Xu Hướng 5/2024 # Bao Hiem Xa Hoi Thua Thien Hue # Top 4 Yêu Thích

Cơ sở Khám chữa bệnh

Địa chỉ

Số được phân bổ

Cơ sở KCB ký hợp đồng với Văn phòng BHXH tỉnh

001

Bệnh viện Trung ương Huế

5000

002

Bệnh viện Trường Đại học Y khoa Huế

41 Nguyễn Huệ, P.Vĩnh Ninh, Tp.Huế

7500

003

Bệnh viện Giao thông vận tải Huế

587 Bùi Thị Xuân, P.Phường Đúc, Tp.Huế

19000

004

Phòng khám BVSK cán bộ

01 Hai Bà Trưng – P.Vĩnh Ninh – Tp.Huế

4700

005

Viện quân y 268

Lương Ngọc Quyến, Phường Thuận Lộc, Thành phố Huế

4000

006

Y tế Cơ quan chúng tôi CP Dệt may Huế

5000

007

Y tế Cơ quan chúng tôi CP Long Thọ Huế

279

190

Bệnh viện đa khoa Hoàng Viết Thắng (Ngoài công lập)

Điện Biên Phủ, P.Trường An, Tp.Huế

25000

191

Phòng khám đa khoa Medic, 01 A Bến Nghé (Ngoài công lập)

15000

200

Phòng khám đa khoa Medic, 69 Nguyễn Huệ (Ngoài công lập)

69 Nguyễn Huệ – TP Huế

25000

202

Phòng khám đa khoa Nguyễn Xuân Dũ (Ngoài công lập)

120 Đặng Thái Thân – TP Huế

15000

203

PKĐK số 08 Nguyễn Huệ (không đăng ký mới)

