Mã
Cơ sở Khám chữa bệnh
Địa chỉ
Số được phân bổ
Cơ sở KCB ký hợp đồng với Văn phòng BHXH tỉnh
001
Bệnh viện Trung ương Huế
5000
002
Bệnh viện Trường Đại học Y khoa Huế
41 Nguyễn Huệ, P.Vĩnh Ninh, Tp.Huế
7500
003
Bệnh viện Giao thông vận tải Huế
587 Bùi Thị Xuân, P.Phường Đúc, Tp.Huế
19000
004
Phòng khám BVSK cán bộ
01 Hai Bà Trưng – P.Vĩnh Ninh – Tp.Huế
4700
005
Viện quân y 268
Lương Ngọc Quyến, Phường Thuận Lộc, Thành phố Huế
4000
006
Y tế Cơ quan chúng tôi CP Dệt may Huế
5000
007
Y tế Cơ quan chúng tôi CP Long Thọ Huế
279
190
Bệnh viện đa khoa Hoàng Viết Thắng (Ngoài công lập)
Điện Biên Phủ, P.Trường An, Tp.Huế
25000
191
Phòng khám đa khoa Medic, 01 A Bến Nghé (Ngoài công lập)
15000
200
Phòng khám đa khoa Medic, 69 Nguyễn Huệ (Ngoài công lập)
69 Nguyễn Huệ – TP Huế
25000
202
Phòng khám đa khoa Nguyễn Xuân Dũ (Ngoài công lập)
120 Đặng Thái Thân – TP Huế
15000
203
PKĐK số 08 Nguyễn Huệ (không đăng ký mới)
Nguyễn Huệ – TP Huế
10000
204
Bệnh viện ĐK Trung ương Huế – cơ sở 2
Phong Điền, Thừa Thiên Huế
7000
206
Phòng khám đa khoa Âu Lạc
146 An Dương Vương, Thành Phố Huế
15000
207
Phòng khám đa khoa 102 Phạm Văn Đồng
102 Phạm Văn Đồng, Tp Huế
5000
208
Phòng y tế – Bệnh viện đa khoa Trung ương Huế
Thành Phố Huế
5000
209
Bệnh xá Công an tỉnh Thừa Thiên Huế
Thành Phố Huế
5000
210
Phòng khám Đa khoa Âu Lạc – Thanh Sơn
Thành Phố Huế
10000
212
Phòng khám Đa khoa Việt Nhật – Trung tâm Tư vấn và Dịch vụ Sức khỏe
Thị xã Hương Thủy
5000
213
Phòng khám Bác sĩ gia đình thuộc Trung tâm Y học gia đình – Trường ĐH Y Dược Huế
Thành Phố Huế
15000
214
Phòng khám đa khoa Cựu Quân Nhân
Thành Phố Huế
10000
216
Phòng khám đa khoa y khoa Pháp Việt
43 Nguyễn Huệ, Tp Huế
5000
322
Phòng khám đa khoa Thuận Đức
85 Nguyễn Huệ Phường Phú Nhuận TP Huế
5000
323
Phòng khám đa khoa Nguyễn Quang Hợp
02 Kiệt 91 Lê Đại Hành, TP Huế
5000
331
Phòng khám đa khoa An Thịnh
04 Hoàng Văn Thụ, Tp Huế
5000
332
Phòng khám đa khoa Medic – Chi Lăng
52 Chi Lăng – TP Huế
10000
Cơ sở KCB ký hợp đồng với BHXH Thành phố Huế
011
Bệnh viện Thành phố Huế
40 Kim Long, chúng tôi Long, Tp.Huế
42000
012
Phòng khám Khu vực II, Huế
Nguyễn Gia Thiều, P.Phú Hiệp, Tp.Huế
15000
013
Phòng khám Khu vực III, Huế
109 Phan Đình Phùng, P.Phú Nhuận, Tp.Huế
27000
014
Trạm Y tế Phường An Hoà
Phường An Hoà -Thành phố Huế-Tỉnh Thừa Thiên Huế
3500
015
Trạm Y tế Phường An Đông
Kiệt 2 Đặng Văn Ngữ -Thành phố Huế-Tỉnh Thừa Thiên Huế
