Thịnh Hành 4/2024 # Ung Thư Vú Và Những Điều Phụ Nữ Cần Biết! # Top 9 Yêu Thích

Thuật ngữ “Ung thư vú” dùng để chỉ một khối u ác tính được phát triển từ các tế bào trong vú. Thông thường ung thư vú thường được phát sinh từ các tế bào của tiểu thùy, đó là những tuyến sản xuất sữa, hoặc các ống dẫn, các đoạn dẫn sữa từ các tiểu thùy đến núm vú. Ít phổ biến hơn, ung thư vú có thể bắt đầu từ các tế bào trong mô đệm, trong đó bao gồm mô mỡ và mô liên kết của vú.

Các tế bào ung thư của vú có thể di chuyển sang các cơ quan khác và gây ung thư các cơ quan này (gọi là di căn) như: phổi, não, xương…

Ung thư vú thường xảy ra ở phụ nữ và nguy cơ mắc bệnh tăng dần theo tuổi tác. Theo thống kê, dưới 10% ung thư vú xảy ra trước tuổi 40, 25% xảy ra trước tuổi 50 và trên 50% xảy ra sau 50 tuổi. Ung thư vú rất hiếm gặp ở nam giới.

Đến nay khoa học vẫn chưa thể tìm được chính xác nguyên nhân gây ra ung thư vú, nhưng đã xác định được các tác nhân làm tăng nguy cơ mắc bệnh:

Tiền căn thai sản: Phụ nữ chưa từng sinh con hoặc mang thai lần đầu sau 30 tuổi có nguy cơ bị ung thư vú gấp đôi so với phụ nữ có ít nhất một con trước 30 tuổi.

Tiền căn phơi nhiễm bức xạ vùng ngực: Trước đây, khi bệnh lao phổi còn phổ biến, nhiễm bức xạ thường xảy ra với phụ nữ bị chụp X-quang phổi nhiều lần. Hiện tượng này cũng được ghi nhận ở các phụ nữ Nhật bị nhiễm phóng xạ trong thảm họa bom nguyên tử ở Hiroshima và Nagasaki. Ngày nay, tác nhân này rất hiếm gặp nhưng bạn cũng nên thận trọng với những tình huống phơi nhiễm bức xạ không cần thiết trong y khoa.

Những bệnh lý tuyến vú lành tính: Một vài loại bệnh lý tuyến vú lành tính có xu hướng trở thành ung thư nhiều hơn các loại bệnh lý tuyến vú lành tính khác. Do vậy, bạn nên khám định kỳ để được các bác sĩ theo dõi và họ sẽ đề nghị phẫu thuật khi cần thiết để phòng ngừa bệnh.

Chế độ ăn uống và tình trạng thừa cân: Số lượng calorie đưa vào cơ thể càng cao, nguy cơ mắc ung thư vú càng tăng. Những phụ nữ có chế độ ăn nhiều calorie có nguy cơ mắc bệnh gấp 1,5 – 2 lần phụ nữ bình thường. Ngoài ra, tình trạng thừa cân, thói quen hút thuốc, chế độ ăn ít trái cây, ít rau củ, cũng làm gia tăng nguy cơ mắc bệnh.

Các liệu pháp nội tiết tố: Các liệu pháp nội tiết tố (được chỉ định để ngừa thai hay điều trị thay thế trong giai đoạn mãn kinh) không làm gia tăng nguy cơ gây ung thư vú. Tuy nhiên, những phụ nữ được điều trị bằng các liệu pháp nội tiết tố phải được theo dõi sát sao bởi các bác sĩ của họ để có thể phát hiện sớm ung thư vú, nếu có.

Các nguy cơ mang tính gia đình:

– Di truyền: Khoảng 5- 6% các trường hợp ung thư vú là do di truyền của một gien bất thường, còn gọi là gien đột biến. Nếu mang di truyền gien đột biến (gen BRCA), khoảng 70-80% các phụ nữ này sẽ bị ung thư vú về sau. Nếu không nhận gien di truyền, nguy cơ mắc bệnh của họ cũng như mọi phụ nữ bình thường khác. Theo lý thuyết, bệnh ung thư sẽ xuất hiện vào giai đoạn đầu của cuộc sống (có thể xác minh bằng xét nghiệm gien) nên nếu xảy ra trường hợp này, những người trong dòng họ cần được theo dõi đặc biệt.

– Môi trường sống trong gia đình: Có những gia đình có nhiều người bị ung thư vú, nhưng không tìm được tác nhân có tính di truyền. Điều này được lý giải là do sống chung trong một môi trường nên vô tình họ gặp cùng các tác nhân nguy cơ như: ít sinh đẻ, có khuynh hướng bị bệnh lý tuyến vú lành tính, bệnh béo phì… Trong các gia đình này, nguy cơ mắc bệnh gấp 2-3 lần các gia đình khác. Những chấn thương tâm lý nghiêm trọng cũng có thể là một tác nhân nguy cơ làm phát triển ung thư vú.

