
Laser Nội Mạch + Muller
ANGIO
10,500,000160
CT0170
Tán Sỏi Thận Qua Da (Lần 1)
ANGIO
12,000,000161
KH0305
Đốt laser tiền liệt tuyến(PVP)
ANGIO
30,000,000162
KH0324
Chuyển Chuyên Khoa Mạch Máu
Chuyên khoa
30,000163
KH0325
Chuyển Chuyên Khoa Rối Loạn Giấc Ngủ
Chuyên khoa
30,000164
KH0327
Chuyển Chuyên Khoa Ngoại
Chuyên khoa
30,000165
KH0328
Chuyển Chuyên Khoa Thận (Nội)
Chuyên khoa
30,000166
KH0329
Chuyển Chuyên Khoa Loãng Xương
Chuyên khoa
30,000167
KH0330
Chuyển Chuyên Khoa Tuyến Giáp
Chuyên khoa
30,000168
KH0336
Chuyển Chuyên Khoa Nội Nhiễm
Chuyên khoa
30,000169
KH0343
Chuyển Chuyên Khoa Nội Tiết
Chuyên khoa
30,000170
KH0342
Chuyễn Khám Bs Hưng – PK7-Lầu 2
Chuyên khoa
50,000171
KH0349
Chuyển CK Tâm Thần
Chuyên khoa
50,000172
KH0033
TK CK Nội Tiết
Chuyên khoa
100,000173
KH0035
TK CK Rối loạn giấc ngủ
Chuyên khoa
100,000174
KH0041
Tái khám CK loãng xương
Chuyên khoa
100,000175
KH0042
Tái khám CK mạch máu
Chuyên khoa
100,000176
KH0046
Tái khám CK sức khoẻ tâm thần
Chuyên khoa
100,000177
KH0048
Tái khám tuyến giáp
Chuyên khoa
100,000178
KH0051
Tái khám chuyên khoa ngoại
Chuyên khoa
100,000179
KH0114
Tái Khám chuyên khoa thận (nội)
Chuyên khoa
100,000180
KH0341
Tái Khám Bs Hưng – PK7-Lầu 2
Chuyên khoa
100,000181
KH0002
Khám BS Khuê
Chuyên khoa
150,000182
KH0003
Khám BS Thi Anh
Chuyên khoa
150,000183
KH0004
khám chuyên khoa mạch máu
Chuyên khoa
150,000184
KH0030
Tái khám chúng tôi Khuê
Chuyên khoa
150,000185
KH0031
Tái khám chúng tôi Anh
Chuyên khoa
150,000186
KH0032
Khám CK Nội Tiết
Chuyên khoa
150,000187
KH0034
CK Rối loạn giấc ngủ
Chuyên khoa
150,000188
KH0040
Khám CK loãng xương
Chuyên khoa
150,000189
KH0045
Khám CK sức khoẻ tâm thần
Chuyên khoa
150,000190
KH0047
Khám tuyến giáp
Chuyên khoa
150,000191
KH0050
Khám chuyên khoa ngoại
Chuyên khoa
150,000192
KH0113
Khám chuyên khoa thận (nội)
Chuyên khoa
150,000193
KH0340
Khám Bs Hưng – PK7-Lầu 2
Chuyên khoa
150,000194
KH0347
FNA
Chuyên khoa
200,000195
KH0346
Công Ponction
Chuyên khoa
250,000196
SA0029
Công Ponction
Chuyên khoa
250,000197
DT0011
Chích ethanol lần I
Chuyên khoa
2,000,000198
DT0012
Chích ethanol lần II
Chuyên khoa
2,000,000199
KH0337
Truyền Thuốc ACLASTA 5 mg (Zoledronic Acid 5mg)
Chuyên khoa
7,500,000200
KH0007
Chuyển Chuyên Khoa Cột Sống
CK Cột sống
30,000201
KH0025
Tái khám CK Cột sống
CK Cột sống
100,000202
KH0024
Khám Cột sống
CK Cột sống
150,000203
KH0307
Chuyển Chuyên Khoa Da Liễu
CK Da liễu
30,000204
KH0016
Tái khám CK Ngoài Da
CK Da liễu
100,000205
NS0095
Khám Chuyên Khoa Ngoài Da
CK Da liễu
150,000206
KH0306
Chuyển Chuyên Khoa Dị Ứng
CK Dị ứng
30,000207
XN4701
Cat Fur (mèo)
CK Dị ứng
50,000208
XN4702
Rat hair (chuột)
CK Dị ứng
50,000209
XN4703
Dog hair (chó)
CK Dị ứng
50,000210
XN4704
Cockroach (gián)
CK Dị ứng
50,000211
XN4705
Cladosporium(nấm CL)
CK Dị ứng
50,000212
XN4706
Candida-albicans(nấm CA)
CK Dị ứng
50,000213
XN4707
Aspergillus(nấm SP)
CK Dị ứng
50,000214
XN4708
Morue cod(cá thu)
CK Dị ứng
50,000215
XN4709
Sardine(cá hộp)
CK Dị ứng
50,000216
XN4710
Crab(cua)
CK Dị ứng
50,000217
XN4711
Shrim(tôm)
CK Dị ứng
50,000218
XN4712
Oyster(sò huyết)
CK Dị ứng
50,000219
XN4713
Storage mites(mạt ST)
CK Dị ứng
50,000220
XN4714
Acarus siro(mạt SI)
CK Dị ứng
50,000221
XN4715
D. pteronyssinus(mạt DP)
CK Dị ứng
50,000222
XN4716
Blomia(mạt BL)
CK Dị ứng
50,000223
XN4717
Alternaria(mạt AL)
CK Dị ứng
50,000224
XN4718
D.Farinae(mạt DF)
CK Dị ứng
50,000225
XN4719
Wheat Flour (bột mì)
CK Dị ứng
50,000226
XN4720
Egg(trứng)
CK Dị ứng
50,000227
XN4721
Penicillium(Nấm PN)
CK Dị ứng
50,000228
XN4722
CK Dị ứng
50,000229
XN4723
CK Dị ứng
50,000230
XN4724
CK Dị ứng
50,000231
XN4725
PORC(Thịt heo)
CK Dị ứng
50,000232
XN4726
SOJA(Đậu nành)
CK Dị ứng
50,000233
XN4727
CEREALES(7 loại ngũ cốc)
CK Dị ứng
50,000234
XN4728
CELERY(Cần tây)
CK Dị ứng
50,000235
XN4729
STRAWBERRY (dâu tây)
CK Dị ứng
50,000236
XN4730
PEANUT (đậu phộng)
CK Dị ứng
50,000237
XN4731
FRESHWATER FISH (cá nước ngọt)
CK Dị ứng
50,000238
XN4732
SESAME (hạt mè)
CK Dị ứng
50,000239
XN4733
CHICKEN (thịt gà)
CK Dị ứng
50,000240
XN4734
POTATO (khoai tây)
CK Dị ứng
50,000241
XN4735
TOMATO(cà chua)
CK Dị ứng
50,000242
XN4736
CARROT(Cà rốt)
CK Dị ứng
50,000243
XN4737
Men bia
CK Dị ứng
50,000244
XN4738
Đậu
CK Dị ứng
50,000245
XN4739
Hỗn hợp cỏ
CK Dị ứng
50,000246
XN4741
Blomia
CK Dị ứng
50,000247
KH0027
Tái khám CK dị ứng
CK Dị ứng
100,000248
KH0028
D.pterronyssinus
CK Dị ứng
100,000249
KH0029
D.Farinae
CK Dị ứng
100,000250
KH0301
D.Pterronyssinus/D.Farinae(50/50)
CK Dị ứng
100,000251
KH0302
Blomia
CK Dị ứng
100,000252
XN4740
D. Pterronyssinus/D.Farinea(50/50)
CK Dị ứng
100,000253
KH0026
Khám CK dị ứng
CK Dị ứng
150,000254
KH0308
Chuyển Chuyên Khoa Gan
CK GAN
30,000255
M25907
TETAVAX
CK GAN
55,000256
M25908
SAT 1500 UI
CK GAN
55,000257
M25901
TETRACOQ
CK GAN
60,000258
M25917
Hepavax 0.5 ml
CK GAN
70,000259
M25912
ENGERIX – B trẻ em
CK GAN
80,000260
KH0023
Tái khám CK Gan
CK GAN
100,000261
M25916
HEPAVAX-1ml
CK GAN
125,000262
M25911
ENGERIX – B người lớn
CK GAN
140,000263
M25902
TRIMOVAX
CK GAN
145,000264
M25909
TYPHIM VI
CK GAN
145,000265
M25903
MENINGO A-C
CK GAN
150,000266
M25910
Khám chuyên khoa Gan
CK GAN
150,000267
M25906
SAR 1000 UI
CK GAN
260,000268
M25924
INFLUVAC (Ngừa Cúm)
CK GAN
260,000269
M25904
ACT-HIB
CK GAN
270,000270
M25921
PENTACT-HIB
CK GAN
280,000271
M25922
PNEUNO 23
CK GAN
350,000272
M25925
Vaccine Thủy Đậu VARIVAX
CK GAN
700,000273
M25926
Vaccin Boostrix (Bạch Hầu)
CK GAN
700,000274
M25905
CERVARIX ( VACCIN ngừa ung thư CTC)
CK GAN
850,000275
M25915
GARDASIL (Vaccine Ngừa Ung Thư CTC) 1 Lọ
CK GAN
1,300,000276
KH0309
Chuyển Chuyên Khoa Huyết Áp
CK Huyết áp
30,000277
KH0037
Tái khám CK Huyết áp
CK Huyết áp
100,000278
KH0036
Khám CK Huyết áp
CK Huyết áp
150,000279
KH0310
Chuyển Chuyên Khoa Huyết Học
CK Huyết học
30,000280
KH0006
Tái khám chuyên khoa huyết học
CK Huyết học
100,000281
M30311
Khám chuyên khoa Huyết Học
CK Huyết học
150,000282
Kh0311
Chuyển Chuyên Khoa Khớp
CK Khớp
30,000283
KH0019
Tái khám CK Khớp
CK Khớp
100,000284
NS0097
Khám Chuyên Khoa Khớp
CK Khớp
150,000285
NS0120
Tiêm Bao Gân (Bệnh Lý Ngón Tay Cò Súng)
CK Khớp
150,000286
NS0121
Tiêm Hyalgan (Bệnh Lý Thoái Hóa Khớp Gối)
CK Khớp
150,000287
NS0122
Tiêm Hội Chứng Ống Cổ Tay
CK Khớp
150,000288
KH0312
Chuyển Chuyên Khoa Lão Khoa
CK Lão
30,000289
KH0022
Tái khám CK Lão Khoa
CK Lão
100,000290
NS0108
Khám Lão Khoa
CK Lão
150,000291
M30333
Kính theo toa
CK Mắt
1292
KH0313
Chuyển Chuyên Khoa Mắt
CK Mắt
30,000293
M30300
Kỹ thuật soi góc tiền phòng
CK Mắt
40,000294
M30306
Thông lệ Đạo
CK Mắt
50,000295
M30307
Lấy sạn vôi
CK Mắt
50,000296
M30308
Lấy dị vật giác mạc
CK Mắt
50,000297
M30332
Khám Khúc Xạ Mắt
CK Mắt
50,000298
KH0017
Tái khám CK Mắt
CK Mắt
100,000299
M30334
Thủ Thuật Mắt
CK Mắt
100,000300
M30301
Khám Chuyên Khoa Mắt
CK Mắt
150,000301
M30305
Chấp lẹo
CK Mắt
150,000302
M30303
Chụp Hình Màu Đáy Mắt (FO)
CK Mắt
250,000303
CT0035
Angio Retine Fluoro
CK Mắt
300,000304
M30310
Khí phế dung
CK Nhi
20,000305
KH0314
Chuyển Chuyên Khoa Nhi
CK Nhi
30,000306
KH0008
Tái khám chuyên khoa nhi
CK Nhi
100,000307
M30309
Khám chuyên khoa Nhi
CK Nhi
150,000308
KH0315
Chuyển Chuyên Khoa Nhũ
CK Nhũ
30,000309
KH0015
Tái khám CK Nhũ Khoa
CK Nhũ
100,000310
NS0092
Khám nhũ khoa
CK Nhũ
150,000311
CT0033
Biopsy ( 1 Mẫu )
CK Niệu
100,000312
CT0048
Giải phẫu bệnh
CK Niệu
100,000313
CT0046
Tán Sỏi Nq Nội Thành + Xẻ Trần Nq (+01jjnq)
CK Niệu
1,200,000314
CT0047
Xẻ nang niệu quản
CK Niệu
1,200,000315
CT0045
Điều trị bướu bàng quang bằng Laser
CK Niệu
1,500,000316
NS0079
Ventolin Nerbuler 5mg
CK Phổi
20,000317
KH0331
Chuyển Chuyên Khoa Phổi
CK Phổi
30,000318
KH0009
Tái khám Chuyên khoa Phổi
CK Phổi
100,000319
NS0010
NS phế quản lần 2 trở đi làm thủ thuật
CK Phổi
100,000320
NS0100
Kỹ thuật sinh thiết qua nội soi
CK Phổi
120,000321
NS0011
Khám chuyên khoa Phổi
CK Phổi
150,000322
NS0082
CNHH một lần không bronchodilatator test
CK Phổi
200,000323
NS0110
Chọc dò dịch màng phổi
CK Phổi
200,000324
NS0083
CNHH 2 lần : Pre và Postest
CK Phổi
300,000325
NS0009
NS phế quản có thủ thuật chẩn đoán
CK Phổi
500,000326
NS0080
NS phế quản không thủ thuật chẩn đoán
CK Phổi
500,000327
KH0317
Chuyển Chuyên Khoa Phụ Khoa
CK Phụ khoa
30,000328
KH0014
Tái khám CK Phụ Khoa
CK Phụ khoa
100,000329
NS0088
Khám phụ khoa
CK Phụ khoa
150,000330
NS0089
Nội soi cổ tử cung
CK Phụ khoa
200,000331
NS0090
Nạo lòng cổ tử cung
CK Phụ khoa
200,000332
NS0091
Xoắn Pôlip
CK Phụ khoa
200,000333
NS0098
Sinh thiết cổ tử cung
CK Phụ khoa
200,000334
NS0099
Nạo kênh cổ tử cung
CK Phụ khoa
200,000335
NS0127
Cellprep
CK Phụ khoa
400,000336
NS0093
Đốt cổ tử cung
CK Phụ khoa
500,000337
XR0067
XQ Răng (Quanh Chóp)
CK Răng
50,000338
KH0020
Tái khám CK Khám Răng
CK Răng
100,000339
M30015
Nhổ răng sữa
CK Răng
100,000340
M30027
Đắp cổ chân răng bị mòn + XTD
CK Răng
120,000341
KH036
Khám CK Răng
CK Răng
150,000342
M30313
XQuang Panorex
CK Răng
150,000343
KH0049
Khám Pháp Y
CK Răng
200,000344
M30340
Trường Hợp Đặc Biệt (RHM)
CK Răng
200,000345
M30336
Trám Răng, Xoang (1)
CK Răng
250,000346
M30337
Cạo Vôi Răng
CK Răng
250,000347
M30341
Trám răng, Xoang (2)
CK Răng
250,000348
M30342
Trám răng, Xoang (3)
CK Răng
250,000349
M30343
Trám răng, Xoang (4)
CK Răng
250,000350
M30344
Trám răng, Xoang (5)
CK Răng
250,000351
M30031
Phục hình tháo lắp
CK Răng
300,000352
M30065
Máng tẩy
CK Răng
300,000353
M30016
Nhổ răng vĩnh viễn – một chân
CK Răng
350,000354
M30070
Cắt Nướu Răng
CK Răng
350,000355
M30036
Vá hàm
CK Răng
500,000356
M30029