6000
016
Trạm Y tế Xã Thủy Biều
Xã Thủy Biều-Thành phố Huế-Tỉnh Thừa Thiên Huế
4000
017
Trạm Y tế Xã Thủy Xuân
Xã Thủy Xuân-Thành phố Huế-Tỉnh Thừa Thiên Huế
8000
018
Trạm Y tế Xã Hương Long
Xã Hương Long-Thành phố Huế-Tỉnh Thừa Thiên Huế
2200
019
Trạm Y tế Phường Thuận Lộc
Phường Thuận Lộc-Thành phố Huế-Tỉnh Thừa Thiên Huế
5000
020
Trạm Y tế Phường An Cựu
6200
021
Trạm Y tế Phường Phường Đúc
3000
022
Trạm Y tế Phường Kim Long
4200
023
Trạm Y tế Phường Phú Bình
2000
024
Trạm Y tế Phường Phú Cát
2600
025
Trạm Y tế Phường Phú Hậu
3500
026
Trạm Y tế Phường Phú Hiệp
3200
027
Trạm Y tế Phường Phú Hòa
2500
028
Trạm Y tế Phường Phú Hội
4300
029
Trạm Y tế Phường Phú Nhuận
3000
030
Trạm Y tế Phường Phú Thuận
2000
031
Trạm Y tế Phường Phước Vĩnh
6000
032
Trạm Y tế Phường Tây Lộc
5000
033
Trạm Y tế Phường Thuận Hòa
5000
034
Trạm Y tế Phường Thuận Thành
5000
035
Trạm Y tế Phường Trường An
6300
036
Trạm Y tế Phường Vĩnh Ninh
4000
037
Trạm Y tế Phường Vĩ Dạ
7200
038
Trạm Y tế Phường Xuân Phú
5000
039
Phòng khám BHYT Học sinh – TTYT Học đường
Trần Cao Vân, P. Vĩnh Ninh, Tp. Huế
22000
040
Phòng khám ĐK BHYT (không đăng ký mới)
Nhật Lệ, P. Thuận Thành, Tp. Huế
22000
196
Trạm y tế Phường Hương Sơ
4000
197
Trạm y tế Phường An Tây
3500
Cơ sở KCB ký hợp đồng với BHXH Phong Điền
041
Phòng khám TTYT Huyện Phong Điền
18000
042
Phòng khám đa khoa khu vực Điền Hải
5000
044
Trạm Y tế Xã Điền Môn
3800
045
Trạm Y tế Xã Điền Hương
3600
046
Trạm Y tế Xã Điền Hòa
4900
047
Trạm Y tế Xã Điền Lộc
4800
048
Trạm Y tế Xã Phong An
8700
049
Trạm Y tế Xã Phong Bình
8100
050
Trạm Y tế Xã Phong Chương
7700
051
Trạm Y tế Xã Phong Hải
4300
052
Trạm Y tế Xã Phong Hiền
7000
053
Trạm Y tế Xã Phong Hòa
3700
054
Trạm Y tế Xã Phong Mỹ
3500
055
Trạm Y tế Xã Phong Sơn
8200
056
Trạm Y tế Xã Phong Xuân
4600
057
Trạm Y tế Xã Phong Thu
1000
058
Trạm Y tế Xã Điền Hải
3400
059
Trạm Y tế Thị trấn Phong Điền
1200
Cơ sở KCB ký hợp đồng với BHXH Quảng Điền
060
Phòng khám TTYT Huyện Quảng Điền
17500
061
Trạm Y tế Xã Quảng An
11000
062
Trạm Y tế Xã Quảng Công
6300
063
Trạm Y tế Xã Quảng Lợi
9000
064
Trạm Y tế Xã Quảng Ngạn
6700
065
Trạm Y tế Xã Quảng Phước
8500
066
Trạm Y tế Xã Quảng Phú
4700
067
Trạm Y tế Xã Quảng Thái
5500
068
Trạm Y tế Xã Quảng Thành
12300
069
Trạm Y tế Xã Quảng Thọ
5500
070
Trạm Y tế Xã Quảng Vinh
4000
071
Trạm Y tế Thị trấn Sịa
3000