Nguyễn Huệ – TP Huế

10000

204

Bệnh viện ĐK Trung ương Huế – cơ sở 2

Phong Điền, Thừa Thiên Huế

7000

206

Phòng khám đa khoa Âu Lạc

146 An Dương Vương, Thành Phố Huế

15000

207

Phòng khám đa khoa 102 Phạm Văn Đồng

102 Phạm Văn Đồng, Tp Huế

5000

208

Phòng y tế – Bệnh viện đa khoa Trung ương Huế

Thành Phố Huế

5000

209

Bệnh xá Công an tỉnh Thừa Thiên Huế

Thành Phố Huế

5000

210

Phòng khám Đa khoa Âu Lạc – Thanh Sơn

Thành Phố Huế

10000

212

Phòng khám Đa khoa Việt Nhật – Trung tâm Tư vấn và Dịch vụ Sức khỏe

Thị xã Hương Thủy

5000

213

Phòng khám Bác sĩ gia đình thuộc Trung tâm Y học gia đình – Trường ĐH Y Dược Huế

Thành Phố Huế

15000

214

Phòng khám đa khoa Cựu Quân Nhân

Thành Phố Huế

10000

216

Phòng khám đa khoa y khoa Pháp Việt

43 Nguyễn Huệ, Tp Huế

5000

322

Phòng khám đa khoa Thuận Đức

85 Nguyễn Huệ Phường Phú Nhuận TP Huế

5000

323

Phòng khám đa khoa Nguyễn Quang Hợp

02 Kiệt 91 Lê Đại Hành, TP Huế

5000

331

Phòng khám đa khoa An Thịnh

04 Hoàng Văn Thụ, Tp Huế

5000

332

Phòng khám đa khoa Medic – Chi Lăng

52 Chi Lăng – TP Huế

10000

Cơ sở KCB ký hợp đồng với BHXH Thành phố Huế

011

Bệnh viện Thành phố Huế

40 Kim Long, chúng tôi Long, Tp.Huế

42000

012

Phòng khám Khu vực II, Huế

Nguyễn Gia Thiều, P.Phú Hiệp, Tp.Huế

15000

013

Phòng khám Khu vực III, Huế

109 Phan Đình Phùng, P.Phú Nhuận, Tp.Huế

27000

014

Trạm Y tế Phường An Hoà

Phường An Hoà -Thành phố Huế-Tỉnh Thừa Thiên Huế

3500

015

Trạm Y tế Phường An Đông

Kiệt 2 Đặng Văn Ngữ -Thành phố Huế-Tỉnh Thừa Thiên Huế

6000

016

Trạm Y tế Xã Thủy Biều

Xã Thủy Biều-Thành phố Huế-Tỉnh Thừa Thiên Huế

4000

017

Trạm Y tế Xã Thủy Xuân

Xã Thủy Xuân-Thành phố Huế-Tỉnh Thừa Thiên Huế

8000

018

Trạm Y tế Xã Hương Long

Xã Hương Long-Thành phố Huế-Tỉnh Thừa Thiên Huế

2200

019

Trạm Y tế Phường Thuận Lộc

Phường Thuận Lộc-Thành phố Huế-Tỉnh Thừa Thiên Huế

5000

020

Trạm Y tế Phường An Cựu

6200

021

Trạm Y tế Phường Phường Đúc

3000

022

Trạm Y tế Phường Kim Long

4200

023

Trạm Y tế Phường Phú Bình

2000

024

Trạm Y tế Phường Phú Cát

2600

025

Trạm Y tế Phường Phú Hậu

3500

026

Trạm Y tế Phường Phú Hiệp

3200

027

Trạm Y tế Phường Phú Hòa

2500

028

Trạm Y tế Phường Phú Hội

4300

029

Trạm Y tế Phường Phú Nhuận

3000

030

Trạm Y tế Phường Phú Thuận

2000

031

Trạm Y tế Phường Phước Vĩnh

6000

032

Trạm Y tế Phường Tây Lộc

5000

033

Trạm Y tế Phường Thuận Hòa

5000

034

Trạm Y tế Phường Thuận Thành

5000

035

Trạm Y tế Phường Trường An

6300

036

Trạm Y tế Phường Vĩnh Ninh

4000

037

Trạm Y tế Phường Vĩ Dạ

7200

038

Trạm Y tế Phường Xuân Phú

5000

039

Phòng khám BHYT Học sinh – TTYT Học đường

Trần Cao Vân, P. Vĩnh Ninh, Tp. Huế

22000

040

Phòng khám ĐK BHYT (không đăng ký mới)