Chữa tủy răng 1 chân
CK Răng
800,000357
M30325
Máng Mặt Nhai
CK Răng
900,000358
M30030
Chữa tủy răng nhiều chân
CK Răng
1,000,000359
M30064
Tẩy trắng răng
CK Răng
1,000,000360
M30073
Phục Hình Cố Định
CK Răng
1,000,000361
M30327
Trường Hợp Đặc Biệt (RHM)
CK Răng
1,000,000362
M30338
Phục Hình Sứ
CK Răng
1,000,000363
M30339
Tẩy Trắng
CK Răng
1,200,000364
M30062
Nhổ răng khôn lệch
CK Răng
1,500,000365
M30075
Chỉnh Hình răng mặt
CK Răng
4,000,000366
NS0119
Khám Tư Vấn Tiền Sản
CK Sản
150,000367
NS0106
Rửa Tai
CK Tai mũi họng
10,000368
NS0107
Sinh thiết TMH
CK Tai mũi họng
20,000369
KH0318
Chuyển Chuyên Khoa Tai Mũi Họng
CK Tai mũi họng
30,000370
NS0103
Lấy dị vật tai
CK Tai mũi họng
50,000371
NS0104
Lấy dị vật họng
CK Tai mũi họng
50,000372
NS0105
Lấy dị vật mũi
CK Tai mũi họng
50,000373
KH0011
Tái khám CK TMH
CK Tai mũi họng
100,000374
KH0344
Chức Năng Vòi
CK Tai mũi họng
100,000375
NS0085
Khám chuyên khoa TMH
CK Tai mũi họng
150,000376
NS0086
Soi tai Otoscopie (có ảnh)
CK Tai mũi họng
150,000377
NS0101
Nhĩ Lượng Đồ
CK Tai mũi họng
150,000378
NS0087
Đo thính lực
CK Tai mũi họng
200,000379
NS0102
Phản Xạ Bàn Đạp
CK Tai mũi họng
200,000380
NS0128
Chức Năng Vòi
CK Tai mũi họng
200,000381
NS0118
Nội Soi Mũi Xoang
CK Tai mũi họng
300,000382
KH0319
Chuyển Chuyên Khoa Tiêu Hoá
CK Tiêu Hóa
30,000383
KH0021
Tái khám CK Tiêu Hóa
CK Tiêu Hóa
100,000384
M30312
Khám Chuyên khoa Tiêu hóa
CK Tiêu Hóa
150,000385
KH0320
Chuyển Chuyên Khoa Tiêu Hoá Gan Mật
CK Tiêu Hóa – Gan Mật
30,000386
KH0112
Tái khám CK tiêu hóa gan mật
CK Tiêu Hóa – Gan Mật
100,000387
KH0111
khám CK tiêu hóa gan mật
CK Tiêu Hóa – Gan Mật
150,000388
KH0321
Chuyển CK Ung Bướu
CK Ung bướu
30,000389
NS0135
Chuyển CK Ung Bướu TRuy Tìm
CK Ung bướu
30,000390
NS0134
Tái Kham CK Ung Bướu Truy Tìm
CK Ung bướu
80,000391
KH0018
Tái khám CK Ung Bướu
CK Ung bướu
100,000392
NS0096
Khám chuyên khoa Ung Bướu
CK Ung bướu
150,000393
NS0133
Khám CK Ung Bướu Truy Tìm
CK Ung bướu
150,000394
KH0333
HT1- Truyền dịch đơn giản 1L, chọc hút DMB-MP
CK Ung bướu
300,000395
KH0332
HT2- Truyền thuốc, chọc dò+bơm thuốc tủy sống
CK Ung bướu
500,000396
KH0303
HT3- Công hóa trị 1lần/1 chu kỳ
CK Ung bướu
1,000,000397
UB0001
Công hóa trị 1lần/1 chu kỳ
CK Ung bướu
1,000,000398
KH0304
HT4- Công hóa trị nhiều lần/1 chu kỳ
CK Ung bướu
1,500,000399
UB0002
Công hóa trị nhiều lần/1 chu kỳ
CK Ung bướu
1,500,000400
UB0003
Đốt laser tiền liệt tuyến(PVP)
CK Ung bướu
30,000,000401
M30328
Dịch Tiếng Anh _ Điện Chẩn Đoán
Điện CĐoán
50,000402
M30331
Đo ABI (Huyết Áp Tay Chân)
Điện CĐoán
100,000403
KH0039
Holter Oxy giấc ngủ (Sleep O2)
Điện CĐoán
200,000404
M30074
Điện Cơ EMG 5
Điện CĐoán
200,000405
M30330
Kim Đo Điện Cơ
Điện CĐoán
200,000406
M30011
ĐIỆN NÃO ĐỒ MÀU (EEG)
Điện CĐoán
250,000407
M30013
Điện Cơ (EMG1)
Điện CĐoán
300,000408
M30003
ECG gắng sức
Điện CĐoán
400,000409
M30007
Holter Huyết áp
Điện CĐoán
400,000410
M30008
Điện cơ (EMG 2)
Điện CĐoán
400,000411
M30004
Holter ECG
Điện CĐoán
500,000412
M30012
Điện cơ (EMG3)
Điện CĐoán
500,000413
M30005
Điện cơ (EMG 4)
Điện CĐoán
600,000414
M30315
Điện Cơ EMG 5
Điện CĐoán
700,000415
DT0001
Điện tâm đồ ( ECG) thường
Điện tim
40,000416
DT0013
Dịch Kết Quả Sang Tiếng Anh (Điện Tim)
Điện tim
50,000417
MR1009
Calcisandoz
Khám Cấp Cứu
4,000418
MR1005
Lopril
Khám Cấp Cứu
10,000419
MR1016
Ventolin
Khám Cấp Cứu
15,000420
MR1002
Oxy
Khám Cấp Cứu
20,000421
MR1006
Risordan
Khám Cấp Cứu
30,000422
MR1007
PLacix
Khám Cấp Cứu
30,000423
MR1010
Glucose
Khám Cấp Cứu
30,000424
MR1011
Natrice
Khám Cấp Cứu
30,000425
MR1013
Buscopan
Khám Cấp Cứu
30,000426
MR1014
Atrovel
Khám Cấp Cứu
30,000427
MR1015
Salbutamol
Khám Cấp Cứu
30,000428
MR1017
Dịch truyền
Khám Cấp Cứu
30,000429
MR1018
Dịch vụ khác
Khám Cấp Cứu
30,000430
MR1003
Thuốc Cấp Cứu
Khám Cấp Cứu
50,000431
MR1008
Efferdgan
Khám Cấp Cứu
50,000432
MR1004
Xe Chuyển
Khám Cấp Cứu
80,000433
MR1012
Soluquenlog
Khám Cấp Cứu
90,000434
MR1001
Khám Cấp Cứu
Khám Cấp Cứu
150,000435
DT0021
XQuang Đặc Biệt Vùng ( Tại Nhà )
Khám Tại Nhà
1436
DT0022
Siêu Âm Đặc Biệt Vùng ( Tại Nhà )
Khám Tại Nhà
1437
DT0019
Xe HTT Đưa Đón Tại Nhà 15.000/km
Khám Tại Nhà
15,000438
DT0018
Xe HTT Chuyển Cấp Cứu Phạm Vi 4km (80.000/lần)
Khám Tại Nhà
80,000439
DT0020
ECG ( Tại Nhà )
Khám Tại Nhà
100,000440
DT0026
Cung Cấp Hồ Sơ Bảo Hiểm
Khám Tại Nhà
150,000441
DT0017
XQuang Phổi Thẳng ( Tại Nhà )
Khám Tại Nhà
180,000442
DT0014
Siêu Âm Bụng Tổng Quát (Tại Nhà)
Khám Tại Nhà
500,000443
DT0015
Siêu Âm Tim ( Tại Nhà )
Khám Tại Nhà
600,000444
DT0016
Siêu Âm Doppler Màu ( Tại Nhà )
Khám Tại Nhà
600,000445
DT0024
Siêu Âm Tuyến Giáp ( Tại Nhà )
Khám Tại Nhà
600,000446
DT0025
Siêu Âm Tuyến Vú ( Tại Nhà )
Khám Tại Nhà
600,000447
DT0100
Siêu Âm Mạch Máu Chi ( Tại Nhà )
Khám Tại Nhà
600,000448
NS0116
Trường hợp đặc biệt
Nội soi
1449
NS0006
Thu video Phòng Nội Soi
Nội soi
20,000450
NS0117
Chuyển Chuyên Khoa Hậu Môn Trực Tràng
Nội soi
30,000451
NS0126
Chuyển Chuyên Khoa Hậu Môn – Trực Tràng (Bs. Vinh)
Nội soi
30,000452
NS0136
Dịch Tiếng Anh _ Nội Soi
Nội soi
50,000453
NS0002
Tiền mê để nội soi
Nội soi
100,000454
NS0112
TK CK Hậu môn-Trực tràng
Nội soi
100,000455
NS0113
Đo áp lực cơ vòng hậu môn
Nội soi
100,000456
NS0125
TK CK Hậu Môn – Trực Tràng (Bs. Vinh)
Nội soi
100,000457
NS0137
Sinh Thiết _ Thủ Thuật Rửa Qua Nội Soi
Nội soi
100,000458
NS0131
Kỹ Thuật Sinh Thiết Qua Nội Soi
Nội soi
120,000459
NS0111
Khám CK Hậu môn-Trực tràng
Nội soi
150,000460
NS0124
CK Hậu Môn – Trực Tràng (Bs. Vinh)
Nội soi
150,000461
NS0004
lấy dị vật ,ngoại vật
Nội soi
200,000462
NS0129
Chọc Dò Màng Bụng
Nội soi
200,000463
NS0081
Nội soi vòm hầu-Thanh quản
Nội soi
300,000464
NS0130
Nội Soi Phế Quản
Nội soi
300,000465
NS0132
Kỹ Thuật Sinh Thiết GFBL
Nội soi
300,000466
NS0003
Nội soi trực tràng
Nội soi
500,000467
NS0115
Cột trĩ
Nội soi
500,000468
NS0141
NS Hậu Môn – Trực Tràng
Nội soi
500,000469
NS0001
Nội soi dạ dày – tá tràng
Nội soi
600,000470
NS0142
Nội Soi Thực Quản – Dạ Dày – Tá Tràng
Nội soi
600,000471
NS0007
Nội soi đại tràng
Nội soi
900,000472
NS0005
Nội Soi Cắt Đốt Dạ Dày (Angio)
Nội soi
1,000,000473
NS0114
Cắt đốt nội soi Polype
Nội soi
1,000,000474
NS0140
Cắt Đốt Nội Soi Polype – Dạ Dày (Nội Soi)
Nội soi
1,000,000475
NS0008
Nội soi viên nang (CE)
Nội soi
14,000,000476
SA0047
Trường hợp đặc biệt
P. Giải Phẩu bệnh
1477
SA0100
Tế Bào Đặc Biệt
P. Giải Phẩu bệnh
1478
SA0031
Tế bào chẩn đoán
P. Giải Phẩu bệnh
50,000479
SA0088
Dịch Tiếng Anh (Giải Phẩu Bệnh _ Tế Bào Học)
P. Giải Phẩu bệnh
50,000480
SA0027
Sinh thiết Gan
P. Giải Phẩu bệnh
100,000481
SA0081
FNA _ Mẫu Thứ 2 Trên 1 Bệnh Nhân
P. Giải Phẩu bệnh
100,000482
NS0139
PAP
P. Giải Phẩu bệnh
150,000483
SA0096
Nhuộm HMMD Cho 1 Dấu Ấn – Kháng Thể ALK (D5F3)
P. Giải Phẩu bệnh
150,000484
NS0094
PAP
P. Giải Phẩu bệnh
200,000485
SA0063
Tế Bào Lạ
P. Giải Phẩu bệnh
300,000486
SA0030
Giải phẫu bệnh Loại 1
P. Giải Phẩu bệnh
400,000487
NS0123
Pap _ LBC (GPB)
P. Giải Phẩu bệnh
420,000488
SA0050
Giải phẫu bệnh Loại 2
P. Giải Phẩu bệnh
600,000489
SA0051
Giải phẫu bệnh Loại 3
P. Giải Phẩu bệnh
800,000490
SA0076
Core Biopsy Vú Phần Mềm
P. Giải Phẩu bệnh
800,000491
SA0078
Tiền Liệt Tuyến 6 Mẫu (GPB)
P. Giải Phẩu bệnh
1,000,000492
SA0080
Giải phẫu bệnh Loại 4
P. Giải Phẩu bệnh
1,000,000493
SA0079
Tiền Liệt Tuyến 7 – 12 Mẫu (GPB)
P. Giải Phẩu bệnh
1,300,000494
SA0089
Giải phẫu bệnh Đặc Biệt
P. Giải Phẩu bệnh
1,400,000495
SA0097
Nhuộm HMMD 1 Dấu Ấn – Kháng Thể PD-L1 (SP142)
P. Giải Phẩu bệnh
2,500,000496
SA0098
Nhuộm HMMD Cho 1 Dấu Ấn – Kháng Thể PD-L1 (SP263)
P. Giải Phẩu bệnh
2,500,000497
KH0038
Tập Vật Lý Trị Liệu (<=12 Tuổi)
P. Vật lý trị liệu
100,000498
KH0348
Tập Vật Lý Trị Liệu Áp Lực 2 Chân
P. Vật lý trị liệu
100,000499
KH0350
P. Vật lý trị liệu
150,000500
DT0023
XQuang Đo Loãng Xương (Tại Nhà)
P. X Quang
1501
XR0214
XQ Thái Dương Hàm Hai Bên [In Giấy]
P. X Quang
1502
XR0330
Tiền Bổ Sung BHYT
P. X Quang
1503
XR0025
In Thêm [Film]
P. X Quang
100504
XR0034
XQ Trường Hợp Đặc Biệt [Film]
P. X Quang
100505
XR0033
Dịch Kết Quả Sang Tiếng Anh (XRay)
P. X Quang
50,000506
XR9111
Thu Disk CD _ XRAY
P. X Quang
50,000507
XR0106
XQ Blondeau Hirlz 1/2 Film Khô
P. X Quang
60,000508
XR0107
XQ Cột Sống CR 1/2 Phim Khô
P. X Quang
60,000509
XR0200
XQ Lồng Ngực Thẳng [In Giấy]
P. X Quang
60,000510
XR0201
XQ Tim Phổi Nghiêng [In Giấy]
P. X Quang
60,000511
XR0203
XQ Blondeau [In Giấy]
P. X Quang
60,000512
XR0204
XQ Hirlz [In Giấy]
P. X Quang
60,000513
XR0206
XQ Sọ Nghiêng [In Giấy]
P. X Quang
60,000514
XR0207
XQ Lồng Ngực – Đỉnh Ưỡn [In Giấy]
P. X Quang
60,000515
XR0208
XQ Xương Ức T/N [In Giấy]
P. X Quang
60,000516
XR0209
XQ Xương Đòn (Phải) Thẳng [In Giấy]
P. X Quang
60,000517
XR0210
XQ Xương Chính Mũi Nghiêng [In Giấy]
P. X Quang
60,000518
XR0211
XQ Xương Hàm Thẳng [In Giấy]
P. X Quang
60,000519
XR0220
XQ Cột Sống Cổ Nghiêng [In Giấy]
P. X Quang
60,000520
XR0221
XQ Khung Chậu Thẳng [In Giấy]
P. X Quang
60,000521
XR0222
XQ Bụng In Giấy A4
P. X Quang
60,000522
XR0237
XQ Khớp Háng Thẳng [In Giấy]
P. X Quang
60,000523
XR0239
Tiền Sao Phim XQuang
P. X Quang
60,000524
XR0319
XQ Lồng Ngực Nghiêng [In Giấy]
P. X Quang
60,000525
XR0333
XQ Tim Phổi Thẳng [In Giấy]
P. X Quang
60,000526
XR0378
XQ Xương Đòn (Trái) Thẳng [In Giấy]
P. X Quang
60,000527
XR9151
XQ Cổ Nghiêng VA [In Giấy]
P. X Quang
60,000528
XR0001
XQ Tim Phổi Thẳng [Film] A (Chest Film)
P. X Quang
85,000529
XR0202
XQ Blondeau Hirlz [In Giấy]
P. X Quang
85,000530
XR0205
XQ Sọ T/N [In Giấy]
P. X Quang
85,000531
XR0212
XQ Hốc Mắt [In Giấy]
P. X Quang
85,000532