Cơ sở KCB ký hợp đồng với BHXH Phú Vang
091
Phòng khám TTYT Huyện Phú Vang
12000
092
Phòng khám đa khoa khu vực Diên Đại
3500
093
Phòng khám đa khoa khu vực Thuận An
11200
094
Trạm Y tế Thị trấn Thuận An
10000
095
Trạm Y tế Xã Phú Đa
6600
096
Trạm Y tế Xã Phú An
10800
097
Trạm Y tế Xã Phú Dương
10000
098
Trạm Y tế Xã Phú Diên
13000
099
Trạm Y tế Xã Phú Hải
7300
100
Trạm Y tế Xã Phú Hồ
4000
101
Trạm Y tế Xã Phú Lương
3200
102
Trạm Y tế Xã Phú Mậu
9800
103
Trạm Y tế Xã Phú Mỹ
9000
104
Trạm Y tế Xã Phú Thanh
4300
105
Trạm Y tế Xã Phú Thượng
9800
106
Trạm Y tế Xã Phú Thuận
7700
107
Trạm Y tế Xã Phú Xuân
6500
108
Trạm Y tế Xã Vinh An
8800
109
Trạm Y tế Xã Vinh Hà
10800
110
Trạm Y tế Xã Vinh Phú
5000
111
Trạm Y tế Xã Vinh Thái
7000
112
Trạm Y tế Xã Vinh Thanh
12000
113
Trạm Y tế Xã Vinh Xuân
8500
325
Trạm y tế xã Phú Gia
Mong C, Phú Gia, Phú Vang, TT Huế
11800
Cơ sở KCB ký hợp đồng với BHXH Hương Thủy
114
Phòng khám TTYT Thị xã Hương Thủy
26800
115
Trạm Y tế Thị trấn Phú Bài
2500
116
Trạm Y tế Xã Dương Hòa
1500
117
Trạm Y tế Xã Phú Sơn
1500
118
Trạm Y tế Xã Thủy Bằng
6000
119
Trạm Y tế Xã Thủy Châu
5000
120
Trạm Y tế Xã Thủy Dương
8700
121
Trạm Y tế Xã Thủy Lương
4000
122
Trạm Y tế Xã Thủy Phương
11000
123
Trạm Y tế Xã Thủy Phù
9800
124
Trạm Y tế Xã Thủy Tân
4000
125
Trạm Y tế Xã Thủy Thanh
7100
126
Trạm Y tế Xã Thủy Vân
5500
Cơ sở KCB ký hợp đồng với BHXH Hương Trà
072
Phòng khám TTYT Thị xã Hương Trà
30000
074
Bệnh viện Đa khoa Bình Điền
8000
075
Trạm Y tế Xã Hương An
5200
076
Trạm Y tế Xã Hương Bình
2500
077
Trạm Y tế Xã Hương Chữ
8000
078
Trạm Y tế Xã Hương Phong
9200
079
Trạm Y tế Xã Hương Thọ
4500
080
Trạm Y tế Xã Hương Toàn
9800
081
Trạm Y tế Xã Hương Văn
3500
082
Trạm Y tế Xã Hương Vân
3200
083
Trạm Y tế Xã Hương Vinh
9000
084
Trạm Y tế Xã Hương Xuân
3300
085
Trạm Y tế Xã Hải Dương
6700
086
Trạm Y tế Xã Hương Hồ
7500
087
Trạm Y tế Xã Bình Điền
800
088
Trạm Y tế Xã Bình Thành
1300
089
Trạm Y tế Xã Hồng Tiến
1300
090
Trạm Y tế Thị trấn Tứ Hạ
1000
330
Trạm y tế xã Bình Tiến
Bình Tiến, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
2100
Cơ sở KCB ký hợp đồng với BHXH A Lưới
162
Phòng khám TTYT Huyện A Lưới
6500
164
Trạm Y tế Xã A Roằng
3000
165
Trạm Y tế Xã Hương Nguyên
1500
166
Trạm Y tế Xã Hồng Bắc
2400
167
Trạm Y tế Xã Hồng Hạ
1900
168
Trạm Y tế Xã Hồng Thượng
2100
169
Trạm Y tế Xã Hồng Thủy
3300
170
Trạm Y tế Xã Hồng Trung
2200
171
