Thịnh Hành 5/2024 # 4 Phương Pháp Xét Nghiệm Tầm Soát Ung Thư Cổ Tử Cung Hiệu Quả Nhất # Top 8 Yêu Thích

Ung thư cổ tử cung là bệnh nguy hiểm mà phụ nữ thường gặp phải, mức độ nguy hiểm đứng thứ 2, chỉ sau ung thư vú. Vì thế các chị em thường được khuyến cáo thực hiện các xét nghiệm tầm soát ung thư cổ tử cung định kỳ (tùy theo độ tuổi) để có thể phát hiện sớm nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung và các tổn thương tiền ung thư, giúp chữa trị kịp thời, bảo vệ sức khỏe.

1. Xét nghiệm tầm soát ung thư cổ tử cung là gì?

Xét nghiệm tầm soát ung thư cổ tử cung là việc thực hiện các xét nghiệm chuyên môn để phát hiện các tổn thương tiền ung thư hoặc ung thư cổ tử cung ở giai đoạn rất sớm (khi các dấu hiệu của bệnh chưa xuất hiện) để có biện pháp theo dõi và can thiệp kịp thời, tăng cơ hội điều trị và chữa khỏi bệnh.

2. Top 4 phương pháp xét nghiệm tầm soát ung thư cổ tử cung

Các xét nghiệm tầm soát ung thư cổ tử cung tập trung vào 3 hướng:

Phết tế bào cổ tử cung để xác định tế bào bất thường (2 xét nghiệm Pap smear, Thinprep).

Xét nghiệm sinh học phân tử để xác định nguy cơ nhiễm virus HPV nguy cơ cao (xét nghiệm Cobas test, xét nghiệm HPV DNA).

Xét nghiệm máu nhằm xác định các dấu chuẩn ung thư.

2.1. Phương pháp xét nghiệm Pap

2.1.1. Xét nghiệm Pap là gì?

Pap smear (còn có tên gọi là xét nghiệm Pap hay phết tế bào cổ tử cung) là một xét nghiệm tế bào học nhằm tầm soát và phát hiện bệnh ung thư cổ tử cung ở phụ nữ.

Phương pháp Pap smear được thực hiện bằng cách thu thập và phân tích tế bào ở cổ tử cung giúp phát hiện ung thư cổ tử cung sớm. Hơn thế, Pap smear còn phát hiện những bất thường trong cấu trúc và hoạt động của tế bào tử cung để cảnh báo nguy cơ ung thư cổ tử cung trong tương lai.

2.1.2. Ưu nhược điểm của xét nghiệm Pap

Ưu điểm:

Chi phí thấp nên dễ thực hiện đại trà.

Không yêu cầu kỹ thuật và trang thiết bị hiện đại.

Nhược điểm:

Độ nhạy chỉ đạt 50-75% tùy thuộc vào chất lượng mẫu và tay nghề của kỹ thuật viên làm xét nghiệm.

Có nguy cơ âm tính giả do bỏ sót tế bào bất thường trong quá trình chuẩn bị mẫu. Vì vậy nếu thấy xuất hiện triệu chứng mà kết quả Pap âm tính bạn nên xem xét làm thêm các xét nghiệm bằng kỹ thuật khác hoặc thực hiện kèm xét nghiệm HPV DNA để yên tâm.

2.1.3. Xét nghiệm Pap được thực hiện như thế nào?

Quy trình xét nghiệm Pap sẽ được thực hiện như sau:

Bước 1: Bệnh nhân sẽ được hướng dẫn nằm ngửa trên bàn khám chuyên dụng, trong tư thế thả lỏng, gập đầu gối, và bác sĩ sẽ dùng kẹp mỏ vịt để khám.

Bước 2: Dùng bàn chải tế bào (Cytobrush®) để lấy mẫu tế bào ở cổ tử cung. Tế bào cổ tử cung sẽ được phết lên lam kính và cố định, nhuộm để quan sát cấu trúc tế bào dưới kính hiển vi nhằm phát hiện tế bào bất thường.

2.1.4. Sau khi xét nghiệm Pap thì bao lâu nên làm lại?

Theo hiệp hội sản phụ khoa Hoa Kỳ, sau khi xét nghiệm Pap thì thời gian cần làm lại sẽ như sau:

Đối với phụ nữ từ 21 – 29 tuổi: Nên thực hiện 3 năm/ 1 lần.

Đối với phụ nữ từ 30 trở lên: Nếu âm tính với HPV thì nên làm xét nghiệm Pap 3 năm một lần hoặc thực hiện đồng thời xét nghiệm Pap và HPV 5 năm một lần. Nếu dương tính với HPV thì cần làm đồng thời xét nghiệm Pap và HPV để tầm soát ung thư cổ tử cung hàng năm.