XR0213
XQ Khớp Thái Dương Hàm (Phải) [In Giấy]
P. X Quang
85,000533
XR0217
XQ Cột Sống Cổ T/N [In Giấy]
P. X Quang
85,000534
XR0218
XQ Cột Sống Cổ 3/4 Hai Bên [In Giấy]
P. X Quang
85,000535
XR0219
XQ Cột Sống Cổ Cúi/Ngữa [In Giấy]
P. X Quang
85,000536
XR0224
XQ Cổ Chân (Phải) T/N [In Giấy]
P. X Quang
85,000537
XR0225
XQ Khớp Gối (Trái) T/N [In Giấy]
P. X Quang
85,000538
XR0227
XQ Gót Chân (Phải) T/N [In Giấy]
P. X Quang
85,000539
XR0228
XQ Cẳng Chân (Phải) T/N [In Giấy]
P. X Quang
85,000540
XR0229
XQ Bàn Tay (Phải) T/N [In Giấy]
P. X Quang
85,000541
XR0230
XQ Khuỷu Tay (Phải) T/N [In Giấy]
P. X Quang
85,000542
XR0231
XQ Xương Cẳng Tay (Phải) T/N [In Giấy]
P. X Quang
85,000543
XR0232
XQ Cánh Tay (Phải) T/N [In Giấy]
P. X Quang
85,000544
XR0233
XQ Khớp Vai (Phải) T/N [In Giấy]
P. X Quang
85,000545
XR0234
XQ Xương Đùi (Phải) T/N [In Giấy] (FEMUR)
P. X Quang
85,000546
XR0236
XQ Cổ Tay (Phải) T/N [In Giấy]
P. X Quang
85,000547
XR0301
XQ Khớp Gối (Phải) T/N [In Giấy]
P. X Quang
85,000548
XR0308
XQ Khớp Thái Dương Hàm (Trái) [In Giấy]
P. X Quang
85,000549
XR0311
XQ Khớp Vai (Trái) T/N [In Giấy]
P. X Quang
85,000550
XR0315
XQ Khuỷu Tay (Trái) T/N [In Giấy]
P. X Quang
85,000551
XR0317
XQ Lồng Ngực Nghiêng [Film]
P. X Quang
85,000552
XR0320
XQ Lồng Ngực Thẳng [Film]
P. X Quang
85,000553
XR0340
XQ Xương Cẳng Tay (Trái) T/N [In Giấy]
P. X Quang
85,000554
XR0355
XQ Cổ Tay (Trái) T/N [In Giấy]
P. X Quang
85,000555
XR0369
XQ Xương Đùi (Trái) XQ [In Giấy] (FEMUR)
P. X Quang
85,000556
XR0376
XQ Cánh Tay (Trái) T/N [In Giấy]
P. X Quang
85,000557
XR0380
XQ Tim Phổi Nghiêng [Film]
P. X Quang
85,000558
XR9137
XQ Bàn Chân (Phải) T/N [In Giấy]
P. X Quang
85,000559
XR9139
XQ Bàn Chân (Trái) T/N [In Giấy]
P. X Quang
85,000560
XR9141
XQ Bàn Tay (Trái) T/N [In Giấy]
P. X Quang
85,000561
XR9145
XQ Cẳng Chân (Trái) T/N [In Giấy]
P. X Quang
85,000562
XR9149
XQ Cổ Chân (Trái) T/N [In Giấy]
P. X Quang
85,000563
XR9184
XQ Gót Chân (Trái) T/N [In Giấy]
P. X Quang
85,000564
XR0006
XQ Blondeau [Film]
P. X Quang
95,000565
XR0007
XQ Hirtz [Film]
P. X Quang
95,000566
XR0009
XQ Sọ Nghiêng [Film]
P. X Quang
95,000567
XR0010
XQ Towne’s
P. X Quang
95,000568
XR0018
XQ Khung Chậu [Film] (Pelvis)
P. X Quang
95,000569
XR0041
XQ Sọ Thẳng [Film] (Skull AP)
P. X Quang
95,000570
XR0043
XQ Lồng Ngực – Đĩnh Ưỡn [Film] (Apicolordotic)
P. X Quang
95,000571
XR0044
XQ Xương Hàm Chếch (Max_def)
P. X Quang
95,000572
XR0045
XQ Xương Chính Mũi Nghiêng [Film] (Nasal bone)
P. X Quang
95,000573
XR0047
XQ Xương Ức Thẳng [Film] (Sternum)
P. X Quang
95,000574
XR0049
XQ Lồng Ngực Xéo (Trái) [Film]
P. X Quang
95,000575
XR0050
XQ Lồng Ngực Xéo (Phải) [Film]
P. X Quang
95,000576
XR0051
XQ Xương Hàm Thẳng (Mandible PA) [Film]
P. X Quang
95,000577
XR0077
XQ Cột Sống Cổ Nghiêng [Film]
P. X Quang
95,000578
XR0080
XQ Cột Sống Cổ Thẳng
P. X Quang
95,000579
XR0309
XQ Khớp Ức Đòn Hai Bên [Film]
P. X Quang
95,000580
XR0313
XQ Khung Chậu Thẳng [Film]
P. X Quang
95,000581
XR0324
XQ Mấu Trâm Thái Dương [Film] (Nadeau)
P. X Quang
95,000582
XR0329
XQ Sọ Tiếp Tuyến [Film]
P. X Quang
95,000583
XR0351
XQ Xương Gò Má [Film]
P. X Quang
95,000584
XR0354
XQ Xương Ức T/N [Film] (Sternum)
P. X Quang
95,000585
XR0364
XQ Xương Hàm (Phải) Chếch [Film]
P. X Quang
95,000586
XR0365
XQ Xương Hàm (Trái) Chếch [Film]
P. X Quang
95,000587
XR0374
XQ Xương Ức Nghiêng [Film]
P. X Quang
95,000588
XR0382
XQ Khớp Cùng Vai Hai Bên [Film]
P. X Quang
95,000589
XR9108
XQ Đo Chi Số TORG
P. X Quang
95,000590
XR9135
XQ 2 Xương Bánh Chè [Film]
P. X Quang
95,000591
XR9150
XQ Cổ Nghiêng VA [Film]
P. X Quang
95,000592
XR0384
Đo Mật Độ Xương Bằng Máy Siêu Âm Furuno CM-300
P. X Quang
100,000593
XR0057
Spine
P. X Quang
102,000594
XR0318
XQ Lồng Ngực Nghiêng [Film Lớn]
P. X Quang
115,000595
XR0322
XQ Lồng Ngực Xéo (Phải) [Film Lớn]
P. X Quang
115,000596
XR0323
XQ Lồng Ngực Xéo (Trái) [Film Lớn]
P. X Quang
115,000597
XR0005
XQ Blondeau Hirtz [Film]
P. X Quang
120,000598
XR0008
XQ Sọ T/N [Film]
P. X Quang
120,000599
XR0012
XQ Cột Sống Cổ T/N [Film] (Cervical spine )
P. X Quang
120,000600
XR0014
XQ Khớp Gối (Phải) T/N [Film] (Knee joint )
P. X Quang
120,000601
XR0015
XQ Cổ Chân (Phải) T/N [Film]
P. X Quang
120,000602
XR0016
XQ Bàn Chân (Phải) T/N [Film] (Foot)
P. X Quang
120,000603
XR0017
XQ Gót Chân (Phải) T/N [Film] (Heel)
P. X Quang
120,000604
XR0019
XQ Bàn Tay (Phải) T/N [Film] (Hand)
P. X Quang
120,000605
XR0020
XQ Khuỷu Tay (Phải) T/N [Film] (Elbow)
P. X Quang
120,000606
XR0027
XQ Schuller
P. X Quang
120,000607
XR0028
XQ Xương Cẳng Tay (Phải) T/N [Film]
P. X Quang
120,000608
XR0029
XQ Cẳng Chân (Phải) T/N [Film] (Leg)
P. X Quang
120,000609
XR0035
XQ Stenvers [Film]
P. X Quang
120,000610
XR0036
XQ Cổ Tay A (Phải) T/N [Film] (Wrist A)
P. X Quang
120,000611
XR0042
XQ Cánh Tay (Phải) T/N [Film]
P. X Quang
120,000612
XR0046
XQ Xương Đòn (Phải) Thẳng [Film] (Clavicle)
P. X Quang
120,000613
XR0062
XQ Tim Phổi T/N [In Giấy]
P. X Quang
120,000614
XR0075
XQ Khớp Thái Dương Hàm (Trái) [Film]
P. X Quang
120,000615
XR0082
XQ Khớp Vai (Phải) T/N [Film]
P. X Quang
120,000616
XR0215
XQ Cột Sống Thắt Lưng T/N [In Giấy]
P. X Quang
120,000617
XR0235
XQ Khớp Háng (Phải) T/N [In Giấy]
P. X Quang
120,000618
XR0238
XQ Cột Sống Ngực T/N [In Giấy]
P. X Quang
120,000619
XR0302
XQ Khớp Gối (Trái) T/N [Film]
P. X Quang
120,000620
XR0307
XQ Khớp Háng (Trái) T/N [In Giấy]
P. X Quang
120,000621
XR0310
XQ Khớp Vai (Trái) T/N [Film]
P. X Quang
120,000622
XR0314
XQ Khuỷu Tay (Trái) T/N [Film]
P. X Quang
120,000623
XR0334
XQ Xương Bả Vai (Trái) T/N [Film]
P. X Quang
120,000624
XR0335
XQ Xương Bánh Chè (Phải) T/N [Film]
P. X Quang
120,000625
XR0336
XQ Xương Bánh Chè (Trái) T/N [Film]
P. X Quang
120,000626
XR0338
XQ Xương Cẳng Tay (Trái) T/N [Film]
P. X Quang
120,000627
XR0345
XQ Xương Đòn (Trái) Thẳng [Film]
P. X Quang
120,000628
XR0347
XQ Xương Đùi (Phải) T/N [Film] (FEMUR)
P. X Quang
120,000629
XR0349
XQ Xương Đùi (Trái) T/N [Film] (FEMUR)
P. X Quang
120,000630
XR0352
XQ Xương Hàm Dưới (Phải) Thắng/Xéo [Film]
P. X Quang
120,000631
XR0353
XQ Xương Hàm Dưới (Trái) Thắng/Xéo [Film]
P. X Quang
120,000632
XR0368
XQ Khớp Thái Dương Hàm (Phải) [Film]
P. X Quang
120,000633
XR0370
XQ Bàn Tay Thẳng (Đo Tuổi Xương)
P. X Quang
120,000634
XR0372
XQ Cột Sống Cổ (C1 – C2) Há/Nghiêng [Film]
P. X Quang
120,000635
XR0386
XQ Lồng Ngực T/N [Giấy]
P. X Quang
120,000636
XR0388
XQ Cột Sống Ngực 3/4 Hai Bên [In Giấy]
P. X Quang
120,000637
XR9119
XQ Cột Sống Thắt Lưng Cúi/Ngữa [In Giấy]
P. X Quang
120,000638
XR9121
XQ 2 Bàn Chân Nghiêng [Film]
P. X Quang
120,000639
XR9124
XQ 2 Bàn Chân Thẳng [Film]
P. X Quang
120,000640
XR9126
XQ 2 Bàn Tay Thẳng [Film]
P. X Quang
120,000641
XR9127
XQ Bàn Chân (Trái) T/N [Film]
P. X Quang
120,000642
XR9128
XQ 2 Khớp Cổ Chân Nghiêng [Film]
P. X Quang
120,000643
XR9129
XQ 2 Khớp Cổ Chân Thẳng [Film]
P. X Quang
120,000644
XR9130
XQ 2 Khớp Gối Nghiêng [Film]
P. X Quang
120,000645
XR9131
XQ 2 Khớp Gối Thẳng [Film]
P. X Quang
120,000646
XR9132
XQ 2 Khớp Gối Tiếp Tuyến [Film]
P. X Quang
120,000647
XR9134
XQ 2 Khớp Vai Tiếp Tuyến [Film]
P. X Quang
120,000648
XR9140
XQ Bàn Tay (Trái) T/N [Film]
P. X Quang
120,000649
XR9143
XQ Cẳng Chân (Trái) T/N [Film] (leg)
P. X Quang
120,000650
XR9148
XQ Cổ Chân (Trái) T/N [Film]
P. X Quang
120,000651
XR9153
XQ Cổ Tay A (Trái) T/N [Film] (Wrist A)
P. X Quang
120,000652
XR9156
XQ Cột Sống Cổ 3/4 Hai Bên [Film]
P. X Quang
120,000653
XR9159
XQ Cột Sống Cổ Cúi/Ngữa [Film]
P. X Quang
120,000654
XR9167
XQ Cột Sống Cùng Cụt T/N [In Giấy]
P. X Quang
120,000655
XR9173
XQ Cột Sống Thắt Lưng 3/4 Hai Bên [In Giấy]
P. X Quang
120,000656
XR9176
XQ Cột Sống Thắt Lưng Cúi/Ngữa [In Giấy]
P. X Quang
120,000657
XR9180
XQ Đo Tuổi Xương [Film]
P. X Quang
120,000658
XR9182
XQ Gót Chân (Trái) T/N [Film]
P. X Quang
120,000659
XR9185
XQ Hốc Mắt [Film]
P. X Quang
120,000660
XR9187
XQ Cột Sống Cùng Cụt T/N [In Giấy]
P. X Quang
120,000661
XR0024
XQ Bụng Không Sửa Soạn (KUB)
P. X Quang
130,000662
XR0133
XQ Đo Loãng Xương [Film]
P. X Quang
155,000663
XR9105
XQ Nhũ Ảnh M2
P. X Quang
160,000664
XR0102
XQ Phim khô 14×17 1 pose
P. X Quang
170,000665
XR0381
XQ Thực Quản CQ [In Giấy]
P. X Quang
170,000666
XR0390
XQ Combo Cột Sống Cổ [In Giấy]
P. X Quang
170,000667
XR0055
XQ Chi Nối 2 Film A
P. X Quang
180,000668
XR0216
XQ Dạ Dày CQ Baryte [In Giấy]
P. X Quang
180,000669
XR0026
XQ Bụng Đứng KSS [Film Lớn] (Upright Abd_Plain F)
P. X Quang
190,000670
XR0039
XQ Khớp Háng Thẳng [Film Lớn] (Hip joint)
P. X Quang
190,000671
XR0063
XQ Khung Chậu Thẳng [Film Lớn]
P. X Quang
190,000672
XR0078
XQ Cột Sống Thắt Lưng Thẳng 1 Flim A
P. X Quang
190,000673
XR0312
XQ Khung Chậu Chân Ếch [Film Lớn]
P. X Quang
190,000674
XR0316
XQ KUB [Film Lớn]
P. X Quang
190,000675
XR0321
XQ Lồng Ngực Thẳng [Film Lớn]
P. X Quang
190,000676
XR0366
XQ Xương Hàm (Trái) Chếch [Film Lớn]
P. X Quang
190,000677
XR0367
XQ Xương Hàm (Phải) Chếch [Film Lớn]
P. X Quang
190,000678
XR0371
XQ Cột Sống FULCRUM [Film Lớn]
P. X Quang
190,000679
XR0373
XQ Tim Phổi Thẳng [Film Lớn]
P. X Quang
190,000680
XR0375
XQ KUB (Sau Chụp CT) [Film Lớn]
P. X Quang
190,000681
XR0377
XQ Lồng Ngực – Đĩnh Ưỡn [Film Lớn]
P. X Quang
190,000682
XR0379
XQ Tim Phổi Nghiêng [Film Lớn]
P. X Quang
190,000683
XR9106
XQ Cổ Xương Đùi Thẳng
P. X Quang
190,000684
XR9133
XQ 2 Khớp Háng Nghiêng [Film]
P. X Quang
190,000685
XR9162
XQ Cột Sống Cổ Đo Chỉ số TORG [Film Lớn]
P. X Quang
190,000686
XR0103
XQ Phim khô 14×17 2 pose
P. X Quang
200,000687
XR0003