Trạm Y tế Xã Hồng Vân
3100
172
Trạm Y tế Xã Phú Vinh
1600
173
Trạm Y tế Xã Sơn Thủy
1900
174
Trạm Y tế Xã Nhâm
2500
175
Trạm Y tế Xã Hồng Thái
1300
176
Trạm Y tế Xã Hồng Quảng
2300
177
Trạm Y tế Xã Hồng Kim
2200
178
Trạm Y tế Xã Hương Phong
400
179
Trạm Y tế Xã Hương Lâm
2300
180
Trạm Y tế Xã Bắc Sơn
1300
181
Trạm Y tế Xã A Ngo
3300
182
Trạm Y tế Xã A Đớt
2600
183
Trạm Y tế Xã Đông Sơn
1600
184
Trạm Y tế Thị trấn A Lưới
1600
326
Trạm y tế xã Lâm Đớt
Thôn Ba Lạch, Lâm Đớt, A Lưới
4800
327
Trạm y tế xã Trung Sơn
Thôn Lê Triêng 1, Trung Sơn, A Lưới
3500
328
Trạm y tế xã Quảng Nhâm
Thôn Py Ây 2, Quảng Nhâm, A Lưới
4700
Cơ sở KCB ký hợp đồng với BHXH Phú Lộc
127
Phòng khám TTYT Huyện Phú Lộc
15000
129
Phòng khám Bệnh viện đa khoa Chân Mây
8000
130
Phòng khám đa khoa khu vực 3 Phú Lộc
3000
131
Trạm Y tế Thị trấn Lăng Cô
10500
132
Trạm Y tế Xã Lộc Điền
11500
133
Trạm Y tế Xã Lộc An
11600
134
Trạm Y tế Xã Lộc Bổn
11800
135
Trạm Y tế Xã Lộc Hòa
2400
136
Trạm Y tế Xã Lộc Sơn
7300
137
Trạm Y tế Xã Lộc Thủy
7800
138
Trạm Y tế Xã Vinh Hải
3500
139
Trạm Y tế Xã Vinh Hiền
10800
140
Trạm Y tế Xã Vinh Hưng
8000
141
Trạm Y tế Xã Vinh Mỹ
6000
142
Trạm Y tế Xã Xuân Lộc
2700
143
Trạm Y tế Xã Lộc Vĩnh
8400
144
Trạm Y tế Xã Lộc Bình
3600
145
Trạm Y tế Xã Vinh Giang
5500
146
Trạm Y tế Xã Lộc Tiến
6200
147
Trạm Y tế Xã Lộc Trì
10400
148
Trạm Y tế Thị trấn Phú Lộc
500
217
Phòng khám đa khoa Lộc An
Xã Lộc An – Huyện Phú Lộc – Tỉnh Thừa Thiên Huế
20000
329
Trạm y tế xã Giang Hải
Thôn Mỹ Cảnh – Xã Giang Hải – Huyện Phú Lộc – TT Huế
9000
Cơ sở KCB ký hợp đồng với BHXH Nam Đông
149
Phòng khám TTYT Huyện Nam Đông
3100
151
Trạm Y tế Thị trấn Khe Tre
1500
152
Trạm Y tế Xã Hương Hữu
3000
153
Trạm Y tế Xã Hương Hoà
2000
154
Trạm Y tế Xã Hương Lộc
2000
155
Trạm Y tế Xã Hương Phú
2800
156
Trạm Y tế Xã Hương Sơn
1500
157
Trạm Y tế Xã Thượng Lộ
1400
158
Trạm Y tế Xã Thượng Long
2800
159
Trạm Y tế Xã Thượng Nhật
2500
160
Trạm Y tế Xã Thượng Quảng
2000
161
Trạm Y tế Xã Hương Giang
1300
324
Trạm Y tế xã Hương Xuân
Thôn 9, Hương Xuân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
2500
Những điều cần biết
Bảo hiểm xã hội
Bảo hiểm y tế
Bảo hiểm thất nghiệp
Liên kết Website
Bảo hiểm xã hội Việt Nam
UBND Tỉnh Thừa Thiên Huế
Bộ Lao động Thương binh và Xã Hội
Bộ Y tế           Bộ Tài chính
GIAO DỊCHĐIỆN TỬ
TRA CỨUTRỰC TUYẾN
Đăng nhập mạng nội bộ
Số lượt truy cập: 3087802