Dấu hiệu nhận biết ung thư vú là gì?

Các dấu hiệu của ung thư vú không khác gì nhiều so với các bệnh lành tính của vú. Lý do mà các phụ nữ thường tìm đến bác sỹ để tư vấn là do vô tình hay chủ động phát hiện trên vú của mình các u cục, các u cục này có thể là rắn, mềm, to nhỏ khác nhau, có thể đau hoặc không. Tuy nhiên, bạn cũng nên lưu ý một vài dấu hiệu bất thường khác để phát hiện sớm ung thư vú như:

Tiết dịch núm vú, nhất là khi có lẫn máu hoặc có màu hơi đen

Tổn thương dạng chàm khiến núm vú trở nên đỏ, đóng vảy hoặc loét, khuyết

Núm vú bị thụt vào trong

Xuất hiện vết lõm hoặc nếp nhăn kéo lõm bề mặt của tuyến vú

Tổn thương dạng “da cam” của tuyến vú

Tất cả những dấu hiệu trên không phải chỉ gặp ở ung thư vú mà còn xuất hiện ở các trường hợp tổn thương lành tính dạng bướu đặc (như bướu lành sợi – tuyến vú), hoặc dạng nang (như các nang lành tính của tuyến vú). Khi nhận thấy bất cứ một dấu hiệu nào bất thường, bạn cần đi khám ngay và bác sĩ sẽ chỉ định những xét nghiệm bổ sung, nếu cần.

Ung thư vú có thể được ngăn ngừa?

Không có cách nào chắc chắn để ngăn ngừa ung thư vú. Nhưng có những điều bạn có thể làm đó làm giảm nguy cơ mắc ung thư vú của bạn. Chẳng hạn như thay đổi và kiểm soát các yếu tố nguy cơ. Ví dụ: trọng lượng cơ thể, hoạt động thể chất, và chế độ ăn uống đều có liên hệ đến ung thư vú, đó là những điều mà bạn có thể làm ngay bây giờ.

Nếu bạn có tiền sử gia đình về bệnh ung thư vú, bạn có thể nói chuyện với bác sĩ về các xét nghiệm di truyền cho những đột biến trong gen làm tăng nguy cơ ung thư vú, chẳng hạn như gene BRCA.

Ung thư vú có thể được phát hiện sớm?

Tự kiểm tra vú hàng tháng và khám bác sỹ định kỳ là cách tốt nhất để phát hiện sớm ung thư vú, đặc biệt ở phụ nữ trên 40 tuổi. Tự kiểm tra vú (BSE-Breast self-exam) là một lựa chọn cho mọi phụ nữ bắt đầu ở độ tuổi 20.

Chẩn đoán và đánh giá ung thư vú

Trong trường hợp nghi ngờ ung thư vú, các phương pháp chẩn đoán hiện đại sẽ giúp bạn có được chẩn đoán xác định và chẩn đoán giai đoạn bệnh. Các phương pháp chẩn đoán ung thư vú bao gồm:

Khám lâm sàng: Được thực hiện khi bạn có những bất thường về vú hoặc khi bạn lo lắng cần được bác sỹ khám và tư vấn.

Chụp nhũ ảnh: Chụp nhũ ảnh là phương pháp chụp X – quang quy ước, cho phép phát hiện các bất thường ở các ống tuyến vú, nơi xuất phát của 95% các tế bào ung thư vú.

Siêu âm: Siêu âm có thể giúp định vị tổn thương bất thường để dễ lấy mẫu bệnh phẩm hoặc xác định tổn thương dạng nang trong tuyến vú.

Chụp cộng hưởng từ (MRI): Đây là kỹ thuật khảo sát hình ảnh rất hữu ích trong chẩn đoán ung thư vú, đặc biệt khi chụp nhũ ảnh và siêu âm gặp khó khăn, hình ảnh không đặc trưng. Được khuyến cáo áp dụng cho phụ nữ có nguy cơ cao ung thư vú. Phương pháp chụp cộng hưởng từ này cũng rất hữu ích trong việc khảo sát các tuyến vú đã xạ trị.

Chẩn đoán tế bào học: Đây là phương pháp dùng kim nhỏ để chọc hút khối bướu đặc để lấy các tế bào mang đi khảo sát bằng kính hiển vi. Khi có một tổn thương dạng nang, việc chọc hút bằng kim nhỏ có thể rút cạn dịch trong nang và chữa khỏi bệnh. Đây là một thao tác đơn giản, không gây đau, không cần gây tê tại chỗ.

Lấy mẩu bệnh phẩm qua sinh thiết hoặc phẫu thuật: Nếu các triệu chứng lâm sàng và các chẩn đoán trên không cho phép khẳng định tổn thương hoàn toàn là lành tính, bác sĩ sẽ chỉ định cho bệnh nhân lấy mẩu bệnh phẩm qua sinh thiết hoặc phẫu thuật để có được chẩn đoán xác định.