XQ Tim Phổi T/N [Film Lớn]
P. X Quang
230,000688
XR0004
XQ Cột Sống Cổ (C1-C2) Há/Nghiêng [Film Lớn]
P. X Quang
230,000689
XR0048
XQ Bending Test Hai Bên [Film Lớn]
P. X Quang
230,000690
XR0064
XQ Khung Chậu T/N [Film Lớn]
P. X Quang
230,000691
XR0073
XQ Cột Sống Ngực 3/4 Hai Bên
P. X Quang
230,000692
XR0074
XQ Cột Sống Lưng 3/4
P. X Quang
230,000693
XR0099
XQ Blondeau Hirlz 1 Film (A) [Film Lớn]
P. X Quang
230,000694
XR0300
XQ Khớp Gối (Phải) T/N [Film Lớn]
P. X Quang
230,000695
XR0303
XQ Khớp Gối (Trái) T/N [Film Lớn]
P. X Quang
230,000696
XR0305
XQ Khớp Háng (Phải) T/N [Film Lớn]
P. X Quang
230,000697
XR0306
XQ Khớp Háng (Trái) T/N [Film Lớn]
P. X Quang
230,000698
XR0328
XQ Sọ T/N [Film Lớn]
P. X Quang
230,000699
XR0337
XQ Xương Cẳng Tay (Phải) T/N [Film Lớn]
P. X Quang
230,000700
XR0339
XQ Xương Cẳng Tay (Trái) T/N [Film Lớn]
P. X Quang
230,000701
XR0341
XQ Cánh Tay (Phải) T/N [Film Lớn]
P. X Quang
230,000702
XR0343
XQ Cánh Tay (Trái) T/N [Film Lớn]
P. X Quang
230,000703
XR0344
XQ Xương Đòn (Phải) Thẳng [Film Lớn]
P. X Quang
230,000704
XR0346
XQ Xương Đòn (Trái) Thẳng [Film Lớn]
P. X Quang
230,000705
XR0348
XQ Xương Đùi (Phải) T/N [Film Lớn] (FEMUR)
P. X Quang
230,000706
XR0350
XQ Xương Đùi (Trái) T/N [Film Lớn] (FEMUR)
P. X Quang
230,000707
XR0356
XQ Bàn Tay (Phải) T/N [Film Lớn] (Hand)
P. X Quang
230,000708
XR0357
XQ Bàn Tay (Trái) T/N [Film Lớn] (Hand)
P. X Quang
230,000709
XR0358
XQ Cổ Chân (Phải) T/N [Film Lớn]
P. X Quang
230,000710
XR0359
XQ Cổ Chân (Trái) T/N [Film Lớn]
P. X Quang
230,000711
XR0360
XQ Khớp Vai (Phải) T/N [Film Lớn]
P. X Quang
230,000712
XR0361
XQ Khớp Vai (Trái) T/N [Film Lớn]
P. X Quang
230,000713
XR0362
XQ Khuỷu Tay (Phải) T/N [Film Lớn]
P. X Quang
230,000714
XR0363
XQ Khuỷu Tay (Trái) T/N [Film Lớn]
P. X Quang
230,000715
XR0383
XQ Bụng Không Sửa Soạn (KUB) T/N [Film Lớn]
P. X Quang
230,000716
XR0385
XQ Lồng Ngực T/N [Film Lớn]
P. X Quang
230,000717
XR9107
XQ Cổ Xương Đùi T/N
P. X Quang
230,000718
XR9112
XQ Cột Sống Thắt Lưng Cúi/Ngửa [In Flim]
P. X Quang
230,000719
XR9122
XQ 2 Bàn Chân Nghiêng [Film Lớn]
P. X Quang
230,000720
XR9125
XQ 2 Bàn Chân Thẳng [Film Lớn]
P. X Quang
230,000721
XR9136
XQ Bàn Chân (Phải) T/N [Film Lớn]
P. X Quang
230,000722
XR9138
XQ Bàn Chân (Trái) T/N [Film Lớn]
P. X Quang
230,000723
XR9142
XQ Cẳng Chân (Phải) T/N [Film Lớn] (Leg)
P. X Quang
230,000724
XR9144
XQ Cẳng Chân (Trái) T/N [Film Lớn] (Leg)
P. X Quang
230,000725
XR9152
XQ Cổ Tay A (Phải) T/N [Film Lớn] (Wrist A)
P. X Quang
230,000726
XR9154
XQ Cổ Tay A (Trái) T/N [Film Lớn] (Wrist A)
P. X Quang
230,000727
XR9155
XQ Cột Sống [Film Lớn]
P. X Quang
230,000728
XR9157
XQ Cột Sống Cổ 3/4 Hai Bên [Film Lớn]
P. X Quang
230,000729
XR9160
XQ Cột Sống Cổ Cúi/Ngữa [Film Lớn]
P. X Quang
230,000730
XR9163
XQ Cột Sống Cổ T/N [Film Lớn]
P. X Quang
230,000731
XR9166
XQ Cột Sống Cùng Cụt T/N [Film Lớn]
P. X Quang
230,000732
XR9168
XQ Cột Sống Ngực 3/4 Hai Bên [Film Lớn]
P. X Quang
230,000733
XR9170
XQ Cột Sống Ngực T/N [Film Lớn]
P. X Quang
230,000734
XR9171
XQ Cột Sống Thắt Lưng 3/4 Hai Bên [Film]
P. X Quang
230,000735
XR9175
XQ Cột Sống Thắt Lưng Cúi/Ngữa [Film Lớn]
P. X Quang
230,000736
XR9178
XQ Cột Sống Thắt Lưng T/N [Film Lớn]
P. X Quang
230,000737
XR9181
XQ Gót Chân (Phải) T/N [Film Lớn] (Heel)
P. X Quang
230,000738
XR9183
XQ Gót Chân (Trái) T/N [Film Lớn]
P. X Quang
230,000739
XR9186
XQ Cột Sống Cùng Cụt T/N [Film Lớn]
P. X Quang
230,000740
XR0332
XQ Nhũ Ảnh M3 [Film]
P. X Quang
240,000741
XR0389
XQ Combo Cột Sống Cổ [Film]
P. X Quang
240,000742
XR0023
XQ Thực Quản CQ Baryte [Film] (Barium Swallow)
P. X Quang
290,000743
XR0021
XQ Dạ Dày CQ Baryte [Film] (Barium meal)
P. X Quang
300,000744
XR0246
XQ EOS Chậu _ Chi Dưới 2D (Lần 2) [Film Lớn]
P. X Quang
300,000745
XR0325
XQ Ruột Non CQ Baryte [Film Lớn]
P. X Quang
300,000746
XR9114
XQ EOS Chi Trên _ 2D (Lần 2) [Film]
P. X Quang
300,000747
XR0094
XQ Nhũ Ảnh M4 [Film]
P. X Quang
320,000748
XR0091
XQ Thu Thuốc Cản Quang [Film]
P. X Quang
360,000749
XR0100
XQ Xương Chi Thẳng/Nghiêng [Film Lớn]
P. X Quang
360,000750
XR0252
XQ EOS Đo Khung Chậu [Film Lớn]
P. X Quang
360,000751
XR9146
XQ Chi Dưới [Film Lớn]
P. X Quang
360,000752
XR9147
XQ Chi Trên [Film Lớn]
P. X Quang
360,000753
XR0069
XQ Đại Tràng CQ Baryte [Film Lớn]
P. X Quang
380,000754
XR0083
XQ Galacto Graphy Vú (Phải)
P. X Quang
430,000755
XR0084
XQ Galacto Graphy Vú (Trái)
P. X Quang
430,000756
XR0093
XQ Nhũ Ảnh M6 [Film]
P. X Quang
480,000757
XR0032
XQ Đường Rò [Film] (Fistulography)
P. X Quang
600,000758
XR0085
XQ Tuyến Nước Bọt [Film] (Sialography)
P. X Quang
600,000759
XR0242
XQ EOS TOÀN THÂN 2D (Lần 2) [Film Lớn]
P. X Quang
600,000760
XR0244
XQ EOS Chậu Chi Dưới 2D (Lần 1) [Film Lớn]
P. X Quang
600,000761
XR0247
XQ EOS Chậu _ Chi Dưới 3D (Lần 2) [Film Lớn]
P. X Quang
600,000762
XR0249
XQ EOS Toàn Cột Sống 2D (Lần 2) [Film Lớn]
P. X Quang
600,000763
XR9099
XQ Đường Mật [Film]
P. X Quang
600,000764
XR9113
XQ EOS Chi Trên _ 2D (Lần 1) [Film]
P. X Quang
600,000765
XR9116
XQ EOS Chi Trên _ 3D (Lần 2) [Film]
P. X Quang
600,000766
XR9117
XQ EOS Cột Sống Thẳng Kéo
P. X Quang
600,000767
XR0090
XQ Thực Quản CQ Thuốc Nước [Film]
P. X Quang
650,000768
XR0326
XQ Ruột Non CQ Baryte Thuốc Nước [Film Lớn]
P. X Quang
670,000769
XR9118
XQ Dạ Dày CQ Baryte (Thuốc Nước) [Film]
P. X Quang
670,000770
XR9101
XQ Đại Tràng CQ Thuốc Nước [Film Lớn]
P. X Quang
745,000771
XR0030
XQ UIV [Film Lớn]
P. X Quang
800,000772
XR0240
XQ EOS TOÀN THÂN 2D (Lần 1) [Film Lớn]
P. X Quang
1,200,000773
XR0243
XQ EOS TOÀN THÂN 3D (Lần 2) [Film Lớn]
P. X Quang
1,200,000774
XR0245
XQ EOS Chậu – Chi Dưới 3D (Lần 1) [Film Lớn]
P. X Quang
1,200,000775
XR0248
XQ EOS Toàn Cột Sống 2D (Lần 1) [Film Lớn]
P. X Quang
1,200,000776
XR0251
XQ EOS Toàn Cột Sống 3D (Lần 2) [Film Lớn]
P. X Quang
1,200,000777
XR9115
XQ EOS Chi Trên _ 3D (Lần 1) [Film]
P. X Quang
1,200,000778
XR0241
XQ EOS TOÀN THÂN 3D (Lần 1) [Film Lớn]
P. X Quang
2,400,000779
XR0250
XQ EOS Toàn Cột Sống 3D (lần 1) [Film Lớn]
P. X Quang
2,400,000780
XN0203
ALA/Urine (Chì/nước tiểu)
P. Xét nghiệm
1781
XN0525
ALA/Urine 24h (chì trong nước tiểu)
P. Xét nghiệm
1782
XN4402
Trường hợp đặc biệt
P. Xét nghiệm
1783
XN4600
Trường hợp đặc biệt
P. Xét nghiệm
1784
XN0101
Urea
P. Xét nghiệm
20,000785
XN0102
Creatinine
P. Xét nghiệm
20,000786
XN0103
Glucose
P. Xét nghiệm
20,000787
XN0104
keton/urine
P. Xét nghiệm
20,000788
XN0107
K/Urine
P. Xét nghiệm
20,000789
XN0114
Keton
P. Xét nghiệm
20,000790
XN0136
BUN
P. Xét nghiệm
20,000791
XN0204
Protid toàn phần
P. Xét nghiệm
20,000792
XN0205
Albumin
P. Xét nghiệm
20,000793
XN0206
Globulin
P. Xét nghiệm
20,000794
XN0210
SGOT
P. Xét nghiệm
20,000795
XN0211
SGPT
P. Xét nghiệm
20,000796
XN0215
Natri
P. Xét nghiệm
20,000797
XN0216
Kali
P. Xét nghiệm
20,000798
XN0217
Canxi
P. Xét nghiệm
20,000799
XN0218
Clo
P. Xét nghiệm
20,000800
XN0219
Magnesium (Manhê ) Mg
P. Xét nghiệm
20,000801
XN0220
Phosphorus (PO4)
P. Xét nghiệm
20,000802
XN0231
Creatinin/Urine
P. Xét nghiệm
20,000803
XN0233
Albumin/Urine
P. Xét nghiệm
20,000804
XN0234
P/Urine
P. Xét nghiệm
20,000805
XN0236
Magnesium/Urine
P. Xét nghiệm
20,000806
XN0237
Na/Urine
P. Xét nghiệm
20,000807
XN0251
Protein/CSF
P. Xét nghiệm
20,000808
XN0600
TS-TC (Bleeding Time & Coagulated Time)
P. Xét nghiệm
20,000809
XN0703
Urée/nước tiểu
P. Xét nghiệm
20,000810
XN0708
Ion K Nước Tiểu
P. Xét nghiệm
20,000811
XN0709
Ion Ca nước tiểu
P. Xét nghiệm
20,000812
XN0710
Ion Cl nước tiểu
P. Xét nghiệm
20,000813
XN1000
HCG/NT (Elisa) Định Tính
P. Xét nghiệm
20,000814
XN2206
tCO2
P. Xét nghiệm
20,000815
XN3200
HTCĐ KST Sốt Rét
P. Xét nghiệm
20,000816
XN7101
Ca++
P. Xét nghiệm
20,000817
XN9861
eGFR (Độ Lọc Cầu Thận)
P. Xét nghiệm
20,000818
XN0117
LDL cholest
P. Xét nghiệm
25,000819
XN0118
HDL cholest
P. Xét nghiệm
25,000820
XN0119
VLDL cholest
P. Xét nghiệm
25,000821
XN0120
Triglycerid
P. Xét nghiệm
25,000822
XN0121
GGT
P. Xét nghiệm
25,000823
XN0126
LDH/Fluide
P. Xét nghiệm
25,000824
XN0127
LDH-P
P. Xét nghiệm
25,000825
XN0208
Cholesterol
P. Xét nghiệm
25,000826
XN0214
Uric acid
P. Xét nghiệm
25,000827
XN0250
Protein/Urine Random
P. Xét nghiệm
25,000828
XN0270
Protein Bence Jones
P. Xét nghiệm
25,000829
XN0570
Stercobilin/Stool
P. Xét nghiệm
25,000830
XN0711
Protein /nước tiểu 24 giờ
P. Xét nghiệm
25,000831
XN0712
Acid uric /nước tiểu
P. Xét nghiệm
25,000832
XN2204
HCO3 – Dự trữ kiềm – RA
P. Xét nghiệm
25,000833
XN0108
Lactic Ac (Lactate )
P. Xét nghiệm
30,000834
XN0134
Acid phosphatase
P. Xét nghiệm
30,000835
XN0201
Bilirubin toàn phần
P. Xét nghiệm
30,000836
XN0706
Cặn ADDIS (Addis count )
P. Xét nghiệm
30,000837
XN0713
MICROALBUMINE/Nước tiểu 24 giờ
P. Xét nghiệm
30,000838
XN0737
Nước Tiểu 12 Thông Số
P. Xét nghiệm
30,000839
XN2100
VS (ESR)
P. Xét nghiệm
30,000840
XN0122
Phosphatase Alkaline
P. Xét nghiệm
40,000841
XN0209
Amylase/máu
P. Xét nghiệm
40,000842
XN0232
Fe/Urine
P. Xét nghiệm
40,000843
XN0301
Hồng Cầu Lưới
P. Xét nghiệm
40,000844
XN0303
Haptoglobin
P. Xét nghiệm
40,000845
XN0317
Fungus Exam (soi tươi tìm nấm)
P. Xét nghiệm
40,000846
XN0325
Soi Dịch
P. Xét nghiệm
40,000847
XN0326
Soi Tươi Tìm Demodex
P. Xét nghiệm
40,000848
XN0560
INR
P. Xét nghiệm
40,000849
XN0575
BK/Fluide
P. Xét nghiệm
40,000850
XN0702
Amylase/nước tiểu
P. Xét nghiệm
40,000851
XN0722
Tìm BK/ Nước Tiểu
P. Xét nghiệm
40,000852
XN0801
KSTĐR / Stool Exam(COP)
P. Xét nghiệm
40,000853
XN0900
Đàm (Soi Trực Tiếp Tìm BK)
P. Xét nghiệm
40,000854
XN2203
Ethanol (Ethyl Alcohol) (Cồn/Máu)