2.2. Xét nghiệm Cobas test (cobas® HPV test)

2.2.1. Xét nghiệm Cobas test là gì?

Xét nghiệm tầm soát ung thư cổ tử cung Cobas test là một dạng xét nghiệm HPV DNA tiên tiến, cho phép dùng một xét nghiệm duy nhất từ một mẫu bệnh phẩm là có thể xác định nguy cơ nhiễm 12 chủng HPV nguy cơ cao, cho kết quả riêng về 2 chủng HPV 16 và HPV 18 (hai chủng HPV là yếu tố nguy cơ cao gây ung thư cổ tử cung).

Ngày nay Xét nghiệm Cobas test đã được công ty Roche Diagnostics Việt Nam giới thiệu, chuyển giao công nghệ và áp dụng tại các bệnh viện phụ sản lớn ở nước ta.

2.2.2. Ưu nhược điểm của xét nghiệm Cobas test

Ưu điểm:

Chỉ 1 xét nghiệm duy nhất có thể xác định tất cả 12 chủng HPV nguy cơ cao. Xét nghiệm cũng cho kết quả riêng về 2 chủng HPV 16 và HPV 18.

Độ chính xác cao: Xét nghiệm Cobas test có độ chính xác đạt 92%, cao hơn rất nhiều so với xét nghiệm Pap thường quy. Hiệu quả đã được nghiên cứu và kiểm chứng qua thử nghiệm lâm sàng với 47.000 phụ nữ tham gia.

Tỷ lệ âm tính giả thấp do độ nhạy cao, kết quả đáng tin cậy.

Quy trình lấy mẫu bệnh phẩm đơn giản (giống lấy mẫu bệnh phẩm Pap). Có kết quả xét nghiệm sau 7-10 ngày.

Nhược điểm:

Cần có thiết bị xét nghiệm nên thường chỉ áp dụng tại các bệnh viện phụ sản lớn và các phòng xét nghiệm hiện đại.

2.2.3. Xét nghiệm Cobas test được thực hiện như thế nào?

Quy trình thực hiện xét nghiệm Cobas test như sau:

Bước 1: Bệnh nhân sẽ được hướng dẫn nằm ngửa trên bàn khám chuyên dụng, trong tư thế thả lỏng, gập đầu gối và y bác sĩ sẽ dùng kẹp mỏ vịt để tiến hành khám.

Bước 2: Tiếp đến, bác sĩ sẽ dùng que quấn gòn dài để thu mẫu tế bào ở cổ tử cung dùng trong xét nghiệm.

Bước 3: Mẫu sẽ được tiến hành phân tích bằng hệ thống cobas 4800 của Roche với quy trình tự động tinh sạch ADN, sau đó thực hiện phản ứng chuỗi trùng hợp PCR và real-time PCR để phát hiện virus HPV với hiệu quả tối ưu.

Bước 4: Kết quả sẽ cho phép xác định 12 chủng HPV nguy cơ cao. Kết quả thường có sau 7-10 ngày.

2.2.4. Sau khi xét nghiệm Cobas test thì bao lâu nên làm lại?

Phụ nữ từ 30 tuổi trở lên nên thực hiện tầm soát ung thư cổ tử cung bằng kết hợp làm phết đồ tế bào và xét nghiệm HPV bằng xét nghiệm Cobas test. Nếu kết quả âm tính thì nên làm xét nghiệm này 3 năm một lần để tầm soát ung thư cổ tử cung.

2.3. Phương pháp xét nghiệm Thinprep

2.3.1. Xét nghiệm Thinprep là gì?

Xét nghiệm Thinprep là phương pháp lấy bệnh phẩm ở cổ tử cung, cho vào 1 lọ Thinprep (1 loại chất lỏng định hình). Sau đó, được chuyển vào phòng thí nghiệm để xử lý bằng máy Thinprep làm tiêu bản 1 cách tự động.

Đây là một bước tiến so với phương pháp xét nghiệm truyền thống, không phải phết tế bào cổ tử cung vào 1 lam kính làm tiêu bản như xét nghiệm tầm soát ung thư cổ tử cung thông thường nữa.

2.3.2. Ưu nhược điểm của xét nghiệm Thinprep

Ưu điểm

Kỹ thuật Thinprep giúp nâng cao chất lượng mẫu tế bào, giảm nguy cơ bỏ sót tế bào bất thường nhờ đó giúp giảm đáng kể tỷ lệ âm tính giả, từ đó nâng cao hiệu quả tầm soát ung thư cổ tử cung.

Nhược điểm:

Cần có thiết bị xét nghiệm nên thường chỉ áp dụng tại các bệnh viện phụ sản lớn và các phòng xét nghiệm hiện đại.

2.3.3. Xét nghiệm Thinprep được thực hiện như thế nào?

Quy trình thực hiện xét nghiệm Thinprep như sau:

Bước 1: Bệnh nhân sẽ được hướng dẫn nằm ngửa trên bàn khám chuyên dụng, trong tư thế thả lỏng, gập đầu gối. Tiếp đến, bác sĩ sẽ dùng bàn chải tế bào (Cytobrush®) để lấy mẫu tế bào ở cổ tử cung.