Nhật Lệ, P. Thuận Thành, Tp. Huế

22000

196

Trạm y tế Phường Hương Sơ

4000

197

Trạm y tế Phường An Tây

3500

Cơ sở KCB ký hợp đồng với BHXH Phong Điền

041

Phòng khám TTYT Huyện Phong Điền

18000

042

Phòng khám đa khoa khu vực Điền Hải

5000

044

Trạm Y tế Xã Điền Môn

3800

045

Trạm Y tế Xã Điền Hương

3600

046

Trạm Y tế Xã Điền Hòa

4900

047

Trạm Y tế Xã Điền Lộc

4800

048

Trạm Y tế Xã Phong An

8700

049

Trạm Y tế Xã Phong Bình

8100

050

Trạm Y tế Xã Phong Chương

7700

051

Trạm Y tế Xã Phong Hải

4300

052

Trạm Y tế Xã Phong Hiền

7000

053

Trạm Y tế Xã Phong Hòa

3700

054

Trạm Y tế Xã Phong Mỹ

3500

055

Trạm Y tế Xã Phong Sơn

8200

056

Trạm Y tế Xã Phong Xuân

4600

057

Trạm Y tế Xã Phong Thu

1000

058

Trạm Y tế Xã Điền Hải

3400

059

Trạm Y tế Thị trấn Phong Điền

1200

Cơ sở KCB ký hợp đồng với BHXH Quảng Điền

060

Phòng khám TTYT Huyện Quảng Điền

17500

061

Trạm Y tế Xã Quảng An

11000

062

Trạm Y tế Xã Quảng Công

6300

063

Trạm Y tế Xã Quảng Lợi

9000

064

Trạm Y tế Xã Quảng Ngạn

6700

065

Trạm Y tế Xã Quảng Phước

8500

066

Trạm Y tế Xã Quảng Phú

4700

067

Trạm Y tế Xã Quảng Thái

5500

068

Trạm Y tế Xã Quảng Thành

12300

069

Trạm Y tế Xã Quảng Thọ

5500

070

Trạm Y tế Xã Quảng Vinh

4000

071

Trạm Y tế Thị trấn Sịa

3000

Cơ sở KCB ký hợp đồng với BHXH Phú Vang

091

Phòng khám TTYT Huyện Phú Vang

12000

092

Phòng khám đa khoa khu vực Diên Đại

3500

093

Phòng khám đa khoa khu vực Thuận An

11200

094

Trạm Y tế Thị trấn Thuận An

10000

095

Trạm Y tế Xã Phú Đa

6600

096

Trạm Y tế Xã Phú An

10800

097

Trạm Y tế Xã Phú Dương

10000

098

Trạm Y tế Xã Phú Diên

13000

099

Trạm Y tế Xã Phú Hải

7300

100

Trạm Y tế Xã Phú Hồ

4000

101

Trạm Y tế Xã Phú Lương

3200

102

Trạm Y tế Xã Phú Mậu

9800

103

Trạm Y tế Xã Phú Mỹ

9000

104

Trạm Y tế Xã Phú Thanh

4300

105

Trạm Y tế Xã Phú Thượng

9800

106

Trạm Y tế Xã Phú Thuận

7700

107

Trạm Y tế Xã Phú Xuân

6500

108

Trạm Y tế Xã Vinh An

8800

109

Trạm Y tế Xã Vinh Hà

10800

110

Trạm Y tế Xã Vinh Phú

5000

111

Trạm Y tế Xã Vinh Thái

7000

112

Trạm Y tế Xã Vinh Thanh

12000

113

Trạm Y tế Xã Vinh Xuân

8500

325

Trạm y tế xã Phú Gia

Mong C, Phú Gia, Phú Vang, TT Huế

11800

Cơ sở KCB ký hợp đồng với BHXH Hương Thủy

114

Phòng khám TTYT Thị xã Hương Thủy

26800

115

Trạm Y tế Thị trấn Phú Bài

2500

116

Trạm Y tế Xã Dương Hòa

1500

117

Trạm Y tế Xã Phú Sơn

1500

118

Trạm Y tế Xã Thủy Bằng

6000

119

Trạm Y tế Xã Thủy Châu

5000

120

Trạm Y tế Xã Thủy Dương

8700

121

Trạm Y tế Xã Thủy Lương

4000

122

Trạm Y tế Xã Thủy Phương

11000

123

Trạm Y tế Xã Thủy Phù

9800

124

Trạm Y tế Xã Thủy Tân

4000

125

Trạm Y tế Xã Thủy Thanh

7100

126

Trạm Y tế Xã Thủy Vân

5500

Cơ sở KCB ký hợp đồng với BHXH Hương Trà

072

Phòng khám TTYT Thị xã Hương Trà

30000

074

Bệnh viện Đa khoa Bình Điền

8000

075

Trạm Y tế Xã Hương An

5200

076

Trạm Y tế Xã Hương Bình

2500

077

Trạm Y tế Xã Hương Chữ

8000

078

Trạm Y tế Xã Hương Phong

9200

079

Trạm Y tế Xã Hương Thọ

4500

080

Trạm Y tế Xã Hương Toàn

9800

081

Trạm Y tế Xã Hương Văn

3500

082

Trạm Y tế Xã Hương Vân

3200

083

Trạm Y tế Xã Hương Vinh

9000

084