P. Xét nghiệm
40,000855
XN4900
Prothrombin Time
P. Xét nghiệm
40,000856
XN5000
Peripheral Blood Smear (Phết Máu Ngoại Biên)
P. Xét nghiệm
40,000857
XN5200
TQ (Temps De Quick)
P. Xét nghiệm
40,000858
XN5300
TCK
P. Xét nghiệm
40,000859
XN5500
Fibrinogen
P. Xét nghiệm
40,000860
XN5700
Sắt Huyết Thanh( Iron)
P. Xét nghiệm
40,000861
XN9937
Nhuộm Gram (Gram Stain) hoặc gono
P. Xét nghiệm
40,000862
XN0106
Transferin
P. Xét nghiệm
50,000863
XN0128
Huyết thanh chẩn đoán widal
P. Xét nghiệm
50,000864
XN0130
ASO (ASLO)
P. Xét nghiệm
50,000865
XN0132
RF
P. Xét nghiệm
50,000866
XN0202
Acetyl cholinesterase(NĐ thuốc trừ sâu)
P. Xét nghiệm
50,000867
XN0235
Amoniac/Urine
P. Xét nghiệm
50,000868
XN0260
Phospholipids
P. Xét nghiệm
50,000869
XN0281
uPCR ( tỉ lệ Protein/Creatinin niệu random)
P. Xét nghiệm
50,000870
XN0400
NH3
P. Xét nghiệm
50,000871
XN0516
Sero Malaria(P.f,P.v,P.m,P.o)
P. Xét nghiệm
50,000872
XN0532
Alpha 1 Antitrypsine
P. Xét nghiệm
50,000873
XN0550
Parasist F
P. Xét nghiệm
50,000874
XN0701
Tổng phân tích nước tiểu (đường,đạm,cặn)
P. Xét nghiệm
50,000875
XN0704
Creatinine clearance
P. Xét nghiệm
50,000876
XN0705
Urea clearance
P. Xét nghiệm
50,000877
XN0802
Máu ẩn/phân (Occult Blood)
P. Xét nghiệm
50,000878
XN0805
Định lượng máu ẩn trong phân
P. Xét nghiệm
50,000879
XN2400
Phân Tích Sạn (Stone Analysis)
P. Xét nghiệm
50,000880
XN4301
Lipoprotein A(Lp)
P. Xét nghiệm
50,000881
XN4302
Lipoprotein B(Lp)
P. Xét nghiệm
50,000882
XN9941
Định danh ký sinh trùng
P. Xét nghiệm
50,000883
XN9946
Soi Tươi Nhuộm Dịch Âm Đạo
P. Xét nghiệm
50,000884
XN9979
RPR Định Lượng (Roche)
P. Xét nghiệm
50,000885
XN8201
hs CRP
P. Xét nghiệm
55,000886
XN0124
CPK
P. Xét nghiệm
60,000887
XN0125
CPK MB
P. Xét nghiệm
60,000888
XN0138
Oral Glucose tolerance Test
P. Xét nghiệm
60,000889
XN0239
Copper(Cu)
P. Xét nghiệm
60,000890
XN0511
Amibe/Stool
P. Xét nghiệm
60,000891
XN9867
Lipase Máu
P. Xét nghiệm
60,000892
XN0111
Nhóm máu ABO(GS+Rh)
P. Xét nghiệm
70,000893
XN0510
Taenia (EIA)
P. Xét nghiệm
70,000894
XN0513
Angio Strongylus Cantonensis IgG
P. Xét nghiệm
70,000895
XN0520
IgG/CSF
P. Xét nghiệm
70,000896
XN0521
IgA/CSF
P. Xét nghiệm
70,000897
XN0522
IgM/CSF
P. Xét nghiệm
70,000898
XN2510
Sero Filariasis(giun chỉ)
P. Xét nghiệm
70,000899
XN3800
IgG
P. Xét nghiệm
70,000900
XN3900
IgM
P. Xét nghiệm
70,000901
XN4000
IgA
P. Xét nghiệm
70,000902
XN4100
C3
P. Xét nghiệm
70,000903
XN4200
C4
P. Xét nghiệm
70,000904
XN4401
Syphilis (Siemens)
P. Xét nghiệm
70,000905
XN9810
Paragonimus IgG (Sán Lá Phổi)
P. Xét nghiệm
70,000906
XN9931
Gnathostoma ( sán đầu gai )
P. Xét nghiệm
70,000907
XN9932
Clonorchis Sinensis IgM
P. Xét nghiệm
70,000908
XN9933
Clonorchis Sinensis IgG
P. Xét nghiệm
70,000909
XN9934
Ascaris Lumbricoides IgM
P. Xét nghiệm
70,000910
XN9935
Trichinella Spiralis IgM
P. Xét nghiệm
70,000911
XN9936
Hydatid IgM (Echinococcus IgM)
P. Xét nghiệm
70,000912
XN9938
Angiostrongylus Cantonensis IgM
P. Xét nghiệm
70,000913
XN9939
Cysticercose IgM
P. Xét nghiệm
70,000914
XN9940
Paragonimus IgM
P. Xét nghiệm
70,000915
XN1613
Ceruloplasmin
P. Xét nghiệm
75,000916
XN2801
Dengue Fever IgG
P. Xét nghiệm
75,000917
XN2802
Dengue Fever IgM
P. Xét nghiệm
75,000918
XN0140
Cortisol /Máu
P. Xét nghiệm
80,000919
XN0141
cortisol/Urine
P. Xét nghiệm
80,000920
XN0142
Insuline / Máu
P. Xét nghiệm
80,000921
XN0153
SHBG(Human Sex Hormon Binding Globulin)
P. Xét nghiệm
80,000922
XN0221
Ion đồ chung (Na ,K ,Ca ,Cl)
P. Xét nghiệm
80,000923
XN0238
Ascaris lumbricoides IgG
P. Xét nghiệm
80,000924
XN0304
NGFL chung
P. Xét nghiệm
80,000925
XN0318
Trichinella spizalis IgG
P. Xét nghiệm
80,000926
XN0512
Schistosoma mansoni (sán máng )
P. Xét nghiệm
80,000927
XN0530
Cortisol/Blood(Afternoon)(CLIA)
P. Xét nghiệm
80,000928
XN0539
Unconjugated Estriol(uE3)
P. Xét nghiệm
80,000929
XN0707
Ion đồ nước tiểu (K,Na, Ca, Cl)
P. Xét nghiệm
80,000930
XN1301
TSH
P. Xét nghiệm
80,000931
XN1302
T3
P. Xét nghiệm
80,000932
XN1303
T4
P. Xét nghiệm
80,000933
XN1305
T3 Free (T3 tự do)
P. Xét nghiệm
80,000934
XN1306
T4 Free (T4 tự do)
P. Xét nghiệm
80,000935
XN1601
HBsAG
P. Xét nghiệm
80,000936
XN1615
Echinococcus IgG
P. Xét nghiệm
80,000937
XN2000
IDR
P. Xét nghiệm
80,000938
XN3000
HTCĐ lao (Mycrobacterium Tuberculosis)
P. Xét nghiệm
80,000939
XN3400
FSH
P. Xét nghiệm
80,000940
XN3500
LH
P. Xét nghiệm
80,000941
XN3600
Prolactine
P. Xét nghiệm
80,000942
XN3700
Estradiol (E2)
P. Xét nghiệm
80,000943
XN5900
Testosterone EIA
P. Xét nghiệm
80,000944
XN6502
DHEA.SO4
P. Xét nghiệm
80,000945
XN7400
Progesterone
P. Xét nghiệm
80,000946
XN8300
Sero Amibe
P. Xét nghiệm
80,000947
XN9924
Strongyloides (Giun lươn)
P. Xét nghiệm
80,000948
XN9930
Cysticercose IgG (sán lãi heo )
P. Xét nghiệm
80,000949
XN9948
Fasciola Hepatica (HTCĐ Sán lá gan)
P. Xét nghiệm
80,000950
XN9951
TOXOCARA (giun đũa chó)
P. Xét nghiệm
80,000951
XN0222
Osteocalcin (loãng xương)
P. Xét nghiệm
90,000952
XN0223
Beta Crosslaps
P. Xét nghiệm
90,000953
XN0252
Prealbumin
P. Xét nghiệm
90,000954
XN1602
Anti HBs
P. Xét nghiệm
90,000955
XN1604
HBeAg
P. Xét nghiệm
90,000956
XN1605
Anti HBe
P. Xét nghiệm
90,000957
XN1612
Myoglobin (CLIA,MEIA)
P. Xét nghiệm
90,000958
XN9860
Fructosamin Test
P. Xét nghiệm
90,000959
XN9873
Độ Bão Hòa Transferrin
P. Xét nghiệm
90,000960
XN9893
HBeAg (Fuji)
P. Xét nghiệm
90,000961
XN0135
Troponin I HS
P. Xét nghiệm
100,000962
XN0144
Folate (acid folic)
P. Xét nghiệm
100,000963
XN0145
Vitamin B12
P. Xét nghiệm
100,000964
XN0158
Troponin I Ultra
P. Xét nghiệm
100,000965
XN0305
Anti Jo-1
P. Xét nghiệm
100,000966
XN0306
Anti U1 – RNP
P. Xét nghiệm
100,000967
XN0307
Anti-RNP-Sm
P. Xét nghiệm
100,000968
XN0308
Anti-Scl-70
P. Xét nghiệm
100,000969
XN0309
Anti-Sm
P. Xét nghiệm
100,000970
XN0310
Anti-Centromer B
P. Xét nghiệm
100,000971
XN0311
Anti-SS-A
P. Xét nghiệm
100,000972
XN0312
Anti-SS-B
P. Xét nghiệm
100,000973
XN0329
Đo Áp Lực Thẩm Thấu Niệu
P. Xét nghiệm
100,000974
XN0541
HIV Ag/Ab Combo
P. Xét nghiệm
100,000975
XN0580
FLUID ANALYSIS(Sinh hóa tế bào)
P. Xét nghiệm
100,000976
XN0726
C peptid (urine) / creatinin (urine)
P. Xét nghiệm
100,000977
XN1308
PTH (ParaThyroid Homone)
P. Xét nghiệm
100,000978
XN1401
AFP
P. Xét nghiệm
100,000979
XN1607
C-peptid
P. Xét nghiệm
100,000980
XN1632
HBeAg định lượng (Abbott)
P. Xét nghiệm
100,000981
XN2300
Tinh Trùng Đồ (Spermogramme)
P. Xét nghiệm
100,000982
XN2503
Digoxin
P. Xét nghiệm
100,000983
XN2600
Ana Test (Elisa)
P. Xét nghiệm
100,000984
XN5600
Ferritin
P. Xét nghiệm
100,000985
XN6200
IgE
P. Xét nghiệm
100,000986
XN7300
HIV Ag (Combo)
P. Xét nghiệm
100,000987
XN7500
Hp Test (IgG)
P. Xét nghiệm
100,000988
XN7600
Hp Test (IgM)
P. Xét nghiệm
100,000989
XN9400
Troponin – T
P. Xét nghiệm
100,000990
XN9808
Rotavirus
P. Xét nghiệm
100,000991
XN9830
AlaTOP Allergy Screen ( IgE specific)
P. Xét nghiệm
100,000992
XN9862
Cystatin C
P. Xét nghiệm
100,000993
XN9952
Anti_Histone
P. Xét nghiệm
100,000994
XN3300
HbA1C (Hemoglobin A1C)
P. Xét nghiệm
110,000995
XN0148
17-OH-Progesterone
P. Xét nghiệm
120,000996
XN0149
ACTH
P. Xét nghiệm
120,000997
XN0150
G-6-PD
P. Xét nghiệm
120,000998
XN0157
Cortisol Nước Bọt (Sáng, Chiều, Tối)
P. Xét nghiệm
120,000999
XN0551
Barbiturate
P. Xét nghiệm
120,0001,000
XN0714
AMPHETAMINE test
P. Xét nghiệm
120,0001,001
XN0723
Héroine / Morphine (Nước Tiểu )
P. Xét nghiệm
120,0001,002
XN0730
Amphetamine / Methamphetamin (Ma Túy Tổng Hợp, Ma
P. Xét nghiệm
120,0001,003
XN0732
Benzodiazepines (Thuốc An Thần)
P. Xét nghiệm
120,0001,004
XN0733
Cannabinoids (Cần Sa, Bồ Đà)
P. Xét nghiệm
120,0001,005
XN0734
Cocaine (Ma Túy Chiết Xuất Tự Nhiên)
P. Xét nghiệm
120,0001,006
XN0735
Ecstasy (Thuốc Lắc)
P. Xét nghiệm
120,0001,007
XN1405
Anti Thyroglobulin
P. Xét nghiệm
120,0001,008
XN1408
Beta 2 MicroGlobulin
P. Xét nghiệm
120,0001,009
XN1409
Anti-TPO (Anti-Microsomal)
P. Xét nghiệm
120,0001,010
XN1411
Thyroglobulin (Antigen)
P. Xét nghiệm
120,0001,011
XN1420
Beta 2 Microglobulin (Urine)
P. Xét nghiệm
120,0001,012
XN1603
Anti HBc-Total
P. Xét nghiệm
120,0001,013
XN1606
Anti HBc IgM
P. Xét nghiệm
120,0001,014
XN1608
Calcitonin (Thyrocalcitonin)
P. Xét nghiệm
120,0001,015
XN1611
Benzodiazepine (FPIA)
P. Xét nghiệm
120,0001,016
XN1700
HTCĐ Viêm Gan Siêu Vi C Anti HCV
P. Xét nghiệm
120,0001,017
XN2900
Beta HCG trong máu
P. Xét nghiệm
120,0001,018
XN3101
HTCĐ CMV IgG (Cytomegalovirus )
P. Xét nghiệm
120,0001,019
XN3102
HTCĐ CMV IgM (Cytomegalovirus )
P. Xét nghiệm
120,0001,020
XN5800
HCG/Nước Tiểu Định Lượng
P. Xét nghiệm
120,0001,021
XN9000
Toxo IgM
P. Xét nghiệm
120,0001,022
XN9100
Rubella IgM
P. Xét nghiệm
120,0001,023
XN9200
Toxo IgG
P. Xét nghiệm
120,0001,024
XN9500
Rubella IgG
P. Xét nghiệm
120,0001,025
XR0342
XQ Cánh Tay (Trái) T/N [Film]
P. Xét nghiệm
120,0001,026
XN1100
Bilan Lipide
P. Xét nghiệm
125,0001,027
XN0533
Free PSA
P. Xét nghiệm
140,0001,028
XN1200
Chức Năng Gan
P. Xét nghiệm
140,0001,029
XN1402
PSA
P. Xét nghiệm
140,0001,030
XN1403
CEA
P. Xét nghiệm
140,0001,031
XN1406
CA 125 (Buồng trứng )
P. Xét nghiệm
140,0001,032
XN1407
CA 15-3 ( Tuyến vú )
P. Xét nghiệm
140,0001,033
XN1410
CA 19-9 (Roche)
P. Xét nghiệm
140,0001,034
XN1418
CA 19-9 (Siemens)
P. Xét nghiệm
140,0001,035
XN1900
CYFRA 21-1 (Cytokeratins – 19)
P. Xét nghiệm
140,0001,036
XN9816
CA 72-4(Cancer antigen 72-4)
P. Xét nghiệm
140,0001,037
XN0109
LKM-1
P. Xét nghiệm
150,0001,038
XN0123
Điện di protein
P. Xét nghiệm
150,0001,039
XN0143
Điện di đạm / nước tiểu
P. Xét nghiệm
150,0001,040
XN0151
AMA-M2
P. Xét nghiệm
150,0001,041
XN0155