Bước 2: Các tế bào cổ tử cung sẽ được cho vào 1 lọ Thinprep. Tế bào được bảo quản và mang đến phòng thí nghiệm thực hiện kỹ thuật chuyển tế bào bằng màng lọc có kiểm soát, tách tế bào từ mẫu bệnh phẩm và dàn lên mặt kính. Lớp tế bào mỏng, rõ ràng, thuận lợi cho việc kiểm tra.

2.3.4. Sau khi xét nghiệm xong thì bao lâu nên làm lại?

Phụ nữ ở độ tuổi 21-29 nên thực hiện xét nghiệm Thinprep để tầm soát ung thư cổ tử cung 3 năm một lần.

Phụ nữ ở độ tuổi 30-65 trở lên nếu âm tính với HPV thì nên làm xét nghiệm Thinprep 3 năm một lần hoặc thực hiện đồng thời xét nghiệm Thinprep và HPV 5 năm một lần. Nếu dương tính với HPV thì cần làm đồng thời xét nghiệm Thinprep và HPV để tầm soát ung thư cổ tử cung hàng năm.

2.4. Xét nghiệm máu HPV DNA

Xét nghiệm HPV DNA là quá trình tách chiết DNA trên hệ thống máy tách chiết tự động, sử dụng công nghệ giải trình mới để phân tích.

Ưu điểm:

Xác định sự hiện diện chính xác của virus HPV.

Không chỉ phát hiện được sự có mặt của virus HPV mà còn xác định được type HPV mà người bệnh đang mắc phải.

Nhược điểm:

Thực tế, xét nghiệm HPV chỉ giúp phát hiện virus HPV có đang tồn tại trong cơ thể hay không, tức là chỉ giúp đánh giá nguy cơ ung thư cổ tử cung chứ không giúp chẩn đoán có bị ung thư hay không.

3. Những lưu ý khi xét nghiệm tầm soát ung thư cổ tử cung

Để tầm soát ung thư đạt độ chính xác cao bạn nên lưu ý những điều sau và tuân thủ hướng dẫn của nhân viên y tế khi thực hiện các xét nghiệm:

Không nên sử dụng các loại kem bôi trơn âm đạo trong vòng 24 giờ trước khi thực hiện xét nghiệm tầm soát ung thư cổ tử cung.

Trong ngày đèn đỏ không nên thực hiện tầm soát vì có thể gây ảnh hưởng đến chất lượng mẫu. Thời điểm thích hợp nhất là tầm soát trong vòng 10 – 14 ngày sau kỳ kinh nguyệt.

Không làm xét nghiệm Pap trong vòng 24 – 48 giờ sau khi quan hệ tình dục vì có thể ảnh hưởng tới độ chính xác của xét nghiệm.

Khi đang đặt thuốc hoặc đang điều trị viêm nhiễm phụ khoa cần thông báo với bác sĩ trước khi thực hiện xét nghiệm.

Kết quả tầm soát ung thư cổ tử cung có thể âm tính hoặc dương tính. Một tỷ lệ nhỏ có thể xảy ra âm tính giả hoặc dương tính giả. Khi phát hiện dương tính sau khi tầm soát bạn cần bình tĩnh và thực hiện các xét nghiệm sâu hơn để xác nhận chính xác có mắc ung thư cổ tử cung hay không.

4. Xét nghiệm tầm soát ung thư cổ tử cung ở đâu?

Gói tầm soát ung thư cổ tử cung ở mỗi bệnh viện, phòng khám có thể những khác biệt về giá thành, thiết bị, kỹ thuật dùng để tầm soát… Tùy từng đối tượng và tình trạng sức khỏe mà có thể dùng các kỹ thuật xét nghiệm khác nhau để tầm soát vì vậy bạn nên nhận tư vấn trước khi quyết định tầm soát.

Ngoài việc lựa chọn xét nghiệm tầm soát ung thư cổ tử cung tại trong nước, để có thể yên tâm và nhận được các kết quả chính xác hơn, bạn có thể tham khảo việc khám chữa bệnh tại các nước có nền y tế tiên tiến như Nhật Bản.

Tập đoàn IMS là đơn vị đầu tiên cung cấp dịch vụ y tế Nhật Bản tại Việt Nam với 100% vốn đầu tư Nhật Bản, tự hào sẽ mang đến những dịch vụ y tế chất lượng nhất.

Khi lựa chọn các gói tầm soát ung thư tại IMS bạn sẽ nhận được sự tư vấn, thăm khám, điều trị bởi các y bác sĩ hàng đầu tại Nhật Bản và được thực hiện các xét nghiệm tầm soát ung thư cổ tử cung hiện đại và tiên tiến nhất.