Trạm Y tế Xã Hương Xuân

3300

085

Trạm Y tế Xã Hải Dương

6700

086

Trạm Y tế Xã Hương Hồ

7500

087

Trạm Y tế Xã Bình Điền

800

088

Trạm Y tế Xã Bình Thành

1300

089

Trạm Y tế Xã Hồng Tiến

1300

090

Trạm Y tế Thị trấn Tứ Hạ

1000

330

Trạm y tế xã Bình Tiến

Bình Tiến, Hương Trà, Thừa Thiên Huế

2100

Cơ sở KCB ký hợp đồng với BHXH A Lưới

162

Phòng khám TTYT Huyện A Lưới

6500

164

Trạm Y tế Xã A Roằng

3000

165

Trạm Y tế Xã Hương Nguyên

1500

166

Trạm Y tế Xã Hồng Bắc

2400

167

Trạm Y tế Xã Hồng Hạ

1900

168

Trạm Y tế Xã Hồng Thượng

2100

169

Trạm Y tế Xã Hồng Thủy

3300

170

Trạm Y tế Xã Hồng Trung

2200

171

Trạm Y tế Xã Hồng Vân

3100

172

Trạm Y tế Xã Phú Vinh

1600

173

Trạm Y tế Xã Sơn Thủy

1900

174

Trạm Y tế Xã Nhâm

2500

175

Trạm Y tế Xã Hồng Thái

1300

176

Trạm Y tế Xã Hồng Quảng

2300

177

Trạm Y tế Xã Hồng Kim

2200

178

Trạm Y tế Xã Hương Phong

400

179

Trạm Y tế Xã Hương Lâm

2300

180

Trạm Y tế Xã Bắc Sơn

1300

181

Trạm Y tế Xã A Ngo

3300

182

Trạm Y tế Xã A Đớt

2600

183

Trạm Y tế Xã Đông Sơn

1600

184

Trạm Y tế Thị trấn A Lưới

1600

326

Trạm y tế xã Lâm Đớt

Thôn Ba Lạch, Lâm Đớt, A Lưới

4800

327

Trạm y tế xã Trung Sơn

Thôn Lê Triêng 1, Trung Sơn, A Lưới

3500

328

Trạm y tế xã Quảng Nhâm

Thôn Py Ây 2, Quảng Nhâm, A Lưới

4700

Cơ sở KCB ký hợp đồng với BHXH Phú Lộc

127

Phòng khám TTYT Huyện Phú Lộc

15000

129

Phòng khám Bệnh viện đa khoa Chân Mây

8000

130

Phòng khám đa khoa khu vực 3 Phú Lộc

3000

131

Trạm Y tế Thị trấn Lăng Cô

10500

132

Trạm Y tế Xã Lộc Điền

11500

133

Trạm Y tế Xã Lộc An

11600

134

Trạm Y tế Xã Lộc Bổn

11800

135

Trạm Y tế Xã Lộc Hòa

2400

136

Trạm Y tế Xã Lộc Sơn

7300

137

Trạm Y tế Xã Lộc Thủy

7800

138

Trạm Y tế Xã Vinh Hải

3500

139

Trạm Y tế Xã Vinh Hiền

10800

140

Trạm Y tế Xã Vinh Hưng

8000

141

Trạm Y tế Xã Vinh Mỹ

6000

142

Trạm Y tế Xã Xuân Lộc

2700

143

Trạm Y tế Xã Lộc Vĩnh

8400

144

Trạm Y tế Xã Lộc Bình

3600

145

Trạm Y tế Xã Vinh Giang

5500

146

Trạm Y tế Xã Lộc Tiến

6200

147

Trạm Y tế Xã Lộc Trì

10400

148

Trạm Y tế Thị trấn Phú Lộc

500

217

Phòng khám đa khoa Lộc An

Xã Lộc An – Huyện Phú Lộc – Tỉnh Thừa Thiên Huế

20000

329

Trạm y tế xã Giang Hải

Thôn Mỹ Cảnh – Xã Giang Hải – Huyện Phú Lộc – TT Huế

9000

Cơ sở KCB ký hợp đồng với BHXH Nam Đông

149

Phòng khám TTYT Huyện Nam Đông

3100

151

Trạm Y tế Thị trấn Khe Tre

1500

152

Trạm Y tế Xã Hương Hữu

3000

153

Trạm Y tế Xã Hương Hoà

2000

154

Trạm Y tế Xã Hương Lộc

2000

155

Trạm Y tế Xã Hương Phú

2800

156

Trạm Y tế Xã Hương Sơn

1500

157

Trạm Y tế Xã Thượng Lộ

1400

158

Trạm Y tế Xã Thượng Long

2800

159

Trạm Y tế Xã Thượng Nhật

2500

160

Trạm Y tế Xã Thượng Quảng

2000

161

Trạm Y tế Xã Hương Giang

1300

324

Trạm Y tế xã Hương Xuân

Thôn 9, Hương Xuân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế

2500

Những điều cần biết

Bảo hiểm xã hội

Bảo hiểm y tế

Bảo hiểm thất nghiệp

Liên kết Website

Bảo hiểm xã hội Việt Nam

UBND Tỉnh Thừa Thiên Huế

Bộ Lao động Thương binh và Xã Hội

Bộ Y tế &nbsp&nbsp &nbsp&nbsp&nbsp&nbsp&nbsp&nbsp Bộ Tài chính

GIAO DỊCHĐIỆN TỬ

TRA CỨUTRỰC TUYẾN

Đăng nhập mạng nội bộ

Số lượt truy cập: 3087802