IGF – 1
P. Xét nghiệm
150,0001,042
XN0328
Đo Áp Lực Thẩm Thấu Máu
P. Xét nghiệm
150,0001,043
XN0514
Measles-IgG(Sởi)
P. Xét nghiệm
150,0001,044
XN0515
Measles-IgM(Sởi)
P. Xét nghiệm
150,0001,045
XN0536
Influenza A IgG
P. Xét nghiệm
150,0001,046
XN0537
T.palidum-IgM(Elisa)
P. Xét nghiệm
150,0001,047
XN0542
Melanine/Blood
P. Xét nghiệm
150,0001,048
XN0552
Adeno Virus IgG
P. Xét nghiệm
150,0001,049
XN0553
Adeno Virus IgM
P. Xét nghiệm
150,0001,050
XN0906
Kháng Sinh Đồ (Làm Thêm Cho Vi Khuẩn Thường)
P. Xét nghiệm
150,0001,051
XN1501
ANTI-HAV total
P. Xét nghiệm
150,0001,052
XN1502
ANTI-HAV IgM
P. Xét nghiệm
150,0001,053
XN1616
AntiHDV-IgM
P. Xét nghiệm
150,0001,054
XN1617
AntiHDV-IgG
P. Xét nghiệm
150,0001,055
XN1618
HDVAg
P. Xét nghiệm
150,0001,056
XN1619
Anti HEV IgG
P. Xét nghiệm
150,0001,057
XN1620
Anti HEV IgM
P. Xét nghiệm
150,0001,058
XN1634
HBsAG Định Lượng (Sysmex)
P. Xét nghiệm
150,0001,059
XN2201
Cardiolipin IgG
P. Xét nghiệm
150,0001,060
XN2202
Cardiolipin IgM
P. Xét nghiệm
150,0001,061
XN2208
Khí trong máu chung
P. Xét nghiệm
150,0001,062
XN2209
Anti Phospholipid IgG
P. Xét nghiệm
150,0001,063
XN2210
Anti Phospholipid IgM
P. Xét nghiệm
150,0001,064
XN2509
LEGIONELLA Pneumophila IgG
P. Xét nghiệm
150,0001,065
XN2511
LEGIONELLA Pneumophila IgM
P. Xét nghiệm
150,0001,066
XN2700
Dengue NSI Ag Strip
P. Xét nghiệm
150,0001,067
XN5100
Homocysteine Total
P. Xét nghiệm
150,0001,068
XN6000
Mumps (IgG) Quai Bị
P. Xét nghiệm
150,0001,069
XN6300
Mumps (IgM) Quai Bị
P. Xét nghiệm
150,0001,070
XN6401
Chlamydia pneumoniae-IgM
P. Xét nghiệm
150,0001,071
XN6402
Chlamydia pneumoniae-IgG
P. Xét nghiệm
150,0001,072
XN6404
Chlamydia trachomatis-IgM
P. Xét nghiệm
150,0001,073
XN6601
Anti Mycoplasma Pneumoniae – IgM
P. Xét nghiệm
150,0001,074
XN6602
Anti Mycoplasma Pneumoniae – IgG
P. Xét nghiệm
150,0001,075
XN7900
h.G.H
P. Xét nghiệm
150,0001,076
XN8400
Candida IgG
P. Xét nghiệm
150,0001,077
XN8900
SCC
P. Xét nghiệm
150,0001,078
XN9700
Candida IgM
P. Xét nghiệm
150,0001,079
XN9811
Enterovirus IgM
P. Xét nghiệm
150,0001,080
XN9819
HSV 1,2 IgM(Herpes Simplex Virus)
P. Xét nghiệm
150,0001,081
XN9820
HSV 1,2 IgG(Herpes Simplex Virus)
P. Xét nghiệm
150,0001,082
XN9821
Leptopira-IgG
P. Xét nghiệm
150,0001,083
XN9828
Gastrin
P. Xét nghiệm
150,0001,084
XN9831
Androstenedione
P. Xét nghiệm
150,0001,085
XN9832
Varicella IgG
P. Xét nghiệm
150,0001,086
XN9833
Varicella IgM
P. Xét nghiệm
150,0001,087
XN9853
Anti Nucleosome IgG
P. Xét nghiệm
150,0001,088
XN9869
Leptospira IgM
P. Xét nghiệm
150,0001,089
XN9881
Enterovirus IgG
P. Xét nghiệm
150,0001,090
XN9882
SLA (Xét Nghiệm Miễn Dịch Men)
P. Xét nghiệm
150,0001,091
XN9943
Định lượng Leptin/máu
P. Xét nghiệm
150,0001,092
XN9957
Kẽm/máu (Zinc/Blood)
P. Xét nghiệm
150,0001,093
XN9960
Toxo IgG Avidity
P. Xét nghiệm
150,0001,094
XN9996
Aldolase
P. Xét nghiệm
150,0001,095
XN5400
CNĐM Toàn Bộ (Coagulation Profile)
P. Xét nghiệm
160,0001,096
XN0253
ADA Test (Adenosine Deaminase)
P. Xét nghiệm
170,0001,097
XN9883
EBV VCA IgA
P. Xét nghiệm
170,0001,098
XN9984
EBV VCA IgG (Liaison)
P. Xét nghiệm
170,0001,099
XN9985
EBV VCA IgM (Liaison)
P. Xét nghiệm
170,0001,100
XN0113
Alpha 2 Macroglobulin
P. Xét nghiệm
200,0001,101
XN0313
Anti-CCP(Cyclic Citrullinated Pepide Ab)
P. Xét nghiệm
200,0001,102
XN0324
Anti HTLV I/II
P. Xét nghiệm
200,0001,103
XN0718
Bacteriologic Culture (Cấy + KSĐ)
P. Xét nghiệm
200,0001,104
XN0907
Kháng Nấm Đồ Định Tính 6 Loại
P. Xét nghiệm
200,0001,105
XN2507
D.Dimer
P. Xét nghiệm
200,0001,106
XN7000
Tuberculosis Culture (Cấy tìm BK)
P. Xét nghiệm
200,0001,107
XN7700
PCR (Sputum, Urine, Fluide)
P. Xét nghiệm
200,0001,108
XN8500
Aspergillus IgG
P. Xét nghiệm
200,0001,109
XN9600
Aspergillus IgM
P. Xét nghiệm
200,0001,110
XN9802
Adrenalin/ Máu
P. Xét nghiệm
200,0001,111
XN9803
Anti-ds DNA
P. Xét nghiệm
200,0001,112
XN9809
Bệnh Não Mô Cầu .Treptococcus Pneumoniae
P. Xét nghiệm
200,0001,113
XN9818
ANCA Screen(Anti-Neutrophil Cytoplasmic
P. Xét nghiệm
200,0001,114
XN9835
Interleukin 6
P. Xét nghiệm
200,0001,115
XN9839
Anti thrombin III
P. Xét nghiệm
200,0001,116
XN9841
Factor V
P. Xét nghiệm
200,0001,117
XN9866
Free Testosterone
P. Xét nghiệm
200,0001,118
XN9868
Erythropoietin (EPO) Định Lượng
P. Xét nghiệm
200,0001,119
XN9942
Định lượng Melatonin nước bọt
P. Xét nghiệm
200,0001,120
XN9968
Panel Chất Gây Nghiện (Morphin,Ectasy (MDMA), Meth
P. Xét nghiệm
200,0001,121
XN9973
F – Actin IFT
P. Xét nghiệm
200,0001,122
XN9974
SMA IFT
P. Xét nghiệm
200,0001,123
XN9975
LKM – 1 IFT
P. Xét nghiệm
200,0001,124
XN9976
ANA Global Test (ANA IFT)
P. Xét nghiệm
200,0001,125
XN9991
Coproporphyrin (Quantitative)
P. Xét nghiệm
200,0001,126
XN8101
Anti HIV (MÃU GỬI VIỆN PASTEUR)
P. Xét nghiệm
220,0001,127
XN0146
Pb/blood (Chì/máu)
P. Xét nghiệm
250,0001,128
XN0154
Procalcitonin (PCT)
P. Xét nghiệm
250,0001,129
XN0316
Fungus Culture(cấy tìm nấm)
P. Xét nghiệm
250,0001,130
XN0330
Anti _ Xa
P. Xét nghiệm
250,0001,131
XN0581
Measles IgG (Liaison)
P. Xét nghiệm
250,0001,132
XN0582
Measles IgM (Liaison)
P. Xét nghiệm
250,0001,133
XN0724
Héroine/Morphine (Máu)
P. Xét nghiệm
250,0001,134
XN1412
Pro GRP (Pro Gastrin Releasing Peptide)
P. Xét nghiệm
250,0001,135
XN1614
Cyclosporine (AXSYM)
P. Xét nghiệm
250,0001,136
XN2518
M. Pneumoniae IgG (Liaison)
P. Xét nghiệm
250,0001,137
XN2519
M. Pneumoniae IgM (Liaison)
P. Xét nghiệm
250,0001,138
XN6405
Chlamydia trachomatis-IgG (Liaison)
P. Xét nghiệm
250,0001,139
XN6407
Chlamydia Tracholmatis IgA (Liaison)
P. Xét nghiệm
250,0001,140
XN8000
Hb Electrophoresis (Ðien Di Hemoglobin)
P. Xét nghiệm
250,0001,141
XN9300
ADN, HBV (PCR HBV)
P. Xét nghiệm
250,0001,142
XN9825
Vitamin D3 Total (25-OH Vit D)
P. Xét nghiệm
250,0001,143
XN9829
TNF_alpha (Tumor Necrosis Factor )
P. Xét nghiệm
250,0001,144
XN9842
MRSA PCR test
P. Xét nghiệm
250,0001,145
XN9848
HSV DNA Realtime
P. Xét nghiệm
250,0001,146
XN9849
VZV DNA Realtime
P. Xét nghiệm
250,0001,147
XN9880
Adiponectin
P. Xét nghiệm
250,0001,148
XN9894
HBsAg Định Lượng (Fuji)
P. Xét nghiệm
250,0001,149
XN9895
HSV 1/2 IgG (Liaison)
P. Xét nghiệm
250,0001,150
XN9896
HSV 1/2 IgM (Liaison)
P. Xét nghiệm
250,0001,151
XN9897
VZV IgG (Liaison)
P. Xét nghiệm
250,0001,152
XN9898
VZV IgM (Liaison)
P. Xét nghiệm
250,0001,153
XN9945
C.Trachomatis + N.Gonorrhea -PCR
P. Xét nghiệm
250,0001,154
XN9982
Mumps IgG (Liaison)
P. Xét nghiệm
250,0001,155
XN9983
Mumps IgM (Liaison)
P. Xét nghiệm
250,0001,156
XN1417
Tỉ Lệ PSA
P. Xét nghiệm
280,0001,157
XN0156
Prisca Test
P. Xét nghiệm
300,0001,158
XN0905
MIC 1 Loại Kháng Sinh (Vi Khuẩn Thường)
P. Xét nghiệm
300,0001,159
XN0924
LAP (Leucine Amino Peptidase)
P. Xét nghiệm
300,0001,160
XN2512
HBV DNA Taqman
P. Xét nghiệm
300,0001,161
XN9837
Protein C
P. Xét nghiệm
300,0001,162
XN9838
Protein S
P. Xét nghiệm
300,0001,163
XN9846
CMV DNA Realtime
P. Xét nghiệm
300,0001,164
XN9944
Định lượng Total P1NP/máu
P. Xét nghiệm
300,0001,165
XN9954
DNA _ Extraction (MN96)
P. Xét nghiệm
300,0001,166
XN9967
GBS PCR
P. Xét nghiệm
300,0001,167
XN9981
Renine (Liaison)
P. Xét nghiệm
300,0001,168
XN0147
GAD Test
P. Xét nghiệm
350,0001,169
XN0804
Helicobacter Pylori (HP Agt)/Stool(EIA)
P. Xét nghiệm
350,0001,170
XN1309
TSH Receptor (TRAb)
P. Xét nghiệm
350,0001,171
XN1635
HBsAg Định Lượng
P. Xét nghiệm
350,0001,172
XN3105
Galectin
P. Xét nghiệm
350,0001,173
XN3106
CMV IgG Avidity
P. Xét nghiệm
350,0001,174
XN9843
PFA : CADP
P. Xét nghiệm
350,0001,175
XN9844
PFA :CEPI
P. Xét nghiệm
350,0001,176
XN9845
PFA : CEPI + CADP
P. Xét nghiệm
350,0001,177
XN9850
ROMA test
P. Xét nghiệm
350,0001,178
XN9856
Anti C1q
P. Xét nghiệm
350,0001,179
XN9956
Copeptin
P. Xét nghiệm
350,0001,180
XN9980
Aldosterone (Liaison)
P. Xét nghiệm
350,0001,181
XN0159
Glucagon
P. Xét nghiệm
400,0001,182
XN0320
B.N.P(CENTAUR) tim mạch
P. Xét nghiệm
400,0001,183
XN0727
Metanephrine/ Nước Tiểu/ 24h
P. Xét nghiệm
400,0001,184
XN0741
Metanephrine Máu
P. Xét nghiệm
400,0001,185
XN3010
Pro B.N.P
P. Xét nghiệm
400,0001,186
XN3104
Pro B.N.P
P. Xét nghiệm
400,0001,187
XN9806
HPV – PCR (Human Papiloma Virus)
P. Xét nghiệm
400,0001,188
XN9807
HPV – Genotype (Human Papiloma Virus)
P. Xét nghiệm
400,0001,189
XN9814
ICA(Islet cell Autoantibody)
P. Xét nghiệm
400,0001,190
XN9858
Free Metanephrine Máu
P. Xét nghiệm
400,0001,191
XN9863
Pepsinogen 1 – 2
P. Xét nghiệm
400,0001,192
XN9953
ADH(Anti- Diuretic hormon)
P. Xét nghiệm
400,0001,193
XN9959
Đếm CD4/CD8
P. Xét nghiệm
400,0001,194
XN9961
Normetanephrine / Máu
P. Xét nghiệm
400,0001,195
XN9965
TSI (Thyroid Stimulating Immunoglobulins)
P. Xét nghiệm
400,0001,196
XN9972
AIH Type I/II Monitoring (IFT)
P. Xét nghiệm
400,0001,197
XN9977
AIH Type I, PBC Monitoring (IFT)
P. Xét nghiệm
400,0001,198
XN9989
GBM IFT
P. Xét nghiệm
400,0001,199
XN0583
Alpha 1 Antitrypsine / Stool
P. Xét nghiệm
450,0001,200
XN0585
Lupus Anticoagulant Screen
P. Xét nghiệm
450,0001,201
XN0587
Elastase
P. Xét nghiệm
450,0001,202
XN0739
Pathtezt
P. Xét nghiệm
450,0001,203
XN7401
AMH (Elisa) _ Anti _ Mullerian Hormon
P. Xét nghiệm
450,0001,204
XN8601
Japanese Encephalitis – IgG (VNNB)
P. Xét nghiệm
450,0001,205
XN8602
Japanese Encephalitis – IgM (VNNB)
P. Xét nghiệm
450,0001,206
XN9801
PCR – HCV (RNA HCV)
P. Xét nghiệm
450,0001,207
XN9876
ThinPrep Pap
P. Xét nghiệm
450,0001,208
XN9891
Novaprep Pap
P. Xét nghiệm
450,0001,209
XN9962
Interleukin 10 (TL10)
P. Xét nghiệm
450,0001,210
XN9963
Interleukin 12 (TL12)
P. Xét nghiệm
450,0001,211
XN1310
Acetylcholine Receptor Ab (AChR)
P. Xét nghiệm
500,0001,212
XN1636
HBV DNA (Abbott)
P. Xét nghiệm
500,0001,213
XN2513
HCV RNA Taqman
P. Xét nghiệm
500,0001,214
XN2515
HCV Ag (ARC)
P. Xét nghiệm
500,0001,215
XN4817
Rida-panel 4
P. Xét nghiệm
500,0001,216
XN9834
Interleukin 2
P. Xét nghiệm
500,0001,217
XN9840
Gama Interferon
P. Xét nghiệm
500,0001,218
XN9859
EV71 (Enterovirus) Tay Chân Miệng
P. Xét nghiệm
500,0001,219
XN9871
Interleukin – 17A
P. Xét nghiệm
500,0001,220
XN9872
HPV Cobas Roche
P. Xét nghiệm
500,0001,221
XN9875
HPV HC2 Quiagen
P. Xét nghiệm
500,0001,222
XN9886
HEV RNA
P. Xét nghiệm
500,0001,223
XN9892
HBcrAg (Fuji)
P. Xét nghiệm
500,0001,224
XN9966
HDV RNA
P. Xét nghiệm
500,0001,225
XN9978
M2BPGi
P. Xét nghiệm
500,0001,226
XN9992
Anti – Insuli Ab (AIA)
P. Xét nghiệm
500,0001,227
XN0916
PCR Clostridium Difficile
P. Xét nghiệm
550,0001,228
XN0917
PCR Neisseria Meningitides (Não Mô Cầu)
P. Xét nghiệm
550,0001,229
XN0918
PCR Strptococus Suis (Liên Cầu Khuẩn)
P. Xét nghiệm
550,0001,230
XN0919
PCR Viêm Não Nhật Bản
P. Xét nghiệm
550,0001,231
XN9817
Tacrolimus (IMx)
P. Xét nghiệm
550,0001,232
XN0112
Acetaminophen
P. Xét nghiệm
600,0001,233
XN0160
Theophylline (Aminolhylline)
P. Xét nghiệm
600,0001,234
XN0282
ASCA IgA
P. Xét nghiệm
600,0001,235
XN0283
ASCA Igg
P. Xét nghiệm
600,0001,236
XN0584
Angiotensin Converting Enzyme (ACE)
P. Xét nghiệm
600,0001,237
XN0721
Catecholamine / Nước tiểu 24h
P. Xét nghiệm
600,0001,238
XN1415
CYP2C19*2 genotype
P. Xét nghiệm
600,0001,239
XN8100
Xét Nghiệm Hơi Thở ( C13 )
P. Xét nghiệm
600,0001,240
XN9812
Panel 1 VIET
P. Xét nghiệm
600,0001,241
XN9851
PFA P2Y Test
P. Xét nghiệm
600,0001,242
XN9874
Catecholaminess / Máu
P. Xét nghiệm
600,0001,243
XN9964
PIVKA II (DCP)
P. Xét nghiệm
600,0001,244
XN9971
PSC Screening (IFT)
P. Xét nghiệm
600,0001,245
XN9987
ANCA IFT / Kidney (p – ANCA + c – ANCA)
P. Xét nghiệm
600,0001,246
XN9993
Valproic Acid (orfil)
P. Xét nghiệm
600,0001,247
XN9994
Vancomycin
P. Xét nghiệm
600,0001,248
XN4303
Anti Beta2 Glycoprotein IgG
P. Xét nghiệm
650,0001,249
XN4304
Anti Beta2 Glycoprotein IgM
P. Xét nghiệm
650,0001,250
XN9857
Não Mô Cầu PCR (N _ Meningitidis)
P. Xét nghiệm
650,0001,251
XN0909
Giải Trình Tự Định Danh Vi Khuấn / Vi Nấm
P. Xét nghiệm
700,0001,252
XN0923
Gentamicin
P. Xét nghiệm
700,0001,253
XN1416
CYP2C19*2*3 genotype
P. Xét nghiệm
700,0001,254
XN1626
HBV Genotype Taqman
P. Xét nghiệm
700,0001,255
XN1627
HBV Genotype Taqman + kháng LAM
P. Xét nghiệm
700,0001,256
XN2514
HCV Genotype Taqman
P. Xét nghiệm
700,0001,257
XN2516
IL28B (Human Interleuter 28B)
P. Xét nghiệm
700,0001,258
XN9826
CMV DNA LightCycler
P. Xét nghiệm
700,0001,259
XN9827
EBV DNA LightCycler
P. Xét nghiệm
700,0001,260
XN9852
HBV Genotype + ADV
P. Xét nghiệm
700,0001,261
XN9865
NGAL Test
P. Xét nghiệm
700,0001,262
XN9878
LiquiPrep Pap + HPV HC2
P. Xét nghiệm
750,0001,263
XN9899
Calprotectin Specimen
P. Xét nghiệm
750,0001,264
XN0284
Cu / Urine / ICP – MS
P. Xét nghiệm
800,0001,265
XN0901
Anti PLA2R IgG
P. Xét nghiệm
800,0001,266
XN0910
Everolimus
P. Xét nghiệm
800,0001,267
XN0911
Hg (Mercury)
P. Xét nghiệm
800,0001,268
XN1637
HCV RNA (Abbott)
P. Xét nghiệm
800,0001,269
XN9822
ĐDMD(IgM,IgG,IgA,Kappa,Lambdalight chain
P. Xét nghiệm
800,0001,270
XN9854
HBV Genotype + Kháng LAM, ADV
P. Xét nghiệm
800,0001,271
XN9870
HLA B27 (Roche)
P. Xét nghiệm
800,0001,272
XN9986
As (Arsenic)
P. Xét nghiệm
800,0001,273
XN9988
ANCA IFT / Kidney confirmation (ANCA + MPO / PR –
P. Xét nghiệm
800,0001,274
XN0740
Pathtezt + HPV Cobas
P. Xét nghiệm
850,0001,275
XN2804
Stone Analysis (Physical)
P. Xét nghiệm
850,0001,276
XN9877
ThinPrep Pap + HPV DNA Cobas
P. Xét nghiệm
850,0001,277
XN9890
Novaprep Pap + HPV DNA Cobas Roche
P. Xét nghiệm
850,0001,278
XN0913
Lupus Anticoagulant (Confirm)
P. Xét nghiệm
900,0001,279
XN0915
Mycoplasma Hominis PCR
P. Xét nghiệm
900,0001,280
XN1633
HBV-DNA (Qiagen)
P. Xét nghiệm
900,0001,281
XN9970
AIH Screening (IFT)
P. Xét nghiệm
900,0001,282
XN0586
PCR HIV Đo Tải Lượng Hệ Thống Tự Động
P. Xét nghiệm
950,0001,283
XN0925
Parvovirus B19 PCR
P. Xét nghiệm
950,0001,284
XN0920
PCR HP + CYP2C19 (Phân)
P. Xét nghiệm
1,000,0001,285
XN1622
HBV-Genotype Sequencing
P. Xét nghiệm
1,000,0001,286
XN2517
HCV Genotype NS5B
P. Xét nghiệm
1,000,0001,287
XN9815
ENA – Profile 6
P. Xét nghiệm
1,000,0001,288
XN9855
Sirolimus Test
P. Xét nghiệm
1,100,0001,289
XN0285
Urinay Iodine(RU)
P. Xét nghiệm
1,200,0001,290
XN0327
P2PSA/PHI
P. Xét nghiệm
1,200,0001,291
XN0903
Cấy HP + KSĐ + PCR + CYP2C19
P. Xét nghiệm
1,200,0001,292
XN0904
MIC Vi Khuẩn Kỵ Khí
P. Xét nghiệm
1,200,0001,293
XN1623
HBV DNA Cobas Taqman
P. Xét nghiệm
1,200,0001,294
XN1625
FIBRO TEST – ACTI TEST
P. Xét nghiệm
1,200,0001,295
XN9879
ANA – 8 Profiles
P. Xét nghiệm
1,200,0001,296
XN9889
Định Lượng FLC Kappa & Lambda
P. Xét nghiệm
1,200,0001,297
XN9958
HCC RISK
P. Xét nghiệm
1,200,0001,298
XN0902
Cấy Kỵ Khí
P. Xét nghiệm
1,300,0001,299
XN1624
HCV RNA Cobas Taqman
P. Xét nghiệm
1,300,0001,300
XN0921
Vitamin B6
P. Xét nghiệm
1,400,0001,301
XN0922
VMA (Quantitative)
P. Xét nghiệm
1,400,0001,302
XN0908
Kháng Nấm Đồ Định Lượng (MIC 8 Loại)
P. Xét nghiệm
1,500,0001,303
XN9969
QuantiFERON TB IGRA (Qiagen)
P. Xét nghiệm
1,600,0001,304
XN1419
FH Gen Profiles
P. Xét nghiệm
1,800,0001,305
XN0738
BK Virus Quantification
P. Xét nghiệm
2,000,0001,306
XN9995
07 Genes : BRCA1 & BRCA2, PTEN, TP53, CDH1, STK1
P. Xét nghiệm
2,200,0001,307
XN9990
C1 inhibitor (Inactivator)
P. Xét nghiệm
2,300,0001,308
XN0912
JAK2V617F Mutation
P. Xét nghiệm
2,700,0001,309
XN0914
LC1 ( Autoimmunr Liver Disease Antibody )
P. Xét nghiệm
3,400,0001,310
XN9887
Đột Biến KRAS
P. Xét nghiệm
3,600,0001,311
XN9888
Đột Biến BRAF / NRAS
P. Xét nghiệm
3,600,0001,312
XN9864
Đột Biến EGFR
P. Xét nghiệm
4,800,0001,313
XN0807
Đột Biến Mô U Ung Thư Phổi (06 Genes)
P. Xét nghiệm
8,000,0001,314
XN0808
Sinh Thiết Lỏng ctDNA Ung Thư Phổi (06 Genes)
P. Xét nghiệm
8,000,0001,315
XN0809
Đột Biến Mô U Ung Thư Đại Trực Tràng (05 Genes)
P. Xét nghiệm
8,000,0001,316
XN0810
Sinh Thiết Lỏng ctDNA Ung Thư Đại Trực Tràng (03 G
P. Xét nghiệm
8,000,0001,317
XN0811
Đột Biến Ung Thư Vú/ buồng trứng (05 Genes)
P. Xét nghiệm
8,000,0001,318
SA0060
Karyotype(nhiễm sắc thể)
P.Di truyền
600,0001,319
SA0064
FISH _XY
P.Di truyền
800,0001,320
SA0065
FISH Angelman
P.Di truyền
1,000,0001,321
SA0066
FISH Xp22
P.Di truyền
1,000,0001,322
SA0062
FISH ối (XN ối)
P.Di truyền
1,500,0001,323
SA0061
Kỹ Thuật FISH Her-2
P.Di truyền
2,000,0001,324
CT0013
Dịch kết quả CT sang tiếng Anh (CTScan)
Phòng CT
50,0001,325
CT0187
Tiền Sao Phim CT
Phòng CT
50,0001,326
CT0332
Thu Disk CD _ MSCT
Phòng CT
50,0001,327
CT0169
Đóng Thêm Tiền 3D (CTscan)
Phòng CT
100,0001,328
CT0015
Đóng Thêm Tiền Cản Quang (CTScan)
Phòng CT
500,0001,329
CT0006
Ct Răng Hàm Trên
Phòng CT
700,0001,330
CT0018
CT Vùng Tim (ĐMV vôi hóa )
Phòng CT
700,0001,331
CT0198
CT Mạch Vành Không CE
Phòng CT
700,0001,332
CT0406
CT Răng Hàm Dưới
Phòng CT
700,0001,333
CT0001
CT Sọ Não Không Cản Quang
Phòng CT
1,000,0001,334
CT0003
CT Ngực, Phổi Không Cản Quang
Phòng CT
1,000,0001,335
CT0004
CT Bụng Không Cản Quang
Phòng CT
1,000,0001,336
CT0005
CT Vùng Chậu Không Cản Quang
Phòng CT
1,000,0001,337
CT0007
CT ORL không cản quang
Phòng CT
1,000,0001,338
CT0009
CT Vú
Phòng CT
1,000,0001,339
CT0157
Chụp CT Sọ Não + TMH (Không CE)
Phòng CT
1,000,0001,340
CT0195
CT Twist Test
Phòng CT
1,000,0001,341
CT0220
CT Chi Trên Không CE
Phòng CT
1,000,0001,342
CT0222
CT Chi Dưới Không CE
Phòng CT
1,000,0001,343
CT0337
DECT Khớp
Phòng CT
1,000,0001,344
CT0355
CT Vùng Cổ
Phòng CT
1,000,0001,345
CT0356
CT Vùng Khí Quản
Phòng CT
1,000,0001,346
CT0357
CT Vùng Hốc Mắt
Phòng CT
1,000,0001,347
CT0358
CT Vùng Thực Quản
Phòng CT
1,000,0001,348
CT0359
CT Vùng Tuyến Dưới Hàm
Phòng CT
1,000,0001,349
CT0360
CT Vùng Tuyến Giáp
Phòng CT
1,000,0001,350
CT0361
CT Vùng Tuyến Mang Tai
Phòng CT
1,000,0001,351
CT0362
CT Vùng Tuyến Ức
Phòng CT
1,000,0001,352
CT0363
CT Vùng Mặt
Phòng CT
1,000,0001,353
CT0364
CT Vùng Mông
Phòng CT
1,000,0001,354
CT0365
CT Vùng Nách
Phòng CT
1,000,0001,355
CT0366
CT Vùng Yên
Phòng CT
1,000,0001,356
CT0367
CT Vật Mẫu
Phòng CT
1,000,0001,357
CT0368
CT Xương Sườn
Phòng CT
1,000,0001,358
CT0369
CT Vùng Cánh Tay
Phòng CT
1,000,0001,359
CT0370
CT Xương Ức
Phòng CT
1,000,0001,360
CT0371
CT Vùng Xương Chày
Phòng CT
1,000,0001,361
CT0372
CT Vùng Xương Mác
Phòng CT
1,000,0001,362
CT0373
CT Vùng Cẳng Tay
Phòng CT
1,000,0001,363
CT0374
CT Vùng Cổ Chân
Phòng CT
1,000,0001,364
CT0375
CT Vùng Cổ Tay
Phòng CT
1,000,0001,365
CT0376
CT Vùng Cẳng Chân
Phòng CT
1,000,0001,366
CT0377
CT Vùng Bàn Tay
Phòng CT
1,000,0001,367
CT0378
CT Vùng Bàn Chân
Phòng CT
1,000,0001,368
CT0379
CT Vùng Khớp Khủy
Phòng CT
1,000,0001,369
CT0380
CT Vùng Khớp Háng
Phòng CT
1,000,0001,370
CT0381
CT Vùng Khớp Vai
Phòng CT
1,000,0001,371
CT0382
CT Vùng Mắt Cá Chân
Phòng CT
1,000,0001,372
CT0383
CT Vùng Khung Chậu
Phòng CT
1,000,0001,373
CT0384
CT Vùng Khuỷu Tay
Phòng CT
1,000,0001,374
CT0385
CT Vùng Gối
Phòng CT
1,000,0001,375
CT0386
CT Vùng Đùi
Phòng CT
1,000,0001,376
CT0387
CT Vùng Gót Chân
Phòng CT
1,000,0001,377
CT0388
CT Vùng Vòm Hầu
Phòng CT
1,000,0001,378
CT0389
CT Vùng Cùng Cụt
Phòng CT
1,000,0001,379
CT0390
CT Vùng Xương Đòn
Phòng CT
1,000,0001,380
CT0391
CT Cột Sống Thắt Lưng
Phòng CT
1,000,0001,381
CT0392
CT Cột Sống Cổ
Phòng CT
1,000,0001,382
CT0393
CT Cột Sống Ngực
Phòng CT
1,000,0001,383
CT0401
DECT Sỏi Thận
Phòng CT
1,000,0001,384
CT0407
CT Đo Loãng Xương
Phòng CT
1,000,0001,385
CT0409
CT Vùng Hầu Họng
Phòng CT
1,000,0001,386
CT0410
CT Vùng Đầu Cổ
Phòng CT
1,000,0001,387
CT0411
CT Vùng Hàm Mặt
Phòng CT
1,000,0001,388
CT0412
CT Vùng Hạ Họng – Thanh Quản
Phòng CT
1,000,0001,389
CT0413
CT Xương Hàm
Phòng CT
1,000,0001,390
CT0414
CT Vùng Lưng
Phòng CT
1,000,0001,391
CT0415
CT Vùng Thái Dương Hàm
Phòng CT
1,000,0001,392
CT0432
CT Sọ Não – Hốc Mắt
Phòng CT
1,000,0001,393
CT0002
CT Xương Thái Dương
Phòng CT
1,200,0001,394
CT0191
CT Tai
Phòng CT
1,200,0001,395
CT0008
CT Sọ Não Có Cản Quang
Phòng CT
1,500,0001,396
CT0010
CT Ngực, Phổi Có CE
Phòng CT
1,500,0001,397
CT0011
CT Bụng có cản quang
Phòng CT
1,500,0001,398
CT0012
CT vùng Chậu có cản quang
Phòng CT
1,500,0001,399
CT0014
CT ORL có cản quang
Phòng CT
1,500,0001,400
CT0152
CT Nội soi ảo (phổi, đại tràng)
Phòng CT
1,500,0001,401
CT0219
CT Chi Trên Có CE
Phòng CT
1,500,0001,402
CT0221
CT Chi Dưới Có CE
Phòng CT
1,500,0001,403
CT0404
CT Động Mạch Chủ Bụng
Phòng CT
1,500,0001,404
CT0405
CT Động Mạch Chủ Ngực
Phòng CT
1,500,0001,405
CT0408
CT Động Mạch Thận
Phòng CT
1,500,0001,406
CT0223
CT Mạch Máu
Phòng CT
2,000,0001,407
CT0394
CT Động Mạch Cánh Tay
Phòng CT
2,000,0001,408
CT0395
CT Động Mạch Chủ
Phòng CT
2,000,0001,409
CT0396
CT Động Mạch Cảnh
Phòng CT
2,000,0001,410
CT0397
CT Động Mạch Dưới Đòn
Phòng CT
2,000,0001,411
CT0398
CT Động Mạch Nách
Phòng CT
2,000,0001,412
CT0399
CT Mạch Máu Chi
Phòng CT
2,000,0001,413
CT0400
CT Mạch Máu Não
Phòng CT
2,000,0001,414
CT0434
CT Mạch Máu Cổ _ Não
Phòng CT
2,000,0001,415
CT0154
CT toàn thân
Phòng CT
2,500,0001,416
CT0155
CT Toàn thân có cản quang
Phòng CT
3,000,0001,417
CT0156
CT Mạch Vành Có CE
Phòng CT
3,000,0001,418
KH0351
Khám Tổng Quát Có Bs Tư Vấn (PKCT)
Phòng khám
50,0001,419
KH0352
Thủ Thuật Răng
Phòng khám
50,0001,420
DT0004
TK CK BS Bình Minh
Phòng khám
100,0001,421
KH0005
Tổng quát tái khám
Phòng khám
100,0001,422
KH0335
Tái Khám Chuyên Khoa Nội Nhiễm
Phòng khám
100,0001,423
DT0002
Khám tổng quát
Phòng khám
120,0001,424
KH0001
Khám Tổng quát chương trình
Phòng khám
120,0001,425
DT0003
Khám CK BS Bình Minh
Phòng khám
150,0001,426
KH0334
Khám Chuyên Khoa Nội Nhiễm
Phòng khám
150,0001,427
KH0353
Tế Bào Chọc Hút FNAC
Phòng khám
200,0001,428
DT0005
Siêu âm bụng TQ màu BS Bình Minh
Phòng khám
250,0001,429
DT0010
Công Piontion (Giải Áp) BS Bình Minh
Phòng khám
250,0001,430
DT0006
Siêu âm phần mềm BS Bình Minh
Phòng khám
300,0001,431
DT0008
Siêu Âm Tuyến Giáp BS Bình Minh
Phòng khám
300,0001,432
DT0009
Siêu Âm Tuyến Vú BS Bình Minh
Phòng khám
300,0001,433
DT0007
Công Piontion + FNAC BS Bình Minh
Phòng khám
450,0001,434
MR0102
Thu Disk CD _ MRI
Phòng MRI
50,0001,435
MR1019
Tiền Sao Phim MRI
Phòng MRI
50,0001,436
MR1021
Dịch Kết Quả Sang Tiếng Anh (MRI)
Phòng MRI
50,0001,437
MR0006
Đóng Thêm Tiền Tương Phản (MRI)
Phòng MRI
600,0001,438
MR1022
MRI Elasto Gan
Phòng MRI
1,000,0001,439
MR0005
MRI Lần 3
Phòng MRI
1,500,0001,440
MR0003
MRI không cản từ (GE 1,5T)
Phòng MRI
2,000,0001,441
MR0010
MIC – LIC (Định Lượng Sắt Trong Gan _ Tim)
Phòng MRI
2,000,0001,442
MR1024
MRI Vùng Khoeo
Phòng MRI
2,000,0001,443
MR1025
MRI Bàn Tay
Phòng MRI
2,000,0001,444
MR1026
MRI Vùng Bụng
Phòng MRI
2,000,0001,445
MR1027
MRI Bàn Chân
Phòng MRI
2,000,0001,446
MR1028
MRI Cẳng Chân
Phòng MRI
2,000,0001,447
MR1029
MRI Cẳng Tay
Phòng MRI
2,000,0001,448
MR1030
MRI Cánh Tay
Phòng MRI
2,000,0001,449
MR1031
MRI Vùng Cổ
Phòng MRI
2,000,0001,450
MR1032
MRI Vùng Cổ Chân
Phòng MRI
2,000,0001,451
MR1033
MRI Vùng Cổ Tay
Phòng MRI
2,000,0001,452
MR1034
MRI Cột Sống Cổ
Phòng MRI
2,000,0001,453
MR1035
MRI Cột Sống Thắt Lưng
Phòng MRI
2,000,0001,454
MR1036
MRI Đám Rối Thần Kinh
Phòng MRI
2,000,0001,455
MR1037
MRI Vùng Động Mạch Cảnh
Phòng MRI
2,000,0001,456
MR1038
MRI Vùng Động Mạch Cổ
Phòng MRI
2,000,0001,457
MR1039
MRI Vùng Đùi
Phòng MRI
2,000,0001,458
MR1040
MRI Vùng Gót Chân
Phòng MRI
2,000,0001,459
MR1041
MRI Vùng Hậu Môn
Phòng MRI
2,000,0001,460
MR1042
MRI Khớp Cổ Chân
Phòng MRI
2,000,0001,461
MR1043
MRI Khớp Cổ Tay
Phòng MRI
2,000,0001,462
MR1044
MRI Khớp Gối
Phòng MRI
2,000,0001,463
MR1045
MRI Khớp Háng
Phòng MRI
2,000,0001,464
MR1046
MRI Khớp Vai
Phòng MRI
2,000,0001,465
MR1047
MRI Vùng Khuỷu
Phòng MRI
2,000,0001,466
MR1048
MRI Mạch Máu Chi
Phòng MRI
2,000,0001,467
MR1049
MRI MRCP
Phòng MRI
2,000,0001,468
MR1050
MRI Vùng Nách
Phòng MRI
2,000,0001,469
MR1051
MRI Sọ Não
Phòng MRI
2,000,0001,470
MR1052
MRI Thai
Phòng MRI
2,000,0001,471
MR1053
MRI Vùng Bẹn
Phòng MRI
2,000,0001,472
MR1054
MRI Vùng Bìu
Phòng MRI
2,000,0001,473
MR1055
MRI Vùng Chỏm Xương Đùi
Phòng MRI
2,000,0001,474
MR1056
MRI Vùng Cổ Xương Đùi
Phòng MRI
2,000,0001,475
MR1057
MRI Vùng Hông
Phòng MRI
2,000,0001,476
MR1058
MRI Vùng Mông
Phòng MRI
2,000,0001,477
MR1059
MRI Vùng Thành Ngực
Phòng MRI
2,000,0001,478
MR1060
MRI Vùng Trực Tràng
Phòng MRI
2,000,0001,479
MR1061
MRI Xương Chày
Phòng MRI
2,000,0001,480
MR1062
MRI Xương Cùng Cụt
Phòng MRI
2,000,0001,481
MR1063
MRI Xương Đòn
Phòng MRI
2,000,0001,482
MR1064
MRI Xương Ức
Phòng MRI
2,000,0001,483
MR1065
MRI Cột Sống Ngực
Phòng MRI
2,000,0001,484
MR1066
MRI Ngón Chân
Phòng MRI
2,000,0001,485
MR1067
MRI Xương Sườn
Phòng MRI
2,000,0001,486
MR1068
MRI Vùng Lưng
Phòng MRI
2,000,0001,487
MR1069
MRI Vùng Chậu
Phòng MRI
2,000,0001,488
MR1070
MRI Tầng Sinh Môn
Phòng MRI
2,000,0001,489
MR1071
MRI Vùng Xương Quay
Phòng MRI
2,000,0001,490
MR1072
MRI Vùng Tai
Phòng MRI
2,000,0001,491
MR1073
MRI Sàn Chậu
Phòng MRI
2,000,0001,492
MR1074
MRI Ngón Tay
Phòng MRI
2,000,0001,493
MR1075
MRI Tuyến Yên
Phòng MRI
2,000,0001,494
MR1076
MRI Hầu Họng
Phòng MRI
2,000,0001,495
MR1077
MRI Vùng Hàm Mặt
Phòng MRI
2,000,0001,496
MR1079
MRI Phần Mềm
Phòng MRI
2,000,0001,497
MR1080
MRI Thành Bụng
Phòng MRI
2,000,0001,498
MR1081
MRI Khớp Thái Dương – Hàm
Phòng MRI
2,000,0001,499
MR1082
MRI Ngực
Phòng MRI
2,000,0001,500
MR1083
MRI Khung Chậu
Phòng MRI
2,000,0001,501
MR1084
MRI Thực Quản
Phòng MRI
2,000,0001,502
MR0002
MRI khớp có CE (MRI Arthrography)
Phòng MRI
2,300,0001,503
MR0004
MRI có cản từ (GE 1,5T)
Phòng MRI
2,600,0001,504
MR0011
MRI Vú Trái
Phòng MRI
2,600,0001,505
MR1020
MRI Vú
Phòng MRI
2,600,0001,506
MR1085
MRI Tim
Phòng MRI
3,000,0001,507
MR1078
MRI Toàn Cột Sống
Phòng MRI
4,000,0001,508
MR0007
MRI Toàn Thân (Tầm Soát Ung Thư)
Phòng MRI
5,000,0001,509
MR0008
MRI Toàn Thân
Phòng MRI
7,000,0001,510
MR0009
Primovist
Phòng MRI
7,000,0001,511
SA0010
Siêu âm mắt
Siêu âm
11,512
SA0101
Siêu Âm Mạch Máu Thận
Siêu âm
11,513
SA0091
Siêu Âm Doppler Mạch Máu Chi Trên
Siêu âm
300,0001,514
SA0093
Siêu Âm Động Mạch Chủ Bụng
Siêu âm
300,0001,515
SA0102
Siêu Âm Tuyến Nước Bọt
Siêu âm
300,0001,516
SA0103
Siêu Âm Cổ Tay
Siêu âm
300,0001,517
SA0104
Siêu Âm Cổ Chân
Siêu âm
300,0001,518
SA0014
Thu Disk CD _ SA
Siêu âm 4D
80,0001,519
SA0044
Siêu âm bụng 3 chiều (yêu cầu)
Siêu âm 4D
250,0001,520
SA0021
Siêu âm T.vú màu
Siêu âm 4D
300,0001,521
SA0046
Siêu âm TVS màu
Siêu âm 4D
300,0001,522
SA0085
Siêu Âm Khớp Háng
Siêu âm 4D
300,0001,523
SA0086
Siêu Âm Khớp Gối
Siêu âm 4D
300,0001,524
SA0087
Siêu Âm Khớp Cổ Chân
Siêu âm 4D
300,0001,525
SA0105
Siêu Âm Khớp Vai
Siêu âm 4D
300,0001,526
SA0106
Siêu Âm Khớp Khuỷu
Siêu âm 4D
300,0001,527
SA0045
Siêu âm 4 chiều
Siêu âm 4D
350,0001,528
SA0048
Siêu âm đàn hồi (elastography)
Siêu âm 4D
400,0001,529
SA0082
Siêu Âm Đàn Hồi (Elastography) Vú
Siêu âm 4D
400,0001,530
SA0083
Siêu Âm Đàn Hồi (Elastography) Khớp
Siêu âm 4D
400,0001,531
SA0084
Siêu Âm Đàn Hồi (Elastography) Tinh Hoàn
Siêu âm 4D
400,0001,532
SA0013
Dịch kết quả sang tiếng anh (Siêu Âm)
Siêu âm ĐB
50,0001,533
SA0032
Công sinh thiết
Siêu âm ĐB
200,0001,534
SA0015
Công Ponction
Siêu âm ĐB
250,0001,535
SA0017
Siêu Âm Doppler Mạch Máu
Siêu âm ĐB
300,0001,536
SA0018
Siêu âm định lượng xơ gan (Fibro scan)
Siêu âm ĐB
300,0001,537
SB0101
Siêu Âm Động Mạch Cảnh
Siêu âm ĐB
300,0001,538
SA0099
Point Of Care Ultrasound
Siêu âm màu
11,539
SA0019
Siêu âm tổng quát BS Hải (màu)
Siêu âm màu
250,0001,540
SA0035
Siêu âm bụng tổng quát màu
Siêu âm màu
250,0001,541
SA0069
ARFI Gan
Siêu âm màu
250,0001,542
SA0074
Siêu Âm Gan + SWE
Siêu âm màu
250,0001,543
SA0008
Siêu âm thai màu
Siêu âm màu
300,0001,544
SA0020
Siêu âm Tuyến Giáp màu
Siêu âm màu
300,0001,545
SA0022
Siêu âm não màu
Siêu âm màu
300,0001,546
SA0023
Siêu âm mắt màu
Siêu âm màu
300,0001,547
SA0024
Siêu âm vùng cổ màu
Siêu âm màu
300,0001,548
SA0025
Siêu âm tuyến mang tai màu
Siêu âm màu
300,0001,549
SA0026
Siêu âm phần mềm màu
Siêu âm màu
300,0001,550
SA0067
SA Đo độ dày ĐM Cảnh (cIMT)
Siêu âm màu
300,0001,551
SA0070
Siêu Âm Tinh Hoàn
Siêu âm màu
300,0001,552
SA0072
Siêu Âm Màu Khớp
Siêu âm màu
300,0001,553
SA0092
Siêu Âm Doppler Mạch Máu Thận
Siêu âm màu
300,0001,554
SA0094
Siêu Âm Dopple Mạch Máu Chi Dưới
Siêu âm màu
300,0001,555
SA0095
Siêu Âm Doppler Mạch Máu Cổ
Siêu âm màu
300,0001,556
SA0071
Siêu Âm TRUS Trực Tràng
Siêu âm màu
450,0001,557
SA0073
Siêu Âm Vú Tự Động (ABVS)
Siêu âm màu
1,050,0001,558
SA0043
bản sao kết quả siêu âm
Siêu âm tim
20,0001,559
SA0007
Siêu âm tim màu
Siêu âm tim
280,0001,560
SA0107
Siêu âm Tim + CD
Siêu âm tim
330,0001,561
SA0033
Siêu âm Tim Thực Quản
Siêu âm tim
700,0001,562
KH0323
Chuyển Chuyên Khoa Thần Kinh
Thần kinh
30,0001,563
KH0010
Tái khám CK Thần Kinh
Thần kinh
100,0001,564
NS0084
Khám chuyên khoa thần kinh
Thần kinh
150,0001,565
KH0322
Chuyển Chuyên Khoa Tim Mạch
Tim mạch
30,0001,566
KH0012
Tái khám CK Tim
Tim mạch
100,0001,567
M30304
Khám Tim mạch
Tim mạch
150,0001,568
KH0345
Giải Phẩu Bệnh (TMH)
Tim mạch
400,000